JavaScript is required

He hoped the appointment would enable him to gain greater ___ in publishing.

A.

experience

B.

work

C.

jobs

D.

employment

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu này kiểm tra kiến thức về từ vựng và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Chúng ta cần tìm một danh từ phù hợp để điền vào chỗ trống, diễn tả điều mà anh ấy hy vọng đạt được trong lĩnh vực xuất bản.

Xét các lựa chọn:

  • "experience" (kinh nghiệm): Đây là đáp án phù hợp nhất. Có được nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất bản là một mục tiêu hợp lý và có ý nghĩa.
  • "work" (công việc): Mặc dù có thể liên quan, nhưng "work" không diễn tả rõ ràng sự tích lũy và phát triển trong ngành.
  • "jobs" (công việc - số nhiều): Tương tự như "work", "jobs" không tập trung vào sự phát triển chuyên môn.
  • "employment" (việc làm): "Employment" mang nghĩa chung chung hơn về việc có việc làm, không nhấn mạnh vào việc phát triển và nâng cao tay nghề trong lĩnh vực xuất bản.

Vậy, đáp án đúng là "experience".

Câu hỏi liên quan