Giai đoạn 5 trong quản lý rủi ro là giai đoạn nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: E
Trong quy trình quản lý rủi ro, giai đoạn 5 là Giám sát rủi ro. Các giai đoạn quản lý rủi ro bao gồm:
- Xác định rủi ro
- Phân tích rủi ro
- Lên kế hoạch ứng phó rủi ro
- Thực hiện kế hoạch ứng phó rủi ro
- Giám sát rủi ro
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Yêu cầu phi chức năng (Non-functional requirements) mô tả các ràng buộc và phẩm chất của hệ thống, ví dụ như hiệu năng, độ tin cậy, bảo mật, khả năng sử dụng, khả năng mở rộng, v.v. Chúng không liên quan trực tiếp đến các chức năng cụ thể mà hệ thống cung cấp, mà tập trung vào cách hệ thống thực hiện các chức năng đó. Do đó, đáp án đúng là B. Các đáp án còn lại mô tả các khía cạnh khác của yêu cầu, nhưng không phải là yêu cầu phi chức năng. Đáp án A mô tả yêu cầu chức năng. Đáp án C và D mô tả các loại yêu cầu khác liên quan đến sản phẩm và quá trình phát triển, nhưng không đặc trưng cho yêu cầu phi chức năng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chiến lược kiểm thử trên xuống (Top-down testing) bắt đầu bằng cách kiểm thử các mô đun ở mức cao nhất trong cấu trúc phân cấp của phần mềm, sau đó tiến hành kiểm thử các mô đun ở các mức thấp hơn theo thứ tự. Điều này cho phép phát hiện sớm các lỗi liên quan đến kiến trúc và giao diện của hệ thống. Các chiến lược kiểm thử khác không phù hợp trong trường hợp này:
- Chiến lược kiểm thử dưới lên (Bottom-up testing) bắt đầu từ các mô đun thấp nhất.
- Chiến lược kiểm thử gây áp lực (Stress testing) kiểm tra khả năng chịu tải của hệ thống.
- Chiến lược kiểm thử song song (Parallel testing) chạy đồng thời hai phiên bản của phần mềm để so sánh kết quả.
- Chiến lược kiểm thử dưới lên (Bottom-up testing) bắt đầu từ các mô đun thấp nhất.
- Chiến lược kiểm thử gây áp lực (Stress testing) kiểm tra khả năng chịu tải của hệ thống.
- Chiến lược kiểm thử song song (Parallel testing) chạy đồng thời hai phiên bản của phần mềm để so sánh kết quả.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Thiết kế hướng chức năng (Functional-oriented design) tập trung vào việc phân chia hệ thống thành các chức năng (functions) nhỏ hơn, độc lập. Mỗi chức năng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong mô hình này, mỗi chức năng thường có trạng thái cục bộ của riêng nó và không chia sẻ trực tiếp trạng thái hệ thống với các chức năng khác. Việc chia sẻ trạng thái (nếu có) thường được thực hiện thông qua các cơ chế trung gian hoặc thông qua việc truyền dữ liệu giữa các chức năng.
Phương án A sai vì nó nói rằng các chức năng chia sẻ trạng thái hệ thống.
Phương án C sai vì nó nói rằng các chức năng có chung trạng thái.
Phương án D đúng với thiết kế hướng đối tượng hơn là hướng chức năng. Thiết kế hướng chức năng không nhất thiết phải che giấu thông tin trạng thái.
Phương án B đúng vì nó mô tả đúng đặc trưng của thiết kế hướng chức năng, trong đó các chức năng có trạng thái cục bộ và không dùng chung trạng thái hệ thống.
Phương án A sai vì nó nói rằng các chức năng chia sẻ trạng thái hệ thống.
Phương án C sai vì nó nói rằng các chức năng có chung trạng thái.
Phương án D đúng với thiết kế hướng đối tượng hơn là hướng chức năng. Thiết kế hướng chức năng không nhất thiết phải che giấu thông tin trạng thái.
Phương án B đúng vì nó mô tả đúng đặc trưng của thiết kế hướng chức năng, trong đó các chức năng có trạng thái cục bộ và không dùng chung trạng thái hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vòng đời của phần mềm thường được chia thành các giai đoạn sau:
- Lập kế hoạch (Planning): Xác định mục tiêu, phạm vi, và yêu cầu của dự án phần mềm.
- Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis): Thu thập và phân tích chi tiết các yêu cầu của người dùng và hệ thống.
- Thiết kế (Design): Tạo ra kiến trúc tổng thể và chi tiết cho phần mềm, bao gồm thiết kế cơ sở dữ liệu, giao diện người dùng, và các thành phần chức năng.
- Phát triển (Implementation/Coding): Viết mã nguồn dựa trên thiết kế đã được phê duyệt.
- Kiểm thử (Testing): Kiểm tra phần mềm để đảm bảo chất lượng, tìm và sửa lỗi.
- Triển khai (Deployment): Cài đặt và cấu hình phần mềm trên môi trường thực tế.
- Bảo trì (Maintenance): Cung cấp các bản vá lỗi, cập nhật và nâng cấp phần mềm sau khi triển khai để đảm bảo nó hoạt động ổn định và đáp ứng các yêu cầu thay đổi.
Như vậy, vòng đời của phần mềm thường có 6 giai đoạn chính. Do đó, đáp án đúng là D.
Câu 41:
Trong quá trình phát triển phần mềm, giai đoạn kiểm định phần mềm có nghĩa là:
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giai đoạn kiểm định phần mềm (Verification) trong phát triển phần mềm là quá trình đánh giá một sản phẩm phần mềm để xác định xem các kết quả của một giai đoạn phát triển cụ thể có đáp ứng các yêu cầu được đặt ra ở đầu giai đoạn đó hay không. Nói cách khác, kiểm định phần mềm xác minh rằng phần mềm đang được xây dựng "đúng cách" (are we building the product right?). Nó tập trung vào việc kiểm tra xem phần mềm có tuân thủ các tiêu chuẩn, quy trình và thông số kỹ thuật đã được xác định hay không.
* Đáp án A mô tả đúng ý nghĩa của kiểm định phần mềm: thẩm định lại tính đúng đắn của giải pháp theo yêu cầu ban đầu đặt ra.
* Đáp án B mô tả quá trình phân tích và thiết kế giải pháp.
* Đáp án C mô tả giai đoạn thu thập và phân tích yêu cầu.
* Đáp án D mô tả giai đoạn triển khai hoặc xây dựng phần mềm.
* Đáp án A mô tả đúng ý nghĩa của kiểm định phần mềm: thẩm định lại tính đúng đắn của giải pháp theo yêu cầu ban đầu đặt ra.
* Đáp án B mô tả quá trình phân tích và thiết kế giải pháp.
* Đáp án C mô tả giai đoạn thu thập và phân tích yêu cầu.
* Đáp án D mô tả giai đoạn triển khai hoặc xây dựng phần mềm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng