Độ co ngót khi đúc của các hợp kim Cobalt – Chromium
A.
A. Khoảng 2%
B.
B. Khoảng 1%
C.
C. Khoảng 3%
D.
D. Khoảng 4%
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Độ co ngót khi đúc của hợp kim Cobalt - Chromium thường nằm trong khoảng 2%. Đây là một đặc tính quan trọng cần xem xét trong quá trình thiết kế và sản xuất các chi tiết đúc từ hợp kim này để đảm bảo kích thước và độ chính xác của sản phẩm cuối cùng.
Vậy đáp án đúng là A. Khoảng 2%.
Vàng 24 carat là vàng nguyên chất (100% vàng). Vàng 9 carat nghĩa là trong hợp kim có 9 phần vàng và 15 phần kim loại khác.
Tính phần trăm vàng trong hợp kim 9 carat: (9/24) * 100% = 37.5%.
Vậy đáp án đúng là C.
Đáp án đúng là D. Kỵ nước. Silicone lấy khuôn có nhược điểm là kỵ nước, do đó cần kiểm soát độ ẩm khi sử dụng để đảm bảo độ chính xác của khuôn. Các lựa chọn khác là ưu điểm của vật liệu này: tái tạo chi tiết bề mặt tốt, dễ khử khuẩn, và thường được bệnh nhân hợp tác tốt do tính chất dễ chịu của vật liệu.
Thạch cao dạng bột vữa (plaster) có nhiều ứng dụng trong nha khoa, trong đó đổ mẫu răng là một ứng dụng quan trọng. Thạch cao giúp tạo ra các mẫu răng chính xác để chẩn đoán, lên kế hoạch điều trị, và chế tạo các phục hình. Các ứng dụng khác như lấy khuôn răng thường sử dụng các vật liệu khác như alginate hoặc silicone, chấn thương chỉnh hình sử dụng thạch cao bó bột hoặc nẹp, và tạo khuôn đúc cũng sử dụng các loại vật liệu khác phù hợp hơn.
Muối Potassium sulphate trong thành phần alginate có tác dụng kiểm soát thời gian làm việc. Alginate là một vật liệu nha khoa được sử dụng để lấy dấu. Potassium sulphate là một chất phụ gia được thêm vào alginate để kiểm soát thời gian đông kết của vật liệu. Nó hoạt động như một chất phản ứng, làm chậm quá trình gel hóa và cho phép nha sĩ có đủ thời gian để làm việc với vật liệu trước khi nó đông cứng lại. Các lựa chọn khác không đúng vì chúng không phải là vai trò chính của potassium sulphate trong alginate.
Độ co ngót khi đúc của hợp kim vàng là một đặc tính vật lý quan trọng, ảnh hưởng đến kích thước cuối cùng của sản phẩm đúc. Giá trị này thường nằm trong khoảng 1.2% đến 1.5%, tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể và điều kiện đúc. Trong các lựa chọn được đưa ra, 1.2% là giá trị gần đúng nhất và thường được chấp nhận cho các hợp kim vàng thông thường.
Vì vậy, đáp án đúng là A.