Iodur được sử dụng để chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật cắt tuyến giáp. Iodur ức chế sự giải phóng hormon tuyến giáp, làm giảm kích thước và độ mạch máu của tuyến giáp, giúp phẫu thuật dễ dàng hơn và giảm nguy cơ chảy máu. Iodur không gây độc tính tương tự như nhiễm độc nhôm. Iodur ức chế sự tổng hợp hormon tuyến giáp, không phải AMPv và TSH trực tiếp. Do đó, phương án D (B và C đúng) là chính xác nhất.
Cotrimoxazol là một kháng sinh phối hợp bao gồm sulfamethoxazol và trimethoprim. Hai thành phần này kết hợp với nhau để ức chế hai enzyme khác nhau trong quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn, dẫn đến tác dụng hiệp đồng và tăng cường hiệu quả kháng khuẩn.
Câu hỏi yêu cầu xác định các thuốc ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACEI). Các thuốc ACEI phổ biến bao gồm Captopril, Enalapril và Ramipril. Các thuốc Losartan và Irbesartan là thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB), Propranolol và Metoprolol là thuốc chẹn beta, và Prazosin và Phenoxybenzamin là thuốc chẹn alpha.
Diazepam là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, có tác dụng an thần, giải lo âu và gây ngủ. Pramipexol là thuốc điều trị bệnh Parkinson. Cocain là chất kích thích.
Nephron là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận, chịu trách nhiệm lọc máu và hình thành nước tiểu. Cấu trúc của nephron bao gồm: cầu thận (glomerulus), nang Bowman, ống lượn gần, quai Henle, ống lượn xa và ống góp. Tổ chức cạnh cầu thận là một cấu trúc đặc biệt nằm gần cầu thận, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp và lưu lượng máu đến thận, nhưng không phải là một phần cấu trúc của nephron. Do đó, đáp án đúng là D.