Reserpin là một thuốc hạ huyết áp có tác dụng làm vơi cạn dự trữ catecholamine (như norepinephrine, dopamine, serotonin) ở cả khu vực thần kinh trung ương và ngoại biên. Điều này dẫn đến giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, làm giảm huyết áp.
A sai vì Reserpin trị huyết áp cao, không phải huyết áp thấp.
B sai vì Reserpin không phải là chất phong tỏa thụ thể alpha. Nó tác động lên sự dự trữ catecholamine.
D sai vì Reserpin không kích thích chọn lọc thụ thể alpha2.
Benzathin penicillin G là một loại penicillin tác dụng kéo dài, được tiêm bắp và không hấp thu tốt qua đường uống. Do đó, nó được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng cần nồng độ penicillin trong máu kéo dài, như giang mai mới phát hiện hoặc tiềm tàng. Các penicillin khác như ampicillin, amoxicillin và penicillin V đều có thể dùng đường uống.
Acetazolamid và Furosemide là hai thuốc lợi tiểu được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa. Mannitol là một loại đường được dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch, không hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Progesteron có nhiều tác động sinh lý quan trọng, bao gồm:
* Tăng sinh thân nhiệt: Progesteron làm tăng thân nhiệt cơ thể, đặc biệt là trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt. * Tăng sinh niêm mạc tử cung: Progesteron đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh. Nó kích thích sự phát triển và tăng sinh của các tuyến trong niêm mạc tử cung, làm cho niêm mạc trở nên dày và giàu mạch máu.
Vì cả hai tác động trên đều đúng, nên đáp án C là đáp án chính xác.
Nhóm lợi tiểu tiết kiệm kali (như spironolactone, eplerenone, amiloride, triamterene) chủ yếu tác động ở ống lượn xa và ống góp. Spironolactone và eplerenone là chất đối kháng aldosterone, ngăn chặn tác động của aldosterone ở ống lượn xa và ống góp, làm giảm tái hấp thu natri và giảm bài tiết kali. Amiloride và triamterene trực tiếp ức chế kênh natri ở ống lượn xa và ống góp, cũng làm giảm bài tiết kali.