JavaScript is required

Đoạn mã lệnh PHP sau đây thực hiện điều gì:

php

$a = array(5, 3, 7, 6, 8);

asort($A.;

print_r($A.;

A.

Hiển thị chuỗi “3 5 6 7 8”

B.

Hiển thị chuỗi “8 7 6 5 3”

C.

Hiển thị chuỗi “Array([0] => 3 [1] => 5 [2] => 6 [3] => 7 [4] => 8)”

D.

Hiển thị chuỗi “Array([1] => 3 [0] => 5 [3] => 6 [2] => 7 [4] => 8)”

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Đoạn mã PHP này khởi tạo một mảng `$a` với các giá trị `[5, 3, 7, 6, 8]`. Hàm `asort()` được sử dụng để sắp xếp mảng theo giá trị từ nhỏ đến lớn, đồng thời giữ nguyên liên kết giữa key và value. Sau khi sắp xếp, hàm `print_r()` được sử dụng để in ra cấu trúc của mảng đã sắp xếp. Trong trường hợp này, mảng sẽ được sắp xếp như sau: - Giá trị 3 (ban đầu ở index 1) sẽ là phần tử đầu tiên. - Giá trị 5 (ban đầu ở index 0) sẽ là phần tử thứ hai. - Giá trị 6 (ban đầu ở index 3) sẽ là phần tử thứ ba. - Giá trị 7 (ban đầu ở index 2) sẽ là phần tử thứ tư. - Giá trị 8 (ban đầu ở index 4) sẽ là phần tử cuối cùng. Do đó, kết quả in ra sẽ là `Array([1] => 3 [0] => 5 [3] => 6 [2] => 7 [4] => 8)`.

Câu hỏi liên quan