JavaScript is required

he lost his job and in the ensuing months became more and more depresseD.

A.

Previous

B.

Following

C.

Subsequent

D.

Indirect

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với "ensuing" (trong những tháng tiếp theo). - "Previous" (trước đó) mang nghĩa ngược lại. - "Following" (tiếp theo) là đáp án chính xác vì nó đồng nghĩa với "ensuing", chỉ thời gian xảy ra ngay sau một sự kiện. - "Subsequent" (sau đó) cũng có nghĩa tương tự nhưng không phù hợp bằng trong ngữ cảnh này. - "Indirect" (gián tiếp) không liên quan đến nghĩa của "ensuing".

Câu hỏi liên quan