Dung lượng bộ nhớ mà CPU quản lý sẽ là bao nhiêu nếu nó có 20 đường địa chỉ và 8 đường dữ liệu?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Số đường địa chỉ quyết định dung lượng bộ nhớ mà CPU có thể quản lý. Với 20 đường địa chỉ, CPU có thể đánh địa chỉ 2^20 byte bộ nhớ. 2^20 byte = 1,048,576 byte = 1MB. Số đường dữ liệu (8 đường trong trường hợp này) không ảnh hưởng đến dung lượng bộ nhớ mà CPU quản lý, nó chỉ ảnh hưởng đến số lượng dữ liệu có thể được truyền tại một thời điểm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
PWM (Pulse Width Modulation) là phương pháp điều khiển bằng cách thay đổi độ rộng xung vuông, từ đó thay đổi điện áp trung bình cấp cho động cơ.
- Khi độ rộng xung tăng lên, điện áp trung bình tăng, động cơ nhận được nhiều năng lượng hơn và tăng tốc.
- Khi độ rộng xung giảm xuống, điện áp trung bình giảm, động cơ nhận được ít năng lượng hơn và giảm tốc.
Vì PWM có thể được sử dụng để vừa tăng vừa giảm tốc độ động cơ, đáp án D (Câu A và B đều đúng) là đáp án chính xác.
Các đáp án khác:
- C. Đảo chiều quay của động cơ: PWM thường không trực tiếp đảo chiều quay của động cơ. Việc đảo chiều quay thường đòi hỏi các mạch điều khiển khác như cầu H (H-bridge).
- Khi độ rộng xung tăng lên, điện áp trung bình tăng, động cơ nhận được nhiều năng lượng hơn và tăng tốc.
- Khi độ rộng xung giảm xuống, điện áp trung bình giảm, động cơ nhận được ít năng lượng hơn và giảm tốc.
Vì PWM có thể được sử dụng để vừa tăng vừa giảm tốc độ động cơ, đáp án D (Câu A và B đều đúng) là đáp án chính xác.
Các đáp án khác:
- C. Đảo chiều quay của động cơ: PWM thường không trực tiếp đảo chiều quay của động cơ. Việc đảo chiều quay thường đòi hỏi các mạch điều khiển khác như cầu H (H-bridge).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
PWM (Điều chế độ rộng xung) là một kỹ thuật được sử dụng để tạo ra một tín hiệu xung có độ rộng thay đổi. Trong vi điều khiển và hệ thống vi xử lý, PWM thường được tạo ra bằng cách sử dụng khối chức năng Timer/Counter. Timer/Counter cho phép tạo ra các xung có tần số và độ rộng xung có thể điều chỉnh được.
Điện áp đầu vào và điện áp nguồn không trực tiếp tạo ra tín hiệu PWM. Điều khiển từ xa là một ứng dụng của PWM, chứ không phải là khối chức năng tạo ra PWM.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Các thanh ghi là những bộ nhớ nhỏ, tốc độ cao nằm trong CPU. Chúng được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và địa chỉ mà CPU đang xử lý. Khi chương trình sử dụng các thanh ghi để lưu trữ dữ liệu trung gian, CPU có thể truy cập dữ liệu đó nhanh hơn nhiều so với việc truy cập dữ liệu từ bộ nhớ chính (RAM). Điều này là do thời gian truy cập thanh ghi nhanh hơn đáng kể so với thời gian truy cập bộ nhớ. Do đó, việc sử dụng thanh ghi giúp giảm số lượng chu kỳ đọc/ghi bộ nhớ, làm tăng tốc độ thực thi chương trình.
Các phương án khác:
- B: Thanh ghi có thể chứa kết quả cuối cùng, nhưng đây không phải là lý do chính khiến chương trình chạy nhanh hơn.
- C: Thanh ghi có thể chứa các giá trị biến từ thiết bị vào, nhưng đây cũng không phải là lý do chính khiến chương trình chạy nhanh hơn.
- D: Vì A đúng và B, C không phải lý do chính, nên D sai.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
Các phương án khác:
- B: Thanh ghi có thể chứa kết quả cuối cùng, nhưng đây không phải là lý do chính khiến chương trình chạy nhanh hơn.
- C: Thanh ghi có thể chứa các giá trị biến từ thiết bị vào, nhưng đây cũng không phải là lý do chính khiến chương trình chạy nhanh hơn.
- D: Vì A đúng và B, C không phải lý do chính, nên D sai.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chế độ địa chỉ (Addressing mode) là cách mà một lệnh hoặc một chỉ thị (instruction) xác định địa chỉ của toán hạng (operand) hoặc dữ liệu mà nó sẽ thao tác. Nói cách khác, nó quy định cách mà CPU tìm kiếm hoặc truy cập dữ liệu cần thiết để thực hiện một lệnh.
* Phương án A: Mô tả một phần về chức năng của lệnh, nhưng không bao hàm toàn bộ ý nghĩa của chế độ địa chỉ.
* Phương án B: Mô tả chính xác chức năng của chế độ địa chỉ. Nó xác định cách lệnh lấy địa chỉ hoặc dữ liệu.
* Phương án C: Chỉ mô tả vị trí của dữ liệu và mã lệnh, không liên quan trực tiếp đến chế độ địa chỉ.
* Phương án D: Vì A và C không hoàn toàn đúng nên D sai.
Vậy đáp án đúng nhất là B.
* Phương án A: Mô tả một phần về chức năng của lệnh, nhưng không bao hàm toàn bộ ý nghĩa của chế độ địa chỉ.
* Phương án B: Mô tả chính xác chức năng của chế độ địa chỉ. Nó xác định cách lệnh lấy địa chỉ hoặc dữ liệu.
* Phương án C: Chỉ mô tả vị trí của dữ liệu và mã lệnh, không liên quan trực tiếp đến chế độ địa chỉ.
* Phương án D: Vì A và C không hoàn toàn đúng nên D sai.
Vậy đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
CPU CISC (Complex Instruction Set Computing) có các lệnh phức tạp, cho phép thực hiện nhiều thao tác hơn trong một lệnh duy nhất. Điều này có một số lợi điểm:
* Đơn giản hóa lập trình: Vì một lệnh CISC có thể thực hiện nhiều thao tác, lập trình viên có thể viết mã ngắn gọn hơn, đặc biệt cho các ứng dụng phức tạp.
* Hỗ trợ các chức năng phức tạp: CISC thường tích hợp nhiều chức năng phức tạp trực tiếp vào phần cứng, giúp tăng tốc độ thực hiện các chương trình chuyên biệt.
* Giảm số lượng lệnh: Do mỗi lệnh CISC thực hiện nhiều công việc hơn, số lượng lệnh cần thiết để hoàn thành một tác vụ có thể ít hơn so với RISC.
Phân tích các đáp án:
* A. CISC thường hỗ trợ nhiều chức năng phức tạp trong lệnh, điều này giúp đơn giản hóa quá trình lập trình cho các ứng dụng phức tạp như hệ điều hành và phần mềm ứng dụng: Đây là một lợi điểm chính của CISC. Lệnh phức tạp giúp đơn giản hóa lập trình.
* B. CISC hỗ trợ các kiểu dữ liệu đơn giản nên dễ dàng trong việc lập trình hơn: Điều này không đúng. CISC không chỉ hỗ trợ các kiểu dữ liệu đơn giản mà còn hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu phức tạp.
* C. CISC tích hợp nhiều chức năng phức tạp trong một lệnh nên quá trình thực hiện chương trình sẽ nhanh chóng hơn: Điều này cũng đúng. Việc tích hợp nhiều chức năng vào một lệnh giúp giảm số lượng lệnh cần thiết.
* D. Cả ba câu kia đều đúng: Câu này không đúng vì câu B sai.
Vì vậy, đáp án A là đáp án đúng nhất và bao hàm được ý chính.
* Đơn giản hóa lập trình: Vì một lệnh CISC có thể thực hiện nhiều thao tác, lập trình viên có thể viết mã ngắn gọn hơn, đặc biệt cho các ứng dụng phức tạp.
* Hỗ trợ các chức năng phức tạp: CISC thường tích hợp nhiều chức năng phức tạp trực tiếp vào phần cứng, giúp tăng tốc độ thực hiện các chương trình chuyên biệt.
* Giảm số lượng lệnh: Do mỗi lệnh CISC thực hiện nhiều công việc hơn, số lượng lệnh cần thiết để hoàn thành một tác vụ có thể ít hơn so với RISC.
Phân tích các đáp án:
* A. CISC thường hỗ trợ nhiều chức năng phức tạp trong lệnh, điều này giúp đơn giản hóa quá trình lập trình cho các ứng dụng phức tạp như hệ điều hành và phần mềm ứng dụng: Đây là một lợi điểm chính của CISC. Lệnh phức tạp giúp đơn giản hóa lập trình.
* B. CISC hỗ trợ các kiểu dữ liệu đơn giản nên dễ dàng trong việc lập trình hơn: Điều này không đúng. CISC không chỉ hỗ trợ các kiểu dữ liệu đơn giản mà còn hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu phức tạp.
* C. CISC tích hợp nhiều chức năng phức tạp trong một lệnh nên quá trình thực hiện chương trình sẽ nhanh chóng hơn: Điều này cũng đúng. Việc tích hợp nhiều chức năng vào một lệnh giúp giảm số lượng lệnh cần thiết.
* D. Cả ba câu kia đều đúng: Câu này không đúng vì câu B sai.
Vì vậy, đáp án A là đáp án đúng nhất và bao hàm được ý chính.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng