Ferit là dung dịch rắn của carbon trong sắt alpha (Feα). Ở nhiệt độ thường, ferit có cấu trúc mạng lập phương tâm khối (BCC) và độ hòa tan carbon rất thấp (tối đa khoảng 0.02% ở 727°C).
Vật liệu làm dao cắt năng suất cao nhất trong các lựa chọn trên là D. WCTiC15Co6.
Giải thích:
WCTiC15Co6 là một loại carbide thiêu kết (cemented carbide) chứa vonfram carbide (WC), titanium carbide (TiC) và cobalt (Co). Loại vật liệu này có độ cứng rất cao, khả năng chịu mài mòn tốt và giữ được độ sắc bén ở nhiệt độ cao, cho phép gia công vật liệu với tốc độ cắt lớn và tuổi thọ dao dài.
90CrSi và 90W9Cr4V2Mo, 80W18Cr4VMo là các loại thép dụng cụ hợp kim. Mặc dù chúng có độ cứng và độ bền nhất định, nhưng không thể so sánh với carbide thiêu kết về khả năng chịu nhiệt và độ cứng khi gia công ở tốc độ cao. Do đó, chúng không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu năng suất cao.
Mác thép 12CrMo là thép hợp kim crom-molypden, có khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền cao ở nhiệt độ cao. Vì vậy, nó được sử dụng phổ biến để chế tạo các chi tiết chịu nhiệt trong các thiết bị áp suất cao như nồi hơi.
* **A. Xupap xả trong động cơ xăng, công suất nhỏ:** Thường dùng các loại thép hợp kim khác, không nhất thiết phải là 12CrMo.
* **B. Xupap xả trong động cơ diezen, công suất lớn:** Cũng có thể dùng các loại thép hợp kim khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.
* **C. Nồi hơi:** Đây là ứng dụng chính xác của thép 12CrMo do yêu cầu chịu nhiệt và áp suất cao.
* **D. Dây điện trở:** Dây điện trở thường được làm từ các hợp kim có điện trở suất cao, không phải thép 12CrMo.
Vậy đáp án đúng là C.
Ferit là một loại dung dịch rắn trong đó các nguyên tử sắt (Fe) chiếm phần lớn và các nguyên tố khác (như cacbon) hòa tan vào mạng tinh thể của sắt. Có hai loại dung dịch rắn chính: dung dịch rắn thay thế và dung dịch rắn xen kẽ. Trong trường hợp ferit, các nguyên tử cacbon (nếu có) chiếm vị trí xen kẽ trong mạng tinh thể sắt. Vì vậy, ferit là dung dịch rắn thay thế.
Câu hỏi yêu cầu chỉ ra nhược điểm của thép cácbon.
- Phương án A: Thép cácbon có cơ tính nhất định và phù hợp với nhiều điều kiện thông thường, đây là ưu điểm.
- Phương án B: Thép cácbon có hiệu quả nhiệt luyện (tôi + ram) không cao, đặc biệt với chi tiết có tiết diện lớn do độ thấm tôi kém. Đây chính là nhược điểm, nên đáp án này sai.
- Phương án C: Thép cácbon dễ luyện, dễ kiếm và rẻ do không sử dụng các nguyên tố hợp kim đắt tiền, đây là ưu điểm.
- Phương án D: Thép cácbon có tính công nghệ tốt, dễ gia công hơn thép hợp kim, đây là ưu điểm.
Vậy, phương án B là đáp án không đúng (nhược điểm của thép cácbon).
Kiểu mạng của pha điện tử (ví dụ: cấu trúc tinh thể của hợp kim) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là nồng độ điện tử. Nồng độ điện tử thay đổi sẽ dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc năng lượng của vật liệu, từ đó ảnh hưởng đến sự ổn định của các kiểu mạng khác nhau. Các yếu tố khác như nhiệt độ tạo thành, kiểu mạng của các nguyên tố thành phần và tỷ lệ khối lượng của các nguyên tố thành phần cũng có ảnh hưởng, nhưng nồng độ điện tử thường đóng vai trò quyết định.
Do đó, đáp án đúng là A.