φ [Ω1, Ω2 .. , Ωp ] là phép tách - kết nối tự nhiên của lược đồ quan hệ nếu:
A.
A. Kết nối tự nhiên các quan hệ chiếu.
B.
B. φ [Ω1, Ω2 ,.. , Ωp] là một phép tách và kết nối các quan hệ chiếu.
C.
C. φ [Ω1, Ω2 ,.. , Ωp] là một phép tách và kết nối tự nhiên các quan hệ chiếu.
D.
D. Kết nối của các quan hệ chiếu.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Phép tách - kết nối tự nhiên φ [Ω1, Ω2 .. , Ωp ] của lược đồ quan hệ là một phép tách và kết nối tự nhiên các quan hệ chiếu. Điều này có nghĩa là, khi ta tách một lược đồ quan hệ thành các phần nhỏ hơn (phép tách), sau đó kết hợp chúng lại bằng phép kết nối tự nhiên, ta sẽ thu được lược đồ quan hệ ban đầu. Do đó, đáp án C là đáp án chính xác nhất.
Phép tách không tổn thất thông tin (lossless decomposition) φ [Ω1, Ω2 ,.. , Ωp] của một lược đồ quan hệ là một phép tách mà khi kết nối tự nhiên các quan hệ con (các phép chiếu) lại với nhau, ta thu được chính xác quan hệ gốc ban đầu. Điều này đảm bảo rằng không có thông tin nào bị mất đi trong quá trình tách. Do đó, đáp án đúng là B.
Một mô hình CSDL được xem là chuẩn hóa tốt khi không xuất hiện các dị thường thông tin. Dị thường thông tin (anomalies) xảy ra khi việc cập nhật, thêm hoặc xóa dữ liệu dẫn đến sự không nhất quán hoặc mất mát dữ liệu.
A. Đúng. Loại bỏ dị thường thông tin là mục tiêu chính của chuẩn hóa CSDL.
B. Sai. Đảm bảo tính độc lập dữ liệu là một mục tiêu quan trọng khác của hệ quản trị CSDL, nhưng không trực tiếp định nghĩa một mô hình chuẩn hóa tốt.
C. Sai. Phát biểu này mô tả một phần của các quy tắc chuẩn hóa (ví dụ, dạng chuẩn 3NF), nhưng không bao quát hết ý nghĩa của chuẩn hóa. Chuẩn hóa không chỉ đảm bảo thuộc tính không khóa phụ thuộc hàm vào khóa mà còn giải quyết các vấn đề phụ thuộc hàm khác nhau.
D. Sai. Phát biểu này không chính xác. Mỗi thuộc tính chỉ nên được biểu diễn ở một nơi duy nhất để tránh dư thừa, nhưng đây chỉ là một phần của chuẩn hóa.
Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language) là một ngôn ngữ đặc tả, và nó là một phần của hệ quản trị cơ sở dữ liệu. DDL được sử dụng để định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, cột, kiểu dữ liệu, ràng buộc, và các đối tượng cơ sở dữ liệu khác. Các lệnh DDL thường bao gồm CREATE, ALTER, DROP, v.v. Do đó, đáp án B là chính xác nhất vì nó bao hàm cả hai yếu tố: là một ngôn ngữ và là một phần của hệ quản trị CSDL.
Tối ưu hóa câu hỏi trong bối cảnh này liên quan đến việc tìm cách hiệu quả nhất để thực hiện các truy vấn trong cơ sở dữ liệu.
- Phương án A là đúng vì việc thực hiện các phép chiếu (chọn các cột cần thiết) và chọn (chọn các hàng thỏa mãn điều kiện) trước khi thực hiện phép kết nối (join) giúp giảm kích thước dữ liệu tham gia vào phép kết nối, từ đó giảm chi phí tính toán.
- Phương án B không đủ cụ thể, vì các phép toán đại số quan hệ là nền tảng nhưng không phải lúc nào cũng tối ưu.
- Phương án C có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không phải là một quy tắc tổng quát để tối ưu hóa.
- Phương án D quá chung chung, vì việc biến đổi mà không làm tổn thất thông tin là cần thiết nhưng không chỉ rõ cách thức tối ưu hóa.
Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Trong biểu thức quan hệ, thứ tự ưu tiên của các phép toán được quy định như sau:
Các phép toán một ngôi (ví dụ: phép chọn, phép chiếu) có thứ tự ưu tiên cao hơn so với các phép toán hai ngôi.
Trong các phép toán hai ngôi, phép kết nối thường được ưu tiên hơn so với các phép hợp, phép giao.
Do đó, đáp án B là chính xác nhất vì nó thể hiện đúng nguyên tắc ưu tiên giữa phép toán một ngôi và hai ngôi. Đáp án D cũng đúng một phần về ưu tiên giữa phép kết nối và các phép hợp/giao, nhưng đáp án B bao quát hơn.