Điện trở đo được giữa hai cực collector và emitter của một transistor tốt là bao nhiêu?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Điện trở đo được giữa hai cực collector và emitter của một transistor tốt thường rất cao khi transistor ở trạng thái ngắt (không dẫn điện). Điều này là do collector và emitter tạo thành một tiếp giáp ngược, và ở trạng thái này, điện trở rất lớn. Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định giá trị điện áp trên collector của transistor trong hình 3.40a, chúng ta cần phân tích mạch điện. Tuy nhiên, vì không có hình ảnh mạch điện cụ thể đi kèm, tôi sẽ đưa ra giả định chung và cách tiếp cận để giải quyết bài toán này.
Giả sử mạch điện là một mạch khuếch đại đơn giản với một điện trở collector (Rc) và điện áp nguồn Vcc. Điện áp collector (Vc) có thể được tính bằng công thức:
Vc = Vcc - (Ic * Rc)
Trong đó:
- Vcc là điện áp nguồn cung cấp.
- Ic là dòng điện collector.
- Rc là điện trở collector.
Để tìm ra đáp án đúng, chúng ta cần biết giá trị của Vcc, Rc và Ic. Vì không có thông tin cụ thể, tôi sẽ giả định một số trường hợp có thể xảy ra.
Trường hợp 1: Nếu transistor hoạt động ở chế độ bão hòa, điện áp Vce (điện áp giữa collector và emitter) sẽ rất nhỏ, gần bằng 0. Khi đó, Vc sẽ xấp xỉ điện áp emitter (Ve). Nếu Ve gần bằng 0 (do nối đất hoặc điện trở nhỏ), Vc sẽ gần bằng 0,2V hoặc 0,7V (tùy thuộc vào điện áp Vbe của transistor).
Trường hợp 2: Nếu transistor hoạt động ở chế độ tích cực, dòng điện collector sẽ phụ thuộc vào dòng điện base và hệ số khuếch đại β (beta). Điện áp collector sẽ nằm trong khoảng giữa 0V và Vcc. Ví dụ, nếu Vcc = 15V và (Ic * Rc) = 7,5V, thì Vc = 15V - 7,5V = 7,5V.
Trường hợp 3: Nếu transistor ngắt, dòng điện collector sẽ bằng 0, và Vc sẽ bằng Vcc. Trong trường hợp này, Vc = 15V.
Vì không có thông tin cụ thể về mạch điện, chúng ta không thể xác định chính xác giá trị điện áp trên collector. Tuy nhiên, dựa trên các phương án đưa ra, có vẻ như 7,5V (đáp án C) là một giá trị hợp lý nếu transistor hoạt động ở chế độ tích cực và (Ic * Rc) bằng khoảng một nửa Vcc.
Nếu có hình ảnh mạch điện cụ thể, tôi có thể cung cấp một phân tích chính xác hơn.
Giả sử mạch điện là một mạch khuếch đại đơn giản với một điện trở collector (Rc) và điện áp nguồn Vcc. Điện áp collector (Vc) có thể được tính bằng công thức:
Vc = Vcc - (Ic * Rc)
Trong đó:
- Vcc là điện áp nguồn cung cấp.
- Ic là dòng điện collector.
- Rc là điện trở collector.
Để tìm ra đáp án đúng, chúng ta cần biết giá trị của Vcc, Rc và Ic. Vì không có thông tin cụ thể, tôi sẽ giả định một số trường hợp có thể xảy ra.
Trường hợp 1: Nếu transistor hoạt động ở chế độ bão hòa, điện áp Vce (điện áp giữa collector và emitter) sẽ rất nhỏ, gần bằng 0. Khi đó, Vc sẽ xấp xỉ điện áp emitter (Ve). Nếu Ve gần bằng 0 (do nối đất hoặc điện trở nhỏ), Vc sẽ gần bằng 0,2V hoặc 0,7V (tùy thuộc vào điện áp Vbe của transistor).
Trường hợp 2: Nếu transistor hoạt động ở chế độ tích cực, dòng điện collector sẽ phụ thuộc vào dòng điện base và hệ số khuếch đại β (beta). Điện áp collector sẽ nằm trong khoảng giữa 0V và Vcc. Ví dụ, nếu Vcc = 15V và (Ic * Rc) = 7,5V, thì Vc = 15V - 7,5V = 7,5V.
Trường hợp 3: Nếu transistor ngắt, dòng điện collector sẽ bằng 0, và Vc sẽ bằng Vcc. Trong trường hợp này, Vc = 15V.
Vì không có thông tin cụ thể về mạch điện, chúng ta không thể xác định chính xác giá trị điện áp trên collector. Tuy nhiên, dựa trên các phương án đưa ra, có vẻ như 7,5V (đáp án C) là một giá trị hợp lý nếu transistor hoạt động ở chế độ tích cực và (Ic * Rc) bằng khoảng một nửa Vcc.
Nếu có hình ảnh mạch điện cụ thể, tôi có thể cung cấp một phân tích chính xác hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong mạch khuếch đại emitter chung (CE), trở kháng ra (output impedance) xấp xỉ bằng điện trở collector mắc song song với điện trở tải (nếu có). Điều này là do điện trở collector đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trở kháng nhìn từ phía collector, và điện trở tải, nếu có, sẽ ảnh hưởng đến trở kháng ra tổng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mạch phân cực phân áp là một phương pháp ổn định điểm làm việc Q của transistor, giúp mạch ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của hệ số khuếch đại dòng điện β (beta) của transistor. Để đạt được sự ổn định này, mạch phân cực phân áp phải hy sinh một số yếu tố khác:
* Trở kháng ra thấp: Mạch phân cực phân áp thường có trở kháng ra thấp hơn so với các mạch phân cực khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của mạch trong một số ứng dụng.
* Suy giảm hệ số khuếch đại điện áp: Việc sử dụng điện trở phân áp làm giảm hệ số khuếch đại điện áp của mạch. Điện trở này tạo thành một bộ chia điện áp, làm giảm biên độ tín hiệu trước khi nó được đưa vào transistor để khuếch đại.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Cả B và C
* Trở kháng ra thấp: Mạch phân cực phân áp thường có trở kháng ra thấp hơn so với các mạch phân cực khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của mạch trong một số ứng dụng.
* Suy giảm hệ số khuếch đại điện áp: Việc sử dụng điện trở phân áp làm giảm hệ số khuếch đại điện áp của mạch. Điện trở này tạo thành một bộ chia điện áp, làm giảm biên độ tín hiệu trước khi nó được đưa vào transistor để khuếch đại.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Cả B và C
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mạch khuếch đại vi sai lý tưởng có đặc tính là chỉ khuếch đại tín hiệu vi sai (tín hiệu chênh lệch giữa hai đầu vào). Khi cả hai đầu vào được đặt cùng một điện áp (trong trường hợp này là 100mV), mạch sẽ hoạt động ở chế độ common-mode. Trong lý thuyết, mạch khuếch đại vi sai lý tưởng sẽ loại bỏ hoàn toàn tín hiệu common-mode, do đó điện áp chênh lệch giữa hai đầu ra collector sẽ là 0V. Trong thực tế, do sự không đối xứng nhỏ giữa các transistor và điện trở, sẽ có một điện áp chênh lệch nhỏ, nhưng trong trường hợp lý tưởng, đáp án gần đúng nhất là 0V.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích mạch:
- Khi tín hiệu vào ở mức 0, Q1 và Q2 tạo thành một cặp vi sai.
- Điện áp collector của Q1 là 12V, cho thấy Q1 đang tắt hoặc dẫn rất ít.
- Điện áp collector của Q2 là 0.2V, cho thấy Q2 đang dẫn.
Xét các đáp án:
- A. Transistor Q1 hở mạch: Nếu Q1 hở mạch, nó sẽ không dẫn dòng, dẫn đến điện áp collector của Q1 gần bằng VCC (12V). Điều này phù hợp với thông tin đề bài.
- B. Transistor Q2 hở mạch: Nếu Q2 hở mạch, nó sẽ không dẫn dòng, điện áp collector của Q2 phải gần bằng VCC (12V), điều này mâu thuẫn với đề bài (0.2V).
- C. Nguồn dòng bị hỏng: Nếu nguồn dòng bị hỏng, dòng điện qua cả Q1 và Q2 đều bị ảnh hưởng, gây ra sự thay đổi điện áp collector của cả hai transistor. Tuy nhiên, điện áp collector của Q1 là 12V và Q2 là 0.2V, điều này chỉ ra rằng Q1 có thể đang tắt hoàn toàn, trong khi Q2 vẫn dẫn. Trường hợp Q1 hở mạch phù hợp hơn.
- D. Mạch làm việc bình thường: Nếu mạch làm việc bình thường, với tín hiệu vào ở mức 0, điện áp collector của Q1 và Q2 sẽ có giá trị ở giữa, không thể có một bên 12V và bên kia 0.2V.
Kết luận: Lỗi có khả năng xảy ra nhất là transistor Q1 bị hở mạch.
- Khi tín hiệu vào ở mức 0, Q1 và Q2 tạo thành một cặp vi sai.
- Điện áp collector của Q1 là 12V, cho thấy Q1 đang tắt hoặc dẫn rất ít.
- Điện áp collector của Q2 là 0.2V, cho thấy Q2 đang dẫn.
Xét các đáp án:
- A. Transistor Q1 hở mạch: Nếu Q1 hở mạch, nó sẽ không dẫn dòng, dẫn đến điện áp collector của Q1 gần bằng VCC (12V). Điều này phù hợp với thông tin đề bài.
- B. Transistor Q2 hở mạch: Nếu Q2 hở mạch, nó sẽ không dẫn dòng, điện áp collector của Q2 phải gần bằng VCC (12V), điều này mâu thuẫn với đề bài (0.2V).
- C. Nguồn dòng bị hỏng: Nếu nguồn dòng bị hỏng, dòng điện qua cả Q1 và Q2 đều bị ảnh hưởng, gây ra sự thay đổi điện áp collector của cả hai transistor. Tuy nhiên, điện áp collector của Q1 là 12V và Q2 là 0.2V, điều này chỉ ra rằng Q1 có thể đang tắt hoàn toàn, trong khi Q2 vẫn dẫn. Trường hợp Q1 hở mạch phù hợp hơn.
- D. Mạch làm việc bình thường: Nếu mạch làm việc bình thường, với tín hiệu vào ở mức 0, điện áp collector của Q1 và Q2 sẽ có giá trị ở giữa, không thể có một bên 12V và bên kia 0.2V.
Kết luận: Lỗi có khả năng xảy ra nhất là transistor Q1 bị hở mạch.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng