Hãy chọn từ/cụm từ tương ứng để hoàn thiện khẳng định sau: Giá trị các thành phần của khoá ..., Trong dấu "..." là cụm từ nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Khóa (trong cơ sở dữ liệu) dùng để xác định duy nhất một bản ghi trong một bảng. Giá trị của các thành phần tạo nên khóa chính không được phép NULL, vì NULL biểu thị sự thiếu thông tin hoặc không xác định, điều này sẽ vi phạm tính toàn vẹn của khóa. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi đề cập đến cách biểu diễn một câu truy vấn (vấn tin) từ các phép toán đại số quan hệ. Có hai cách chính để biểu diễn:
* Biểu thức quan hệ: Là một cách biểu diễn tuyến tính, sử dụng các ký hiệu và phép toán đại số quan hệ để mô tả các bước thực hiện truy vấn.
* Cây quan hệ (cây truy vấn): Là một cách biểu diễn đồ họa, sử dụng cây để biểu diễn các phép toán và quan hệ liên quan đến truy vấn. Các nút của cây đại diện cho các phép toán, và các nhánh đại diện cho các quan hệ đầu vào.
Vì vậy, một câu vấn tin có thể được biểu diễn bởi một biểu thức quan hệ hoặc một cây quan hệ.
* Biểu thức quan hệ: Là một cách biểu diễn tuyến tính, sử dụng các ký hiệu và phép toán đại số quan hệ để mô tả các bước thực hiện truy vấn.
* Cây quan hệ (cây truy vấn): Là một cách biểu diễn đồ họa, sử dụng cây để biểu diễn các phép toán và quan hệ liên quan đến truy vấn. Các nút của cây đại diện cho các phép toán, và các nhánh đại diện cho các quan hệ đầu vào.
Vì vậy, một câu vấn tin có thể được biểu diễn bởi một biểu thức quan hệ hoặc một cây quan hệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mô hình kiến trúc cơ sở dữ liệu thường được chia thành ba mức để quản lý sự phức tạp và cung cấp các mức trừu tượng khác nhau cho người dùng và ứng dụng. Ba mức này là: Mức ngoài (External level), Mức quan niệm (Conceptual level) và Mức trong (Internal level).
- Mức ngoài (External level): Đây là mức cao nhất, nó mô tả phần cơ sở dữ liệu mà mỗi người dùng (hoặc nhóm người dùng) quan tâm. Mỗi người dùng có thể có một "view" (lượt xem) khác nhau về cùng một dữ liệu.
- Mức quan niệm (Conceptual level): Mức này mô tả cấu trúc tổng thể của cơ sở dữ liệu, bao gồm tất cả các thực thể, thuộc tính, mối quan hệ và ràng buộc. Nó là một biểu diễn thống nhất của dữ liệu, không quan tâm đến cách dữ liệu được lưu trữ vật lý.
- Mức trong (Internal level): Mức này mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ. Nó bao gồm các chi tiết như cấu trúc dữ liệu, phương pháp truy cập và các kỹ thuật tối ưu hóa.
Như vậy, đáp án C là đáp án đúng.
- Mức ngoài (External level): Đây là mức cao nhất, nó mô tả phần cơ sở dữ liệu mà mỗi người dùng (hoặc nhóm người dùng) quan tâm. Mỗi người dùng có thể có một "view" (lượt xem) khác nhau về cùng một dữ liệu.
- Mức quan niệm (Conceptual level): Mức này mô tả cấu trúc tổng thể của cơ sở dữ liệu, bao gồm tất cả các thực thể, thuộc tính, mối quan hệ và ràng buộc. Nó là một biểu diễn thống nhất của dữ liệu, không quan tâm đến cách dữ liệu được lưu trữ vật lý.
- Mức trong (Internal level): Mức này mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ. Nó bao gồm các chi tiết như cấu trúc dữ liệu, phương pháp truy cập và các kỹ thuật tối ưu hóa.
Như vậy, đáp án C là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), kiến trúc 3 mức ANSI/SPARC định nghĩa ba mức trừu tượng dữ liệu:
- Mức vật lý (Internal/Physical level): Mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ.
- Mức khái niệm (Conceptual level): Mô tả cấu trúc dữ liệu tổng thể của toàn bộ cơ sở dữ liệu, các mối quan hệ giữa các dữ liệu.
- Mức ngoài (External/View level): Mô tả các phần khác nhau của cơ sở dữ liệu đối với các nhóm người dùng khác nhau. Mỗi người dùng chỉ nhìn thấy một phần của cơ sở dữ liệu, phù hợp với nhu cầu và vai trò của họ.
Do đó, người sử dụng nhìn cơ sở dữ liệu thông qua mô hình ngoài, là cách dữ liệu được trình bày cho họ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến vấn đề toàn vẹn dữ liệu và mối quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu, đặc biệt là khi thực hiện thao tác xóa.
* Phương án A: Xoá bản ghi gốc. Đây là đáp án đúng. Khi xoá một bản ghi gốc (parent record) mà có các bản ghi phụ thuộc (child records) liên kết đến nó thông qua khóa ngoại, nếu không có cơ chế xử lý phù hợp (ví dụ: cascade delete), thông tin trong các bản ghi phụ thuộc sẽ trở nên vô nghĩa hoặc không đầy đủ, dẫn đến mất thông tin. Ví dụ, nếu xoá một bản ghi khách hàng mà không xoá các đơn hàng liên quan, các đơn hàng đó sẽ không còn thông tin về khách hàng.
* Phương án B: Xoá tất cả các bản ghi phụ thuộc. Việc xóa tất cả các bản ghi phụ thuộc không gây ra mất thông tin, mà ngược lại, nó đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách loại bỏ các bản ghi không còn liên kết với bản ghi gốc.
* Phương án C: Xoá cấu trúc cây phân cấp. Xóa cấu trúc cây phân cấp là một thao tác lớn hơn việc xóa một bản ghi. Nó liên quan đến việc loại bỏ toàn bộ cấu trúc, và thường không gây ra mất thông tin một cách trực tiếp như việc xóa bản ghi gốc mà không xử lý các bản ghi phụ thuộc.
* Phương án D: Xoá bản ghi phụ thuộc duy nhất. Việc xóa một bản ghi phụ thuộc duy nhất không gây ra mất thông tin theo nghĩa của câu hỏi. Thông tin về bản ghi phụ thuộc đó bị mất, nhưng không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của các bản ghi khác.
* Phương án A: Xoá bản ghi gốc. Đây là đáp án đúng. Khi xoá một bản ghi gốc (parent record) mà có các bản ghi phụ thuộc (child records) liên kết đến nó thông qua khóa ngoại, nếu không có cơ chế xử lý phù hợp (ví dụ: cascade delete), thông tin trong các bản ghi phụ thuộc sẽ trở nên vô nghĩa hoặc không đầy đủ, dẫn đến mất thông tin. Ví dụ, nếu xoá một bản ghi khách hàng mà không xoá các đơn hàng liên quan, các đơn hàng đó sẽ không còn thông tin về khách hàng.
* Phương án B: Xoá tất cả các bản ghi phụ thuộc. Việc xóa tất cả các bản ghi phụ thuộc không gây ra mất thông tin, mà ngược lại, nó đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách loại bỏ các bản ghi không còn liên kết với bản ghi gốc.
* Phương án C: Xoá cấu trúc cây phân cấp. Xóa cấu trúc cây phân cấp là một thao tác lớn hơn việc xóa một bản ghi. Nó liên quan đến việc loại bỏ toàn bộ cấu trúc, và thường không gây ra mất thông tin một cách trực tiếp như việc xóa bản ghi gốc mà không xử lý các bản ghi phụ thuộc.
* Phương án D: Xoá bản ghi phụ thuộc duy nhất. Việc xóa một bản ghi phụ thuộc duy nhất không gây ra mất thông tin theo nghĩa của câu hỏi. Thông tin về bản ghi phụ thuộc đó bị mất, nhưng không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của các bản ghi khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
CSDL phân cấp (Hierarchical Database) có cấu trúc dữ liệu dạng cây, trong đó mỗi nút (node) có thể có một nút cha (parent node) nhưng có thể có nhiều nút con (child node). Cấu trúc này dẫn đến một số hạn chế, đặc biệt là khi thao tác dữ liệu:
* Tính dư thừa dữ liệu: Do dữ liệu có thể được lặp lại ở nhiều nơi trong cấu trúc cây.
* Khó khăn trong việc cập nhật: Khi một phần tử dữ liệu thay đổi, nó có thể cần phải được cập nhật ở nhiều vị trí khác nhau, làm tăng khả năng xảy ra lỗi và mâu thuẫn dữ liệu.
* Tính toàn vẹn dữ liệu: Việc duy trì tính nhất quán của dữ liệu trở nên khó khăn hơn do sự dư thừa và phức tạp trong cấu trúc.
Như vậy, khi thao tác với ngôn ngữ thao tác dữ liệu trên CSDL phân cấp, có nhiều khả năng xảy ra dị thường thông tin (anomalies). Các dị thường này có thể là dị thường cập nhật, dị thường xóa, hoặc dị thường chèn.
Các phương án khác không đúng vì:
* B. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. CSDL phân cấp không đảm bảo tính toàn vẹn tốt bằng các mô hình CSDL khác (ví dụ, quan hệ).
* C. Đảm bảo tính độc lập của dữ liệu. CSDL phân cấp có tính phụ thuộc dữ liệu cao, tức là thay đổi cấu trúc dữ liệu có thể ảnh hưởng đến ứng dụng.
* D. Đảm bảo tính ổn định. Tính ổn định không phải là vấn đề chính, mà là tính toàn vẹn và độc lập dữ liệu.
* Tính dư thừa dữ liệu: Do dữ liệu có thể được lặp lại ở nhiều nơi trong cấu trúc cây.
* Khó khăn trong việc cập nhật: Khi một phần tử dữ liệu thay đổi, nó có thể cần phải được cập nhật ở nhiều vị trí khác nhau, làm tăng khả năng xảy ra lỗi và mâu thuẫn dữ liệu.
* Tính toàn vẹn dữ liệu: Việc duy trì tính nhất quán của dữ liệu trở nên khó khăn hơn do sự dư thừa và phức tạp trong cấu trúc.
Như vậy, khi thao tác với ngôn ngữ thao tác dữ liệu trên CSDL phân cấp, có nhiều khả năng xảy ra dị thường thông tin (anomalies). Các dị thường này có thể là dị thường cập nhật, dị thường xóa, hoặc dị thường chèn.
Các phương án khác không đúng vì:
* B. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. CSDL phân cấp không đảm bảo tính toàn vẹn tốt bằng các mô hình CSDL khác (ví dụ, quan hệ).
* C. Đảm bảo tính độc lập của dữ liệu. CSDL phân cấp có tính phụ thuộc dữ liệu cao, tức là thay đổi cấu trúc dữ liệu có thể ảnh hưởng đến ứng dụng.
* D. Đảm bảo tính ổn định. Tính ổn định không phải là vấn đề chính, mà là tính toàn vẹn và độc lập dữ liệu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng