Hãy chọn từ/cụm từ tương ứng để hoàn thiện khẳng định sau: Tính độc lập dữ liệu là ". cuả các hệ ứng dụng đối với sự thay đổi trong cấu trúc lưu trữ và chiến lược truy nhập dữ liệu".
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Tính độc lập dữ liệu là khả năng thay đổi cấu trúc lưu trữ hoặc chiến lược truy nhập dữ liệu mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng dữ liệu đó. Điều này có nghĩa là các ứng dụng không cần phải biết chi tiết về cách dữ liệu được lưu trữ hoặc truy cập. Phương án B - "Phương thức truy nhập" thể hiện rõ nhất ý nghĩa này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Quan hệ 1NF (First Normal Form) là quan hệ mà các thuộc tính chỉ chứa các giá trị nguyên tố (atomic value), tức là không có thuộc tính đa trị hoặc thuộc tính phức hợp. Tuy nhiên, 1NF vẫn có thể gây ra các vấn đề về dư thừa dữ liệu và bất thường khi cập nhật (insertion, deletion, update anomalies).
* A. Không đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu: Mặc dù 1NF đã loại bỏ thuộc tính đa trị, nó vẫn chưa đủ để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu hoàn toàn. Các ràng buộc toàn vẹn phức tạp hơn cần được áp dụng để đảm bảo dữ liệu chính xác và nhất quán.
* B. Khi thao tác các phép lưu trữ thường xuất hiện dị thường thông tin: Đây là đáp án chính xác. Quan hệ 1NF có thể chứa dư thừa dữ liệu, dẫn đến các dị thường (anomalies) khi thực hiện các thao tác chèn, xóa, hoặc sửa đổi dữ liệu. Ví dụ: nếu một thông tin được lặp lại nhiều lần, việc sửa đổi thông tin đó ở một nơi mà không sửa ở những nơi khác sẽ dẫn đến dữ liệu không nhất quán.
* C. Cấu trúc biểu diễn dữ liệu phức tạp: Ngược lại, 1NF giúp đơn giản hóa cấu trúc dữ liệu so với khi có thuộc tính đa trị.
* D. Có quá nhiều phụ thuộc hàm trong nó: Số lượng phụ thuộc hàm không phải là vấn đề chính của 1NF. Vấn đề là các phụ thuộc hàm này có thể gây ra dư thừa và dị thường.
Do đó, đáp án đúng là B.
* A. Không đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu: Mặc dù 1NF đã loại bỏ thuộc tính đa trị, nó vẫn chưa đủ để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu hoàn toàn. Các ràng buộc toàn vẹn phức tạp hơn cần được áp dụng để đảm bảo dữ liệu chính xác và nhất quán.
* B. Khi thao tác các phép lưu trữ thường xuất hiện dị thường thông tin: Đây là đáp án chính xác. Quan hệ 1NF có thể chứa dư thừa dữ liệu, dẫn đến các dị thường (anomalies) khi thực hiện các thao tác chèn, xóa, hoặc sửa đổi dữ liệu. Ví dụ: nếu một thông tin được lặp lại nhiều lần, việc sửa đổi thông tin đó ở một nơi mà không sửa ở những nơi khác sẽ dẫn đến dữ liệu không nhất quán.
* C. Cấu trúc biểu diễn dữ liệu phức tạp: Ngược lại, 1NF giúp đơn giản hóa cấu trúc dữ liệu so với khi có thuộc tính đa trị.
* D. Có quá nhiều phụ thuộc hàm trong nó: Số lượng phụ thuộc hàm không phải là vấn đề chính của 1NF. Vấn đề là các phụ thuộc hàm này có thể gây ra dư thừa và dị thường.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quan hệ ở dạng chuẩn 2NF (Second Normal Form) có thể gặp vấn đề trong quá trình tìm kiếm và thao tác dữ liệu vì có sự phụ thuộc hàm một phần giữa các thuộc tính không khóa và khóa chính. Điều này dẫn đến các bất thường khi cập nhật, chèn hoặc xóa dữ liệu, ảnh hưởng đến tính toàn vẹn dữ liệu.
* A. Không thể thực hiện được các phép cập nhật: Mặc dù không phải là vấn đề duy nhất, nhưng việc cập nhật có thể trở nên phức tạp và dễ gây lỗi.
* B. Bao đóng phụ thuộc hàm quá lớn: Bao đóng phụ thuộc hàm không trực tiếp gây ra vấn đề trong tìm kiếm, mà là sự phụ thuộc hàm một phần mới là nguyên nhân.
* C. Có thể không thể chèn thêm thông tin: Đúng, nếu thông tin cần chèn không đầy đủ khóa chính thì không thể chèn.
* D. Không đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu: Đây là đáp án chính xác nhất. Sự phụ thuộc hàm một phần trong 2NF có thể dẫn đến dư thừa dữ liệu và các bất thường khi cập nhật, xóa, chèn dữ liệu, làm mất tính toàn vẹn.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là D.
* A. Không thể thực hiện được các phép cập nhật: Mặc dù không phải là vấn đề duy nhất, nhưng việc cập nhật có thể trở nên phức tạp và dễ gây lỗi.
* B. Bao đóng phụ thuộc hàm quá lớn: Bao đóng phụ thuộc hàm không trực tiếp gây ra vấn đề trong tìm kiếm, mà là sự phụ thuộc hàm một phần mới là nguyên nhân.
* C. Có thể không thể chèn thêm thông tin: Đúng, nếu thông tin cần chèn không đầy đủ khóa chính thì không thể chèn.
* D. Không đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu: Đây là đáp án chính xác nhất. Sự phụ thuộc hàm một phần trong 2NF có thể dẫn đến dư thừa dữ liệu và các bất thường khi cập nhật, xóa, chèn dữ liệu, làm mất tính toàn vẹn.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Quá trình tối ưu hóa câu truy vấn (query optimization) là một bước quan trọng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS). Mục tiêu của nó là tìm ra cách thực thi một câu truy vấn sao cho chi phí (thời gian thực thi, sử dụng tài nguyên bộ nhớ, I/O, v.v.) là thấp nhất. Điều này thường bao gồm việc biến đổi câu truy vấn ban đầu thành một dạng tương đương khác (ví dụ, sử dụng các chỉ mục, thay đổi thứ tự các phép toán) mà DBMS ước tính là sẽ chạy nhanh hơn. Do đó, đáp án B là chính xác nhất vì nó bao hàm cả yếu tố thời gian và bộ nhớ.
Các đáp án khác không đầy đủ hoặc không chính xác:
- A: Kết quả của các phép toán luôn là một quan hệ trong mô hình quan hệ, nhưng đây không phải là mục tiêu của tối ưu hóa truy vấn.
- C: Chi phí thời gian là một phần của mục tiêu tối ưu hóa, nhưng không đầy đủ (bỏ qua bộ nhớ và các tài nguyên khác).
- D: Cần thiết phải biến đổi câu hỏi là đúng, nhưng chưa chỉ rõ mục đích của việc biến đổi là để tối ưu hóa chi phí.
Các đáp án khác không đầy đủ hoặc không chính xác:
- A: Kết quả của các phép toán luôn là một quan hệ trong mô hình quan hệ, nhưng đây không phải là mục tiêu của tối ưu hóa truy vấn.
- C: Chi phí thời gian là một phần của mục tiêu tối ưu hóa, nhưng không đầy đủ (bỏ qua bộ nhớ và các tài nguyên khác).
- D: Cần thiết phải biến đổi câu hỏi là đúng, nhưng chưa chỉ rõ mục đích của việc biến đổi là để tối ưu hóa chi phí.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mô hình kiến trúc CSDL có 3 mức (mức vật lý, mức logic và mức khung nhìn) thể hiện tính độc lập dữ liệu. Tính độc lập dữ liệu cho phép thay đổi ở một mức mà không ảnh hưởng đến các mức khác.
* Mức vật lý: Mô tả cách dữ liệu được lưu trữ thực tế trên thiết bị lưu trữ.
* Mức logic: Mô tả cấu trúc dữ liệu và các mối quan hệ giữa chúng.
* Mức khung nhìn: Cung cấp các khung nhìn khác nhau về dữ liệu cho người dùng khác nhau.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* Mức vật lý: Mô tả cách dữ liệu được lưu trữ thực tế trên thiết bị lưu trữ.
* Mức logic: Mô tả cấu trúc dữ liệu và các mối quan hệ giữa chúng.
* Mức khung nhìn: Cung cấp các khung nhìn khác nhau về dữ liệu cho người dùng khác nhau.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong CSDL quan hệ, các câu hỏi đối xứng và kết quả đối xứng thường được biểu diễn bằng các quan hệ. Quan hệ ở đây là một bảng chứa dữ liệu có cấu trúc, phù hợp để thể hiện các mối quan hệ đối xứng giữa các thực thể.
A. Tệp dữ liệu: Tệp dữ liệu có thể chứa nhiều loại thông tin khác nhau và không nhất thiết phải biểu diễn các quan hệ đối xứng một cách rõ ràng.
B. Cây dữ liệu: Cây dữ liệu thường được sử dụng để biểu diễn các cấu trúc phân cấp, không phù hợp để biểu diễn các quan hệ đối xứng.
C. Đồ thị vô hướng: Đồ thị vô hướng có thể biểu diễn các quan hệ đối xứng, nhưng trong ngữ cảnh CSDL quan hệ, việc sử dụng quan hệ là phổ biến và trực tiếp hơn.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Quan hệ.
A. Tệp dữ liệu: Tệp dữ liệu có thể chứa nhiều loại thông tin khác nhau và không nhất thiết phải biểu diễn các quan hệ đối xứng một cách rõ ràng.
B. Cây dữ liệu: Cây dữ liệu thường được sử dụng để biểu diễn các cấu trúc phân cấp, không phù hợp để biểu diễn các quan hệ đối xứng.
C. Đồ thị vô hướng: Đồ thị vô hướng có thể biểu diễn các quan hệ đối xứng, nhưng trong ngữ cảnh CSDL quan hệ, việc sử dụng quan hệ là phổ biến và trực tiếp hơn.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Quan hệ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng