Trả lời:
Đáp án đúng: A
Hệ thần kinh tự chủ (hay hệ thần kinh thực vật) điều hòa các chức năng tự động của cơ thể. Trong các hệ được liệt kê, hệ miễn dịch ít chịu sự chi phối trực tiếp và nhanh chóng của hệ thần kinh tự chủ nhất. Các hệ tim mạch, hô hấp và bài tiết nước tiểu đều chịu ảnh hưởng đáng kể từ hệ thần kinh tự chủ thông qua các phản xạ và điều hòa nội môi.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vùng hypothalamus đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng cơ bản của cơ thể, bao gồm:
- Thân nhiệt: Hypothalamus chứa các trung tâm điều nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
- Xúc cảm: Hypothalamus tham gia vào việc điều hòa các phản ứng cảm xúc như sợ hãi, giận dữ, khoái cảm.
- Cảm giác đói: Hypothalamus chứa các trung tâm điều khiển sự thèm ăn và no, giúp duy trì cân bằng năng lượng.
Nhịp thở chủ yếu được điều hòa bởi các trung tâm hô hấp nằm ở hành não và cầu não, thuộc thân não. Do đó, hypothalamus không trực tiếp chứa trung tâm điều hòa nhịp thở.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hệ phó giao cảm có tác dụng làm chậm nhịp tim, tăng tiết dịch tiêu hóa, tăng nhu động ruột, co đồng tử, co phế quản, và tăng bài tiết nước tiểu.
* A. Co đồng tử: Đúng. Đây là một trong những tác dụng chính của hệ phó giao cảm.
* B. Tăng phân giải glycogen ở cơ vân: Sai. Đây là tác dụng của hệ giao cảm.
* C. Tăng phân giải mỡ ở tế bào mỡ: Sai. Đây là tác dụng của hệ giao cảm.
* D. Giãn phế quản: Sai. Hệ phó giao cảm gây co phế quản.
* A. Co đồng tử: Đúng. Đây là một trong những tác dụng chính của hệ phó giao cảm.
* B. Tăng phân giải glycogen ở cơ vân: Sai. Đây là tác dụng của hệ giao cảm.
* C. Tăng phân giải mỡ ở tế bào mỡ: Sai. Đây là tác dụng của hệ giao cảm.
* D. Giãn phế quản: Sai. Hệ phó giao cảm gây co phế quản.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hệ thần kinh tự chủ (hay còn gọi là hệ thần kinh thực vật) điều hòa các chức năng tự động của cơ thể, bao gồm hoạt động của tim, ruột, tuyến và cơ trơn. Hệ thần kinh tự chủ được chia thành hai nhánh chính: hệ giao cảm và hệ phó giao cảm.
* Hệ giao cảm thường được kích hoạt trong các tình huống "chiến đấu hoặc bỏ chạy", chuẩn bị cho cơ thể hoạt động mạnh mẽ. Nó có tác dụng:
* Tăng nhịp tim và huyết áp.
* Tăng giải phóng glucose từ gan để cung cấp năng lượng.
* Giảm lưu lượng máu đến thận, do đó giảm lưu lượng lọc.
* Hệ phó giao cảm thường hoạt động khi cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi, giúp bảo tồn năng lượng. Nó có tác dụng:
* Giảm nhịp tim và huyết áp.
* Kích thích tiêu hóa (ví dụ, co túi mật).
* Co đồng tử.
Phương án A sai vì kích thích phó giao cảm gây co cơ thể mi để nhìn gần, chứ không gây giãn.
Các phương án còn lại đều đúng với chức năng của hệ thần kinh tự chủ.
* Hệ giao cảm thường được kích hoạt trong các tình huống "chiến đấu hoặc bỏ chạy", chuẩn bị cho cơ thể hoạt động mạnh mẽ. Nó có tác dụng:
* Tăng nhịp tim và huyết áp.
* Tăng giải phóng glucose từ gan để cung cấp năng lượng.
* Giảm lưu lượng máu đến thận, do đó giảm lưu lượng lọc.
* Hệ phó giao cảm thường hoạt động khi cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi, giúp bảo tồn năng lượng. Nó có tác dụng:
* Giảm nhịp tim và huyết áp.
* Kích thích tiêu hóa (ví dụ, co túi mật).
* Co đồng tử.
Phương án A sai vì kích thích phó giao cảm gây co cơ thể mi để nhìn gần, chứ không gây giãn.
Các phương án còn lại đều đúng với chức năng của hệ thần kinh tự chủ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hệ phó giao cảm kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa, bao gồm tăng tiết dịch tiêu hóa. Trong các lựa chọn:
- A. Tăng bài xuất mật: Hệ phó giao cảm có thể ảnh hưởng đến bài xuất mật, nhưng tác động chính thường liên quan đến việc điều hòa co bóp túi mật.
- B. Giảm bài tiết nước bọt: Sai. Hệ phó giao cảm làm tăng bài tiết nước bọt, đặc biệt là nước bọt loãng, giàu enzyme.
- C. Giảm bài tiết dịch tụy: Sai. Hệ phó giao cảm kích thích bài tiết dịch tụy.
- D. Giảm bài tiết dịch vị: Sai. Hệ phó giao cảm kích thích bài tiết dịch vị, đặc biệt là thông qua dây thần kinh phế vị (dây X), làm tăng tiết gastrin và histamine, kích thích tế bào thành tiết HCl.
Như vậy, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, đáp án A có liên quan nhất đến tác động của hệ phó giao cảm lên tiêu hóa, dù không phải là tác động trực tiếp và chính yếu nhất.
- A. Tăng bài xuất mật: Hệ phó giao cảm có thể ảnh hưởng đến bài xuất mật, nhưng tác động chính thường liên quan đến việc điều hòa co bóp túi mật.
- B. Giảm bài tiết nước bọt: Sai. Hệ phó giao cảm làm tăng bài tiết nước bọt, đặc biệt là nước bọt loãng, giàu enzyme.
- C. Giảm bài tiết dịch tụy: Sai. Hệ phó giao cảm kích thích bài tiết dịch tụy.
- D. Giảm bài tiết dịch vị: Sai. Hệ phó giao cảm kích thích bài tiết dịch vị, đặc biệt là thông qua dây thần kinh phế vị (dây X), làm tăng tiết gastrin và histamine, kích thích tế bào thành tiết HCl.
Như vậy, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, đáp án A có liên quan nhất đến tác động của hệ phó giao cảm lên tiêu hóa, dù không phải là tác động trực tiếp và chính yếu nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hệ giao cảm, một phần của hệ thần kinh tự chủ, có tác dụng khác nhau trên các cơ trơn tùy thuộc vào vị trí và chức năng của cơ trơn đó.
* A. Giãn mạch máu phổi: Hệ giao cảm có thể gây giãn mạch máu phổi trong một số trường hợp nhất định, nhưng đây không phải là tác dụng chính và phổ biến của nó.
* B. Giãn tiểu động mạch da: Hệ giao cảm thường gây co tiểu động mạch da để giảm mất nhiệt, không phải giãn. Tình trạng giãn mạch có thể xảy ra trong một số trường hợp đặc biệt (ví dụ: phản ứng cholinergic do adrenaline ở liều thấp), nhưng đây không phải là tác dụng điển hình.
* C. Giãn cơ thắt ruột: Hệ giao cảm thường gây giãn cơ thắt ruột, làm giảm nhu động ruột. Điều này giúp cơ thể tập trung năng lượng vào các hoạt động khác (ví dụ: chiến đấu hoặc bỏ chạy). Đây là tác dụng chính của hệ giao cảm lên tiêu hóa.
* D. Giãn đường mật: Hệ giao cảm có thể gây giãn đường mật, giúp tăng cường lưu thông mật.
Như vậy, đáp án chính xác nhất là C. Giãn cơ thắt ruột.
* A. Giãn mạch máu phổi: Hệ giao cảm có thể gây giãn mạch máu phổi trong một số trường hợp nhất định, nhưng đây không phải là tác dụng chính và phổ biến của nó.
* B. Giãn tiểu động mạch da: Hệ giao cảm thường gây co tiểu động mạch da để giảm mất nhiệt, không phải giãn. Tình trạng giãn mạch có thể xảy ra trong một số trường hợp đặc biệt (ví dụ: phản ứng cholinergic do adrenaline ở liều thấp), nhưng đây không phải là tác dụng điển hình.
* C. Giãn cơ thắt ruột: Hệ giao cảm thường gây giãn cơ thắt ruột, làm giảm nhu động ruột. Điều này giúp cơ thể tập trung năng lượng vào các hoạt động khác (ví dụ: chiến đấu hoặc bỏ chạy). Đây là tác dụng chính của hệ giao cảm lên tiêu hóa.
* D. Giãn đường mật: Hệ giao cảm có thể gây giãn đường mật, giúp tăng cường lưu thông mật.
Như vậy, đáp án chính xác nhất là C. Giãn cơ thắt ruột.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng