Định nghĩa “quản lý chất thải y tế”
A.
Chất thải y tế là chất thải phát sinh trong quá trình hoạt động của các cơ sở y tế, bao gồm chất thải y tế nguy hại, chất thải y tế thông thường và nước thải y tế.
B.
Là quá trình giảm thiểu, phân định, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, tái chế, xử lý chất thải y tế và giám sát quá trình thực hiện.
C.
Là quá trình tập hợp chất thải y tế từ nơi phát sinh và vận chuyển về khu vực lưu giữ, xử lý chất thải y tế trong khuôn viên cơ sở y tế.
D.
Là việc thu gom, vận chuyển, xử lý, tái chế, loại bỏ hay thẩm tra các vật liệu chất thải.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Định nghĩa “quản lý chất thải y tế” được mô tả chính xác nhất trong phương án B. Quản lý chất thải y tế là một quá trình toàn diện bao gồm nhiều giai đoạn, từ giảm thiểu lượng chất thải phát sinh, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, tái chế (nếu có), xử lý chất thải đến giám sát toàn bộ quá trình này để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Các phương án còn lại chỉ mô tả một phần của quá trình quản lý chất thải y tế, chứ không phải là định nghĩa tổng quát.