Đơn bảo hiểm chính là bằng chứng cho việc chấp nhận bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm. Đơn bảo hiểm:
A.
do người tham gia bảo hiểm gửi đến công ty bảo hiểm để đề nghị bảo hiểm.
B.
là cơ sở pháp lý xác định quyền lợi và trách nhiệm của bên bảo hiểm và bên được bảo hiểm.
C.
thể hiện phạm vi bảo hiểm.
D.
xác định trách nhiệm của công ty bảo hiểm.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Đơn bảo hiểm là bằng chứng chấp nhận bảo hiểm của doanh nghiệp bảo hiểm, đồng thời là cơ sở pháp lý xác định quyền lợi và trách nhiệm của cả bên bảo hiểm (doanh nghiệp bảo hiểm) và bên được bảo hiểm (người tham gia bảo hiểm). Điều này bao gồm phạm vi bảo hiểm và trách nhiệm của công ty bảo hiểm.
Việc lập kế hoạch bảo hiểm cần xác định rõ tất cả các yếu tố được liệt kê trong các đáp án A, B, và C. Cụ thể, cần xác định cơ sở lập kế hoạch, nhận diện các rủi ro và tổn thất có thể xảy ra, và lựa chọn phương thức thu xếp/tham gia bảo hiểm phù hợp, bao gồm cả việc lựa chọn doanh nghiệp bảo hiểm uy tín (nếu tham gia bảo hiểm thương mại). Do đó, đáp án D bao gồm đầy đủ và chính xác nhất các yếu tố cần thiết.
Rủi ro, dựa trên khả năng kiếm lời, được chia thành hai loại chính: rủi ro thuần (pure risk) và rủi ro đầu cơ (speculative risk). Rủi ro thuần chỉ mang lại khả năng thua lỗ hoặc không có thay đổi gì (ví dụ: hỏa hoạn, thiên tai), trong khi rủi ro đầu cơ có thể dẫn đến lợi nhuận hoặc thua lỗ (ví dụ: đầu tư chứng khoán, mở rộng kinh doanh). Các loại rủi ro khác như rủi ro tài chính, rủi ro cơ bản không được phân loại dựa trên tiêu chí khả năng kiếm lời trong kết cục của rủi ro.
Đối tượng của bảo hiểm thương mại bao gồm: bảo hiểm tài sản, bảo hiểm con người và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Do đó, đáp án B là chính xác nhất vì nó bao hàm đầy đủ các loại hình bảo hiểm.
Bảo hiểm thương mại là loại hình bảo hiểm do các công ty bảo hiểm kinh doanh, nhằm mục đích sinh lợi nhuận. Các loại bảo hiểm còn lại (bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp) thường mang tính chất an sinh xã hội, do nhà nước hoặc các tổ chức phi lợi nhuận quản lý, không nhằm mục đích kinh doanh.
Miễn thường trong bảo hiểm tài sản là một điều khoản quy định rằng doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không bồi thường cho những thiệt hại nhỏ hơn một mức nhất định (mức miễn thường). Do đó, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường cho những thiệt hại thực tế vượt quá mức miễn thường đã thỏa thuận. Ví dụ, nếu mức miễn thường là 1 triệu đồng và thiệt hại thực tế là 1.5 triệu đồng, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường 500 nghìn đồng. Nếu thiệt hại thực tế là 800 nghìn đồng, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không bồi thường.