Hệ điều hành Windows 10 cung cấp giao diện người dùng (User interface) theo dạng nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Hệ điều hành Windows 10 cung cấp giao diện người dùng đồ họa (Graphic User Interface - GUI). GUI cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua các biểu tượng, cửa sổ, và các yếu tố đồ họa khác. CLI (Command Line Interface) là giao diện dòng lệnh, nơi người dùng tương tác bằng cách nhập các lệnh văn bản. Mặc dù Windows có Command Prompt và PowerShell (cho phép tương tác dòng lệnh), giao diện chính và phổ biến vẫn là GUI. WUI không phải là một thuật ngữ thông dụng để mô tả giao diện người dùng của Windows.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các điều kiện cần thiết cho hoạt động đa chương (multiprogramming) của hệ điều hành.
- Định thời CPU (CPU scheduling): Là điều kiện CẦN. Đa chương nghĩa là nhiều chương trình cùng lúc tồn tại trong bộ nhớ và tranh chấp CPU. Hệ điều hành cần có cơ chế định thời để quyết định chương trình nào được cấp phát CPU và trong bao lâu.
- Quản lý bộ nhớ (memory management): Là điều kiện CẦN. Các chương trình cần được cấp phát và quản lý bộ nhớ một cách hiệu quả để tránh xung đột và sử dụng tài nguyên hợp lý.
- Cấp phát tài nguyên (đĩa, máy in…): Là điều kiện CẦN. Các chương trình có thể yêu cầu tài nguyên như đĩa, máy in, v.v. Hệ điều hành cần quản lý và cấp phát các tài nguyên này để đảm bảo các chương trình có thể hoạt động.
- Ứng dụng được lập trình đa nhiệm: KHÔNG CẦN. Bản thân hệ điều hành đa chương có thể chạy các ứng dụng đơn nhiệm. Các ứng dụng này sẽ được chuyển đổi (context switch) qua lại để tạo cảm giác đa nhiệm (mặc dù thực tế không phải là đa nhiệm thực sự ở cấp độ ứng dụng). Khái niệm "ứng dụng được lập trình đa nhiệm" (multithreaded application) là một khái niệm khác, liên quan đến việc một ứng dụng chia thành nhiều luồng thực thi song song bên trong nó.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trạng thái SUSPEND của tiến trình (process) nghĩa là tiến trình tạm thời bị đưa ra khỏi bộ nhớ chính (RAM) và chuyển sang bộ nhớ phụ (ví dụ: ổ cứng) để giải phóng không gian cho các tiến trình khác. Tiến trình bị tạm ngưng sẽ không được CPU xử lý cho đến khi nó được đưa trở lại bộ nhớ chính.
* Phương án A đúng: Tiến trình đang tồn tại trong bộ nhớ phụ (ví dụ như ổ cứng) là chính xác mô tả trạng thái SUSPEND.
* Phương án B sai: Tiến trình nhận được CPU là trạng thái RUNNING.
* Phương án C sai: Tiến trình đang chờ CPU xử lý là trạng thái READY.
* Phương án D sai: Tiến trình đang tồn tại trong bộ nhớ (RAM) là trạng thái READY hoặc RUNNING, không phải SUSPEND.
* Phương án A đúng: Tiến trình đang tồn tại trong bộ nhớ phụ (ví dụ như ổ cứng) là chính xác mô tả trạng thái SUSPEND.
* Phương án B sai: Tiến trình nhận được CPU là trạng thái RUNNING.
* Phương án C sai: Tiến trình đang chờ CPU xử lý là trạng thái READY.
* Phương án D sai: Tiến trình đang tồn tại trong bộ nhớ (RAM) là trạng thái READY hoặc RUNNING, không phải SUSPEND.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các hình thức đa tiến trình trong hệ điều hành. Trong trường hợp hai tiến trình A và B cùng hoạt động và chia sẻ tài nguyên theo nguyên tắc luân phiên, đây là một dạng của tiến trình song song có quan hệ thông tin.
* Tiến trình song song độc lập: Các tiến trình không chia sẻ tài nguyên hoặc thông tin với nhau.
* Tiến trình song song có quan hệ thông tin: Các tiến trình chia sẻ tài nguyên hoặc thông tin với nhau để hoàn thành một tác vụ chung. Việc chia sẻ tài nguyên theo nguyên tắc luân phiên là một ví dụ điển hình của quan hệ thông tin.
* Tiến trình song song phân cấp: Các tiến trình được tổ chức theo cấu trúc cây, với một tiến trình cha và nhiều tiến trình con.
* Tiến trình song song đồng mức: Các tiến trình có vai trò ngang hàng và không có sự phân cấp rõ ràng.
Dựa trên phân tích trên, đáp án B là phù hợp nhất vì nó mô tả chính xác mối quan hệ giữa hai tiến trình A và B trong tình huống được mô tả.
* Tiến trình song song độc lập: Các tiến trình không chia sẻ tài nguyên hoặc thông tin với nhau.
* Tiến trình song song có quan hệ thông tin: Các tiến trình chia sẻ tài nguyên hoặc thông tin với nhau để hoàn thành một tác vụ chung. Việc chia sẻ tài nguyên theo nguyên tắc luân phiên là một ví dụ điển hình của quan hệ thông tin.
* Tiến trình song song phân cấp: Các tiến trình được tổ chức theo cấu trúc cây, với một tiến trình cha và nhiều tiến trình con.
* Tiến trình song song đồng mức: Các tiến trình có vai trò ngang hàng và không có sự phân cấp rõ ràng.
Dựa trên phân tích trên, đáp án B là phù hợp nhất vì nó mô tả chính xác mối quan hệ giữa hai tiến trình A và B trong tình huống được mô tả.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thuật ngữ "thông lượng" (throughput) của CPU đề cập đến số lượng công việc hoặc tiến trình mà CPU có thể hoàn thành trong một đơn vị thời gian nhất định. Nó là một thước đo hiệu suất quan trọng, cho biết khả năng xử lý công việc của CPU.
* A. là số lượng tiến trình mà CPU hoàn thành trên một đơn vị thời gian: Đây là định nghĩa chính xác của thông lượng CPU.
* B. là số dữ liệu truy xuất từ CPU đến RAM trong một đơn vị thời gian: Đây là một khía cạnh của hiệu suất, nhưng không phải là định nghĩa của thông lượng.
* C. là số phép toán CPU thực hiện trong một đơn vị thời gian: Mặc dù số lượng phép toán cũng quan trọng, thông lượng tập trung vào số lượng công việc hoàn thành, không chỉ là số phép toán.
* D. là số tài nguyên mà CPU sử dụng trong một đơn vị thời gian: Đây không phải là định nghĩa của thông lượng.
* A. là số lượng tiến trình mà CPU hoàn thành trên một đơn vị thời gian: Đây là định nghĩa chính xác của thông lượng CPU.
* B. là số dữ liệu truy xuất từ CPU đến RAM trong một đơn vị thời gian: Đây là một khía cạnh của hiệu suất, nhưng không phải là định nghĩa của thông lượng.
* C. là số phép toán CPU thực hiện trong một đơn vị thời gian: Mặc dù số lượng phép toán cũng quan trọng, thông lượng tập trung vào số lượng công việc hoàn thành, không chỉ là số phép toán.
* D. là số tài nguyên mà CPU sử dụng trong một đơn vị thời gian: Đây không phải là định nghĩa của thông lượng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm lý do KHÔNG phải là lý do để hệ điều hành thực hiện điều phối tiến trình.
* A. Thực thi nhiều chương trình đồng thời để tăng hiệu suất hệ thống: Đây là MỘT trong những lý do chính của việc điều phối tiến trình. Hệ điều hành chia sẻ CPU giữa các tiến trình để tạo cảm giác chúng chạy đồng thời, giúp tận dụng tối đa tài nguyên và tăng hiệu suất tổng thể.
* B. Tại mỗi thời điểm, một CPU chỉ thực thi được một process: Đây cũng là MỘT lý do. Vì CPU chỉ có thể thực thi một tiến trình tại một thời điểm, hệ điều hành cần điều phối để chuyển đổi giữa các tiến trình một cách nhanh chóng, tạo ra ảo giác về việc thực thi đồng thời.
* C. Trong các process chạy đồng thời, có những process cần ưu tiên hơn: Đây là MỘT lý do khác. Hệ điều hành sử dụng các thuật toán điều phối để ưu tiên các tiến trình quan trọng hơn, đảm bảo chúng nhận được tài nguyên CPU cần thiết.
* D. Bộ nhớ RAM không đủ để chạy nhiều tiến trình cùng lúc: Đây KHÔNG phải là lý do để điều phối tiến trình. Việc thiếu RAM có thể dẫn đến việc sử dụng bộ nhớ ảo (swap), làm chậm hệ thống, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc điều phối tiến trình. Điều phối tiến trình là việc chia sẻ CPU, không phải bộ nhớ.
Vậy, đáp án đúng là D.
* A. Thực thi nhiều chương trình đồng thời để tăng hiệu suất hệ thống: Đây là MỘT trong những lý do chính của việc điều phối tiến trình. Hệ điều hành chia sẻ CPU giữa các tiến trình để tạo cảm giác chúng chạy đồng thời, giúp tận dụng tối đa tài nguyên và tăng hiệu suất tổng thể.
* B. Tại mỗi thời điểm, một CPU chỉ thực thi được một process: Đây cũng là MỘT lý do. Vì CPU chỉ có thể thực thi một tiến trình tại một thời điểm, hệ điều hành cần điều phối để chuyển đổi giữa các tiến trình một cách nhanh chóng, tạo ra ảo giác về việc thực thi đồng thời.
* C. Trong các process chạy đồng thời, có những process cần ưu tiên hơn: Đây là MỘT lý do khác. Hệ điều hành sử dụng các thuật toán điều phối để ưu tiên các tiến trình quan trọng hơn, đảm bảo chúng nhận được tài nguyên CPU cần thiết.
* D. Bộ nhớ RAM không đủ để chạy nhiều tiến trình cùng lúc: Đây KHÔNG phải là lý do để điều phối tiến trình. Việc thiếu RAM có thể dẫn đến việc sử dụng bộ nhớ ảo (swap), làm chậm hệ thống, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc điều phối tiến trình. Điều phối tiến trình là việc chia sẻ CPU, không phải bộ nhớ.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng