Hãy nêu chức năng của điều khiển kiểm tra dữ liệu “Regular Expression Validator” ?
A.
Điều khiển này được dùng để kiểm tra giá trị trong điều khiển phải được nhập
B.
Điều khiển này được dùng để so sánh giá trị của một điều khiển với giá trị của một điều khiển khác hoặc một giá trị được xác định trước
C.
Điều khiển này được dùng để kiểm tra giá trị trong bảng điều khiển phải nằm trong đoạn [ min – max ]
D.
Điều khiển này được dùng để kiểm tra giá trị của điều khiển phải theo mẫu được quy định trước như: địa chỉ email, số điện thoại, mã vùng…
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Điều khiển Regular Expression Validator trong ASP.NET được sử dụng để đảm bảo dữ liệu nhập vào từ người dùng tuân theo một định dạng cụ thể được xác định bởi một biểu thức chính quy (Regular Expression). Biểu thức chính quy này có thể được sử dụng để kiểm tra các định dạng phổ biến như địa chỉ email, số điện thoại, mã bưu điện, hoặc bất kỳ mẫu dữ liệu nào khác mà bạn muốn áp đặt. Các lựa chọn A, B, và C mô tả các chức năng của các validator khác, không phải của Regular Expression Validator.
* **A:** Mô tả chức năng của RequiredFieldValidator.
* **B:** Mô tả chức năng của CompareValidator.
* **C:** Mô tả chức năng của RangeValidator.
* **D:** Mô tả chính xác chức năng của Regular Expression Validator.