Đáp án đúng: D
Tầng Physical (tầng vật lý) là tầng thấp nhất trong mô hình OSI, chịu trách nhiệm truyền tải dữ liệu dưới dạng các bit qua kênh truyền vật lý. Các tầng khác sử dụng các đơn vị dữ liệu khác nhau:
- Frame: Đơn vị dữ liệu của tầng Data Link.
- Packet: Đơn vị dữ liệu của tầng Network.
- Segment: Đơn vị dữ liệu của tầng Transport.
Do đó, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Tầng Transport (Tầng Giao vận) trong mô hình OSI có các chức năng chính sau:
- Chia nhỏ dữ liệu (Segmentation): Tầng Transport nhận dữ liệu từ tầng Application (ứng dụng) và chia nhỏ chúng thành các segment nhỏ hơn để dễ dàng truyền tải qua mạng. Điều này tương ứng với đáp án D.
- Đánh số các packet (Sequencing): Tầng Transport gán số thứ tự cho các segment để đảm bảo chúng được lắp ráp lại đúng thứ tự ở đầu nhận. Điều này tương ứng với đáp án C.
- Kiểm soát luồng (Flow Control): Điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu giữa hai đầu cuối để tránh tình trạng quá tải ở bên nhận.
- Kiểm soát lỗi (Error Control): Phát hiện và khắc phục các lỗi xảy ra trong quá trình truyền dữ liệu.
- Multiplexing/Demultiplexing: Cho phép nhiều ứng dụng trên cùng một thiết bị sử dụng chung một kết nối mạng.
Đáp án A (Nén dữ liệu) thường được thực hiện ở các tầng cao hơn như tầng Presentation (trình diễn). Đáp án B (Định dạng thông điệp) cũng thường là công việc của các tầng trên, đặc biệt là tầng Presentation hoặc Application.
101 chia 2 được 50, dư 1
50 chia 2 được 25, dư 0
25 chia 2 được 12, dư 1
12 chia 2 được 6, dư 0
6 chia 2 được 3, dư 0
3 chia 2 được 1, dư 1
1 chia 2 được 0, dư 1
Sau đó, ta viết các số dư theo thứ tự ngược lại (từ dưới lên trên): 1100101. Vì vậy, dạng nhị phân của số 101 là 1100101. Tuy nhiên, không có đáp án nào trùng khớp hoàn toàn. Có thể có một lỗi trong các phương án trả lời đã cho.
Subnet mask là 255.255.255.240, tương đương với /28 (28 bit đầu là 1). Điều này có nghĩa là 28 bit đầu của địa chỉ IP là phần mạng, và 4 bit cuối là phần host.
* A. 203.29.100.100:
* Đổi 100 sang nhị phân: 01100100
* AND với 11110000 (240): 01100000 (96)
* Địa chỉ mạng: 203.29.100.96
* B. 203.29.100.110:
* Đổi 110 sang nhị phân: 01101110
* AND với 11110000 (240): 01100000 (96)
* Địa chỉ mạng: 203.29.100.96
* C. 203.29.103.113:
* Đổi 113 sang nhị phân: 01110001
* AND với 11110000 (240): 01110000 (112)
* Địa chỉ mạng: 203.29.103.112
* D. 203.29.100.98:
* Đổi 98 sang nhị phân: 01100010
* AND với 11110000 (240): 01100000 (96)
* Địa chỉ mạng: 203.29.100.96
Như vậy, các địa chỉ A, B và D có cùng địa chỉ mạng là 203.29.100.96, trong khi địa chỉ C có địa chỉ mạng là 203.29.103.112. Do đó, C không nằm cùng đường mạng với các địa chỉ còn lại.
Bridge: Bridge hoạt động ở lớp liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và chỉ duy trì thông tin về các thiết bị trên cùng một phân đoạn mạng. Chúng không có khả năng duy trì thông tin về hiện trạng kết nối của toàn bộ mạng lớn.
Router: Router hoạt động ở lớp mạng (Network Layer) và có khả năng duy trì thông tin về cấu trúc liên kết mạng (topology) bằng cách trao đổi thông tin định tuyến (routing information) với các router khác. Điều này cho phép router biết đường đi tốt nhất đến các mạng khác nhau, do đó có thể duy trì thông tin về hiện trạng kết nối của toàn bộ mạng.
Repeater: Repeater hoạt động ở lớp vật lý (Physical Layer) và chỉ đơn giản khuếch đại tín hiệu. Chúng không duy trì bất kỳ thông tin nào về mạng.
Connectors: Connectors là các đầu nối vật lý để kết nối các thiết bị mạng. Chúng không có khả năng duy trì thông tin về mạng.
Do đó, Router là thiết bị mạng duy nhất có khả năng duy trì thông tin về hiện trạng kết nối của toàn bộ mạng bằng cách trao đổi thông tin định tuyến với các router khác.
* ATA (PATA): Là chuẩn giao tiếp song song cũ, còn được gọi là IDE (Integrated Drive Electronics). PATA đã từng là chuẩn phổ biến nhưng hiện nay đã lỗi thời.
* SATA (Serial ATA): Là chuẩn giao tiếp nối tiếp hiện đại, thay thế cho PATA. SATA có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và sử dụng cáp kết nối nhỏ gọn hơn.
* SCSI (Small Computer System Interface): Là một chuẩn giao tiếp tốc độ cao, thường được sử dụng trong các máy chủ và các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao. Mặc dù vẫn được sử dụng, SCSI không phổ biến bằng SATA trong các máy tính cá nhân.
Vì vậy, đáp án B là đáp án chính xác nhất, bao gồm các chuẩn giao tiếp ATA (PATA), SATA và SCSI. Các đáp án khác có thể chứa các thuật ngữ liên quan nhưng không phản ánh đầy đủ và chính xác các chuẩn giao tiếp hiện nay của ổ đĩa cứng.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.