JavaScript is required

 Hệ thông Coherence có các đặc điểm:

A.

Chỉ sử dụng phương pháp điều chế ngoài

B.

Độ nhạy thu cao làm tăng khoảng cách thông tin

C.

Tách sóng đồng bộ làm tăng BER so với tách sóng không đồng bộ.

D.

Các câu trả lời a, b đều đúng

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Hệ thống Coherent (Coherent detection system) sử dụng phương pháp điều chế tín hiệu tiên tiến và kỹ thuật tách sóng đồng bộ (coherent detection) để thu tín hiệu. * **Đặc điểm của hệ thống Coherent:** * **Sử dụng phương pháp điều chế:** Coherent detection thường sử dụng các phương pháp điều chế phức tạp như điều chế pha (PSK) hoặc điều chế biên độ vuông góc (QAM). Các phương pháp này cho phép truyền tải nhiều bit thông tin trên mỗi symbol, giúp tăng hiệu quả sử dụng băng thông. * **Độ nhạy thu cao:** Kỹ thuật tách sóng đồng bộ cho phép hệ thống thu tín hiệu yếu hơn so với tách sóng không đồng bộ (ví dụ: tách sóng bao). Điều này làm tăng khoảng cách truyền dẫn hoặc giảm công suất phát cần thiết. * **Tách sóng đồng bộ:** Tách sóng đồng bộ đòi hỏi phải khôi phục chính xác pha và tần số sóng mang tại phía thu. Khi thực hiện tốt, nó sẽ cải thiện tỷ lệ lỗi bit (BER) so với tách sóng không đồng bộ. Tuy nhiên, nếu quá trình đồng bộ không hoàn hảo, nó có thể làm giảm hiệu suất. **Phân tích các đáp án:** * **A. Chỉ sử dụng phương pháp điều chế ngoài:** Hệ thống Coherent có thể sử dụng nhiều phương pháp điều chế khác nhau, không nhất thiết chỉ là điều chế ngoài. * **B. Độ nhạy thu cao làm tăng khoảng cách thông tin:** Đúng, độ nhạy thu cao cho phép hệ thống nhận được tín hiệu yếu hơn, do đó tăng khoảng cách truyền dẫn. * **C. Tách sóng đồng bộ làm tăng BER so với tách sóng không đồng bộ:** Sai, tách sóng đồng bộ (khi thực hiện tốt) làm giảm BER so với tách sóng không đồng bộ. * **D. Các câu trả lời a, b đều đúng:** Sai, vì câu a không đúng. Vậy, đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan