Hành động nào sau đây KHÔNG nằm trong quy trình thiết kế hệ thống?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Quy trình thiết kế hệ thống bao gồm các bước: xác định yêu cầu, xác định hệ thống con, xác định chức năng hệ thống con, định nghĩa giao diện hệ thống con. "Yêu cầu phân vùng" không phải là một bước trong quy trình này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đặc tả thiết kế (Design Specification) là tài liệu mô tả chi tiết các dịch vụ, chức năng, và ràng buộc của một hệ thống phần mềm, thường được viết một cách chính xác và rõ ràng để có thể sử dụng làm cơ sở cho việc phát triển và kiểm thử. Nó đóng vai trò như một hợp đồng giữa các bên liên quan (ví dụ: khách hàng và nhà phát triển).
* Phương án A: Yêu cầu được viết bằng ngôn ngữ chuyên ngành để mô tả chi tiết phần mềm. -> Mô tả này có thể đúng nhưng chưa đầy đủ. Đặc tả thiết kế không chỉ là mô tả chi tiết phần mềm bằng ngôn ngữ chuyên ngành, mà còn phải chi tiết và chính xác để dùng làm cơ sở hợp đồng.
* Phương án B: Yêu cầu được đặc tả bởi các biểu đồ ngữ cảnh, đồ thị và lược đồ quan hệ. -> Mô tả này có thể là một phần của đặc tả thiết kế, nhưng không phải là định nghĩa đầy đủ.
* Phương án C: Các dịch vụ được đặc tả một cách chi tiết, chính xác để có thể dùng làm cơ sở hợp đồng giữa hai bên. -> Đây là định nghĩa chính xác nhất về đặc tả thiết kế. Nó nhấn mạnh tính chi tiết, chính xác và vai trò của đặc tả trong việc tạo cơ sở cho một hợp đồng.
* Phương án D: Yêu cầu được viết bằng ngôn ngữ tự nhiên về các dịch vụ mà hệ thống phải cung cấp. -> Mô tả này quá chung chung. Đặc tả thiết kế cần chi tiết và chính xác hơn nhiều so với mô tả bằng ngôn ngữ tự nhiên.
Do đó, phương án C là đáp án đúng nhất.
* Phương án A: Yêu cầu được viết bằng ngôn ngữ chuyên ngành để mô tả chi tiết phần mềm. -> Mô tả này có thể đúng nhưng chưa đầy đủ. Đặc tả thiết kế không chỉ là mô tả chi tiết phần mềm bằng ngôn ngữ chuyên ngành, mà còn phải chi tiết và chính xác để dùng làm cơ sở hợp đồng.
* Phương án B: Yêu cầu được đặc tả bởi các biểu đồ ngữ cảnh, đồ thị và lược đồ quan hệ. -> Mô tả này có thể là một phần của đặc tả thiết kế, nhưng không phải là định nghĩa đầy đủ.
* Phương án C: Các dịch vụ được đặc tả một cách chi tiết, chính xác để có thể dùng làm cơ sở hợp đồng giữa hai bên. -> Đây là định nghĩa chính xác nhất về đặc tả thiết kế. Nó nhấn mạnh tính chi tiết, chính xác và vai trò của đặc tả trong việc tạo cơ sở cho một hợp đồng.
* Phương án D: Yêu cầu được viết bằng ngôn ngữ tự nhiên về các dịch vụ mà hệ thống phải cung cấp. -> Mô tả này quá chung chung. Đặc tả thiết kế cần chi tiết và chính xác hơn nhiều so với mô tả bằng ngôn ngữ tự nhiên.
Do đó, phương án C là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Các bước trong giai đoạn phát triển của tiến trình phần mềm bao gồm: phân tích yêu cầu, thiết kế phần mềm, mã hóa, kiểm thử, triển khai và bảo trì. Trong các đáp án được đưa ra, đáp án D là phù hợp nhất, tuy nhiên chưa đầy đủ vì thiếu bước kiểm thử và bảo trì.
* Phân tích yêu cầu: Xác định rõ những gì phần mềm cần phải làm.
* Thiết kế phần mềm: Xây dựng kế hoạch chi tiết về cách phần mềm sẽ hoạt động.
* Mã hóa: Viết mã nguồn cho phần mềm.
* Kiểm thử: Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như mong đợi.
* Cài đặt: Triển khai phần mềm trên môi trường thực tế.
Đáp án C cũng gần đúng, tuy nhiên thiếu bước phân tích yêu cầu và cài đặt.
* Phân tích yêu cầu: Xác định rõ những gì phần mềm cần phải làm.
* Thiết kế phần mềm: Xây dựng kế hoạch chi tiết về cách phần mềm sẽ hoạt động.
* Mã hóa: Viết mã nguồn cho phần mềm.
* Kiểm thử: Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như mong đợi.
* Cài đặt: Triển khai phần mềm trên môi trường thực tế.
Đáp án C cũng gần đúng, tuy nhiên thiếu bước phân tích yêu cầu và cài đặt.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giai đoạn nghiên cứu khả thi tập trung vào việc đánh giá tính khả thi của dự án từ nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm:
- Khả năng tài chính: Xem xét liệu tổ chức có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện dự án hay không.
- Khả năng kỹ thuật: Đánh giá xem kỹ thuật hiện tại có đủ để đảm bảo thực hiện giải pháp công nghệ dự định áp dụng hay không.
- Tính khả thi về mặt pháp lý: Xem xét các vấn đề pháp lý liên quan đến dự án.
- Tính khả thi về mặt vận hành: Đánh giá khả năng vận hành và duy trì hệ thống sau khi triển khai.
Các giai đoạn khác không tập trung vào việc đánh giá tính khả thi của dự án một cách toàn diện như giai đoạn nghiên cứu khả thi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi tập trung vào loại bảo trì phần mềm nào đáp ứng các yêu cầu về khả năng mới, thay đổi chức năng hiện có và mở rộng tổng quát theo yêu cầu của người dùng.
* Phương án A. Bảo trì hiệu chỉnh: Liên quan đến việc sửa chữa các lỗi hoặc khuyết điểm trong phần mềm.
* Phương án B. Bảo trì hoàn thiện: Tập trung vào việc cải tiến và nâng cấp phần mềm để đáp ứng các yêu cầu mới hoặc thay đổi của người dùng, bao gồm cả việc thêm chức năng mới và cải thiện hiệu suất.
* Phương án C. Bảo trì phòng ngừa: Nhằm mục đích ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra trong tương lai bằng cách thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ.
* Phương án D. Bảo trì tiếp hợp: Liên quan đến việc điều chỉnh phần mềm để tương thích với các hệ thống hoặc môi trường mới.
Dựa trên định nghĩa, "Bảo trì hoàn thiện" là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm việc đáp ứng các yêu cầu mới, thay đổi chức năng hiện có và mở rộng tổng quát theo yêu cầu của người dùng.
* Phương án A. Bảo trì hiệu chỉnh: Liên quan đến việc sửa chữa các lỗi hoặc khuyết điểm trong phần mềm.
* Phương án B. Bảo trì hoàn thiện: Tập trung vào việc cải tiến và nâng cấp phần mềm để đáp ứng các yêu cầu mới hoặc thay đổi của người dùng, bao gồm cả việc thêm chức năng mới và cải thiện hiệu suất.
* Phương án C. Bảo trì phòng ngừa: Nhằm mục đích ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra trong tương lai bằng cách thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ.
* Phương án D. Bảo trì tiếp hợp: Liên quan đến việc điều chỉnh phần mềm để tương thích với các hệ thống hoặc môi trường mới.
Dựa trên định nghĩa, "Bảo trì hoàn thiện" là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm việc đáp ứng các yêu cầu mới, thay đổi chức năng hiện có và mở rộng tổng quát theo yêu cầu của người dùng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu liệt kê các chiến lược thiết kế phần mềm.
Phương án A sai vì "thiết kế phi chức năng" không phải là một chiến lược thiết kế phần mềm mà là một loại yêu cầu.
Phương án B sai vì "thiết kế kiến trúc" và "thiết kế giao diện" là các giai đoạn hoặc khía cạnh của thiết kế, không phải là các chiến lược thiết kế tổng thể.
Phương án C sai vì "thiết kế giao diện" là một giai đoạn hoặc khía cạnh của thiết kế, không phải là một chiến lược thiết kế tổng thể.
Phương án D đúng vì thiết kế hướng chức năng (Functional-oriented design) và thiết kế hướng đối tượng (Object-oriented design) là hai chiến lược thiết kế phần mềm chính, dựa trên các cách tiếp cận khác nhau để phân tích và xây dựng hệ thống.
Do đó, đáp án đúng là D.
Phương án A sai vì "thiết kế phi chức năng" không phải là một chiến lược thiết kế phần mềm mà là một loại yêu cầu.
Phương án B sai vì "thiết kế kiến trúc" và "thiết kế giao diện" là các giai đoạn hoặc khía cạnh của thiết kế, không phải là các chiến lược thiết kế tổng thể.
Phương án C sai vì "thiết kế giao diện" là một giai đoạn hoặc khía cạnh của thiết kế, không phải là một chiến lược thiết kế tổng thể.
Phương án D đúng vì thiết kế hướng chức năng (Functional-oriented design) và thiết kế hướng đối tượng (Object-oriented design) là hai chiến lược thiết kế phần mềm chính, dựa trên các cách tiếp cận khác nhau để phân tích và xây dựng hệ thống.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng