Áp suất thủy tĩnh trong mao động mạch là khoảng 40 mmHg. Đây là áp lực do máu tác động lên thành mạch, đẩy nước và các chất tan nhỏ ra khỏi mao mạch vào dịch kẽ.
Trong xơ gan cổ trướng, có hai cơ chế chính gây phù. Thứ nhất, chức năng gan suy giảm dẫn đến giảm sản xuất albumin, làm giảm áp lực keo trong máu. Áp lực keo giảm khiến nước dễ dàng thoát ra khỏi lòng mạch vào khoảng kẽ và các khoang cơ thể, gây phù. Thứ hai, xơ gan gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa (tăng áp suất thủy tĩnh). Áp lực này tác động lên các mao mạch trong ổ bụng, đẩy dịch vào khoang phúc mạc, gây cổ trướng và phù. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Thời kỳ từ khi có những biểu hiện đầu tiên của bệnh cho đến khi các triệu chứng điển hình xuất hiện đầy đủ được gọi là thời kỳ khởi phát. Thời kỳ tiềm tàng là giai đoạn bệnh đã xâm nhập vào cơ thể nhưng chưa có biểu hiện rõ rệt, còn thời kỳ toàn phát là khi bệnh đã biểu hiện đầy đủ các triệu chứng, và thời kỳ kết thúc là giai đoạn bệnh thoái lui hoặc dẫn đến tử vong.
Corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ và làm giảm hưng phấn hệ thần kinh giao cảm. ACTH kích thích vỏ thượng thận sản xuất corticosteroid, nhưng bản thân nó không trực tiếp có tác dụng này. Aldosteron là một mineralocorticoid, chủ yếu liên quan đến điều hòa natri và kali, ít liên quan đến viêm và hưng phấn thần kinh giao cảm. Do đó, corticosteroid là đáp án chính xác nhất.
Sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh để giảm phù thũng chỉ giải quyết triệu chứng (phù thũng) mà không giải quyết nguyên nhân gây ra phù. Do đó, đây là điều trị triệu chứng.
Việc dùng thuốc giảm đau che lấp các triệu chứng bệnh khiến cho bác sĩ không thể nhận biết đầy đủ các dấu hiệu của bệnh, từ đó dẫn đến sai lầm trong quá trình chẩn đoán. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc điều trị theo triệu chứng, vì việc điều trị triệu chứng dựa trên việc xác định và giảm nhẹ các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải. Nếu các triệu chứng bị che lấp, việc điều trị sẽ không hiệu quả, thậm chí có thể gây hại.