Độ dinh dưỡng của phân potassium (phân kali) được biểu thị bằng hàm lượng phần trăm của K2O (kali oxit) có trong phân. Điều này cho biết lượng kali nguyên chất mà cây trồng có thể hấp thụ từ phân bón.
Phân kali là loại phân bón cung cấp nguyên tố kali (K) cho cây trồng. Các hợp chất kali phổ biến được sử dụng làm phân bón bao gồm KCl (kali clorua), K2SO4 (kali sulfat), KNO3 (kali nitrat). Trong các lựa chọn được đưa ra, KNO3 là một hợp chất có chứa kali.
NaCl là natri clorua, là muối ăn.
(NH2)2CO là urê, một loại phân đạm.
NH4NO2 là amoni nitrit, không phải là một loại phân kali phổ biến.
Phân potassium (kali) có vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức chống chịu của cây trồng đối với các điều kiện bất lợi như bệnh tật, rét và hạn hán. Kali giúp điều chỉnh quá trình thoát hơi nước, tăng cường khả năng quang hợp và tổng hợp các chất dinh dưỡng, từ đó giúp cây khỏe mạnh và có khả năng chống chịu tốt hơn.
Phân lân (A) chủ yếu thúc đẩy sự phát triển của rễ và hoa quả.
Phân đạm (B) thúc đẩy sự phát triển của thân lá.
Phân vi lượng (C) cần thiết với một lượng nhỏ, bổ sung các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cây.
Có 3 loại phân bón chính:
1. Phân bón hóa học: Là loại phân bón được sản xuất bằng các quá trình hóa học, chứa các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng như đạm (N), lân (P), kali (K).
2. Phân bón hữu cơ: Là loại phân bón có nguồn gốc từ các chất hữu cơ như phân chuồng, phân xanh, than bùn, rác thải hữu cơ, phế phẩm nông nghiệp.
3. Phân bón vi sinh: Là loại phân bón chứa các chủng vi sinh vật có lợi cho cây trồng và đất, giúp cải tạo đất, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng của cây.
Phân hữu cơ có thể sử dụng để bón lót (bón trước khi gieo trồng) nhằm cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây. Đồng thời, phân hữu cơ cũng có thể sử dụng để bón thúc (bón trong quá trình sinh trưởng của cây) để bổ sung dinh dưỡng, giúp cây phát triển tốt hơn. Vì vậy, đáp án C là đáp án đúng nhất.