Deferiprone và Deferasirox (ICL670) đều là các thuốc thải sắt được sử dụng sau Deferoxamine trong điều trị quá tải sắt. Vì vậy, đáp án D (Cả 3 câu trên đều đúng) là chính xác.
Sắt được thải ra khỏi cơ thể chủ yếu qua phân. Một lượng nhỏ sắt có thể mất qua mồ hôi, nước tiểu, và tế bào da chết, nhưng lượng này không đáng kể so với lượng sắt thải qua phân. Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất.
Câu hỏi yêu cầu tìm xét nghiệm KHÔNG dùng để đánh giá mức độ ứ sắt.
A. Định lượng ferritin huyết thanh: Ferritin là một protein lưu trữ sắt, do đó nồng độ ferritin huyết thanh phản ánh lượng sắt dự trữ trong cơ thể. Mức ferritin cao thường gợi ý tình trạng ứ sắt.
B. Nhuộm Perls tiêu bản sinh thiết tủy xương: Nhuộm Perls là một kỹ thuật đặc biệt để phát hiện sắt trong các mô. Sinh thiết tủy xương và nhuộm Perls cho phép đánh giá trực tiếp lượng sắt dự trữ trong tủy xương.
C. Sinh thiết gan: Sinh thiết gan được thực hiện để đánh giá nhiều tình trạng bệnh lý của gan, bao gồm cả tình trạng ứ sắt. Mô gan được nhuộm để đánh giá lượng sắt dự trữ.
Vì cả A, B và C đều là các xét nghiệm được sử dụng để đánh giá mức độ ứ sắt, nên phương án D "Tất cả sai" là đáp án đúng.
Ferritin là protein dự trữ sắt chính trong cơ thể. Khi lượng sắt trong cơ thể tăng cao, ferritin cũng tăng theo để lưu trữ sắt, ngăn ngừa sắt tự do gây hại. Do đó, ferritin tăng cao có thể là dấu hiệu của tình trạng ứ sắt. Hemosiderin cũng là một dạng dự trữ sắt, nhưng nó thường tích tụ khi có quá nhiều sắt trong cơ thể hoặc khi có tổn thương mô. Sắt huyết thanh chỉ đo lượng sắt trong máu, còn biliverdin là sản phẩm của quá trình thoái hóa heme, không liên quan trực tiếp đến việc ứ sắt.
Câu hỏi này liên quan đến thời điểm xuất hiện các triệu chứng sau truyền máu. Không có thông tin cụ thể về số lượng đơn vị máu truyền dẫn đến việc xuất hiện triệu chứng, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng bệnh nhân, tốc độ truyền, và loại phản ứng. Tuy nhiên, các triệu chứng không liên quan đến số đơn vị máu đã truyền. Vì vậy, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.