GIC (Glass Ionomer Cement) là một loại vật liệu nha khoa được sử dụng rộng rãi. Quá trình đông cứng của GIC trải qua các giai đoạn khác nhau, bao gồm hòa tan, nhão hóa và đông cứng. Do đó, đáp án D (Tất cả đúng) là chính xác nhất.
Composite lưỡng trùng hợp (dual-cure composite) là vật liệu trực tiếp vối cơ chế quang hóa và hóa học. Vật liệu composite lưỡng trùng hợp được sử dụng trong các trường hợp:
* Gắn chốt phục hình: Giúp cố định chết chặn chốt vào ống tủy, đảm bảo sự bền vững của phục hình. * Gắn phục hình không có sườn kim loại (như inlay/onlay composite, veneer, máo toàn sứ): Do composite lưỡng trùng hợp có độ bám dính cao vào cấu trúc răng, đảm bảo sự khít sát và giảm thiểu nguy cơ microleakage. * Gắn phục hình có sứ kim loại có thể được chỉ định trong một số trường hợp nhất định, nhưng không phải là chủ yếu.
Cơ chế bám dính của GIC (Glass Ionomer Cement) vào men răng chủ yếu dựa trên cơ chế hóa học, trong đó có sự tham gia của các ion carboxylate từ GIC liên kết với các ion calcium trên bề mặt men răng. Cơ chế này thường được mô tả như cơ chế "càng cua" hoặc "chelation", tạo nên liên kết bền vững giữa vật liệu và răng.
Phương án A: "Cơ chế càng cua" là đáp án chính xác, mô tả đúng cơ chế hóa học của sự bám dính GIC vào men răng.
Phương án B: "Cơ học" không phải là cơ chế chính của GIC, mặc dù có thể có một phần nhỏ liên quan đến sự lưu giữ cơ học do bề mặt gồ ghề.
Phương án C: "Do tạo lỗ trám" không liên quan trực tiếp đến cơ chế bám dính của GIC. Tạo lỗ trám là bước chuẩn bị trước khi trám răng.
Phương án D: "Do chiếu đèn halogen" không đúng, vì đèn halogen chỉ được sử dụng trong các vật liệu trám composite quang trùng hợp, không phải GIC.