he lost his job and in the ensuing months became more and more depresseD.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với "ensuing" (trong những tháng tiếp theo).
- "Previous" (trước đó) mang nghĩa ngược lại.
- "Following" (tiếp theo) là đáp án chính xác vì nó đồng nghĩa với "ensuing", chỉ thời gian xảy ra ngay sau một sự kiện.
- "Subsequent" (sau đó) cũng có nghĩa tương tự nhưng không phù hợp bằng trong ngữ cảnh này.
- "Indirect" (gián tiếp) không liên quan đến nghĩa của "ensuing".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với cụm từ "spic and span", có nghĩa là "gọn gàng, sạch sẽ".
* **Neat:** Gọn gàng, ngăn nắp. Đây là một từ đồng nghĩa phù hợp.
* **Untidy:** Bừa bộn, không gọn gàng. Trái nghĩa với "spic and span".
* **Orderly:** Có trật tự, ngăn nắp. Khá gần nghĩa, nhưng "neat" thể hiện sự sạch sẽ tốt hơn.
* **Uncluttered:** Không lộn xộn, không bừa bộn. Gần nghĩa, nhưng "neat" bao hàm cả sự sạch sẽ.
Vậy, đáp án chính xác nhất là "Neat".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, cụ thể là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, cũng như cách sử dụng thì hiện tại đơn.
* **Đáp án 1:** Sai vì "Conversion" là chủ ngữ số ít, cần động từ chia ở ngôi thứ ba số ít.
* **Đáp án 2:** Sai vì sử dụng dạng "employing" không phù hợp trong ngữ cảnh này. Cần một động từ chính để diễn tả hành động.
* **Đáp án 3:** Đúng. "Conversion" là chủ ngữ số ít, do đó động từ "employs" được chia ở ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn. Cấu trúc câu đúng ngữ pháp và diễn đạt ý nghĩa rõ ràng.
* **Đáp án 4:** Sai vì cấu trúc câu bị động "is employed" không phù hợp trong ngữ cảnh này. Câu cần diễn tả "Conversion" thực hiện hành động "employ" (sử dụng), không phải bị động.
Vậy đáp án đúng là đáp án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng học lịch sử (historical lexicology) hay còn gọi là từ vựng học di thời (diachronic lexicology). Khái niệm cốt lõi là sự phát triển của từ vựng theo thời gian.
Xét các lựa chọn:
1. Develop: Đây là động từ nguyên thể, không phù hợp về mặt ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
2. The development: Đây là cụm danh từ chỉ sự phát triển, phù hợp với nghĩa của câu "từ vựng học lịch sử nghiên cứu về SỰ PHÁT TRIỂN của từ vựng".
3. Developing: Đây là dạng V-ing, có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh động từ, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
4. The developed: Đây là dạng quá khứ phân từ (V3/ed) được dùng như tính từ, không phù hợp về nghĩa.
Vậy, đáp án đúng là "The development" vì nó là cụm danh từ chính xác về mặt ngữ pháp và phù hợp về nghĩa, diễn tả quá trình phát triển của từ vựng qua thời gian.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cụm từ "concerned with" được sử dụng để diễn tả sự liên quan hoặc quan tâm đến một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh này, câu hỏi muốn diễn đạt rằng từ vựng học (lexicology) chủ yếu liên quan đến các phụ tố phái sinh (derivational affixes).
* **Primarily concerned with**: Cụm từ này chính xác diễn tả sự quan tâm chính yếu đến một vấn đề gì đó. Trong câu này, nó chỉ ra rằng từ vựng học chủ yếu quan tâm đến các phụ tố phái sinh.
* **Primarily concerned by**: Sai về ngữ pháp. "Concerned by" thường dùng để diễn tả ai đó bị ảnh hưởng hoặc lo lắng bởi điều gì.
* **Primarily concerned of**: Sai về ngữ pháp. Không có cấu trúc "concerned of" trong tiếng Anh.
* **Primarily concerned to**: Có thể đúng trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng không phù hợp trong trường hợp này. "Concerned to" thường đi kèm với một động từ nguyên thể (ví dụ: concerned to do something), và không phù hợp để mô tả mối quan tâm đến một lĩnh vực.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là "Primarily concerned with".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về ý nghĩa của đơn vị ngôn ngữ trong ngôn ngữ học. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* **Lexical meaning (Ý nghĩa từ vựng)**: Đây là ý nghĩa cơ bản, cốt lõi của một từ hoặc đơn vị ngôn ngữ, không phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Nó bao trùm tất cả các hình thức và cách sử dụng của từ đó.
* **Lexicological meaning (Ý nghĩa từ vựng học)**: Đây không phải là một thuật ngữ phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi trong ngôn ngữ học. Từ vựng học (Lexicology) là ngành nghiên cứu về từ vựng, chứ không phải là một loại "ý nghĩa" cụ thể.
* **Lexicology meaning (Ý nghĩa của từ vựng học)**: Tương tự như trên, đây không phải là một khái niệm đúng.
* **Lexically meaning (Ý nghĩa về mặt từ vựng)**: Đây không phải là một cụm từ được sử dụng để mô tả ý nghĩa của một đơn vị ngôn ngữ.
Do đó, đáp án đúng nhất là "Lexical meaning", vì nó chỉ ý nghĩa cơ bản và phổ quát của một từ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng