Trả lời:
Đáp án đúng: C
Điện tim dày thất trái có các tiêu chuẩn chính sau: Sóng S sâu ở V1 hoặc V2, và sóng R cao ở V5 hoặc V6. Như vậy, phương án "S sâu ở V1" là một dấu hiệu của dày thất trái.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Điện tim dày thất phải có các dấu hiệu sau: trục phải, R cao ở V1-V2, S sâu ở V5-V6, và tỉ lệ R/S ở V1 > 1. Trong các đáp án được đưa ra, "S sâu ở V2" là một dấu hiệu của dày thất phải.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Điện tim dày thất trái có các tiêu chuẩn sau:
* Điện thế: R cao ở các chuyển đạo bên trái (V5, V6, D1, aVL) và S sâu ở các chuyển đạo bên phải (V1, V2, V3). Có nhiều tiêu chuẩn khác nhau để đánh giá điện thế, ví dụ như Sokolow-Lyon (SV1 + RV5 hoặc RV6 > 35mm), Cornell (RaVL + SV3 > 28mm ở nam, > 20mm ở nữ).
* Thay đổi ST-T: Thường gặp ở các chuyển đạo bên trái (V5, V6, D1, aVL).
* Trục điện tim: Thường lệch trái.
Như vậy, trong các đáp án trên, R cao ở V1 là dấu hiệu không phù hợp với dày thất trái. R cao ở V1 thường gặp trong dày thất phải hoặc các bệnh lý khác như block nhánh phải, hội chứng Wolff-Parkinson-White.
* Điện thế: R cao ở các chuyển đạo bên trái (V5, V6, D1, aVL) và S sâu ở các chuyển đạo bên phải (V1, V2, V3). Có nhiều tiêu chuẩn khác nhau để đánh giá điện thế, ví dụ như Sokolow-Lyon (SV1 + RV5 hoặc RV6 > 35mm), Cornell (RaVL + SV3 > 28mm ở nam, > 20mm ở nữ).
* Thay đổi ST-T: Thường gặp ở các chuyển đạo bên trái (V5, V6, D1, aVL).
* Trục điện tim: Thường lệch trái.
Như vậy, trong các đáp án trên, R cao ở V1 là dấu hiệu không phù hợp với dày thất trái. R cao ở V1 thường gặp trong dày thất phải hoặc các bệnh lý khác như block nhánh phải, hội chứng Wolff-Parkinson-White.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong điện tim đồ, dày thất trái thường biểu hiện bằng các dấu hiệu sau:
* R cao ở V5 hoặc V6: Biên độ sóng R cao hơn bình thường ở các đạo trình V5 và V6, do khối lượng cơ thất trái tăng lên.
* S sâu ở V1 hoặc V2: Biên độ sóng S sâu hơn bình thường ở các đạo trình V1 và V2.
* Tổng của sóng S ở V1 (hoặc V2) + sóng R ở V5 (hoặc V6) lớn hơn hoặc bằng 35mm (Sokolow-Lyon).
Phương án "S sâu ở V6" không phải là một dấu hiệu điển hình của dày thất trái. Sóng S thường sâu ở V1 và V2, thể hiện khử cực của vách liên thất và thất phải.
Do đó, đáp án không đúng là R cao ở V6 là không liên quan. R cao phải ở V5 mới đúng. S sâu ở V6 không phải là dấu hiệu của dày thất trái.
* R cao ở V5 hoặc V6: Biên độ sóng R cao hơn bình thường ở các đạo trình V5 và V6, do khối lượng cơ thất trái tăng lên.
* S sâu ở V1 hoặc V2: Biên độ sóng S sâu hơn bình thường ở các đạo trình V1 và V2.
* Tổng của sóng S ở V1 (hoặc V2) + sóng R ở V5 (hoặc V6) lớn hơn hoặc bằng 35mm (Sokolow-Lyon).
Phương án "S sâu ở V6" không phải là một dấu hiệu điển hình của dày thất trái. Sóng S thường sâu ở V1 và V2, thể hiện khử cực của vách liên thất và thất phải.
Do đó, đáp án không đúng là R cao ở V6 là không liên quan. R cao phải ở V5 mới đúng. S sâu ở V6 không phải là dấu hiệu của dày thất trái.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong điện tim dày thất phải, các dấu hiệu thường gặp bao gồm: R cao ở V1, S sâu ở V5 và V6. R cao ở V2 cũng có thể gặp nhưng ít đặc hiệu hơn so với R cao ở V1. S sâu ở V1 không phải là dấu hiệu của dày thất phải, mà ngược lại, R cao ở V1 mới là dấu hiệu điển hình. Vì vậy, đáp án không đúng là S sâu ở V1.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Điện tim dày thất phải có các tiêu chuẩn sau:
* Trục phải: Trục điện tim chuyển phải (lớn hơn +90 độ).
* R cao ở V1, V2: Biên độ sóng R cao ở các đạo trình trước tim phải (V1, V2). Cụ thể, R ở V1 > 7mm hoặc R ở V1 + S ở V5/V6 > 10.5mm
* Sâu ở V5, V6: Sóng S sâu ở các đạo trình trước tim trái (V5, V6).
* Tỷ lệ R/S ở V1 > 1: Sóng R cao hơn sóng S ở đạo trình V1.
* Sóng T âm ở V1-V3: Có thể gặp sóng T âm ở các đạo trình trước tim phải (V1-V3).
Như vậy, R cao ở V5 không phải là dấu hiệu của dày thất phải.
* Trục phải: Trục điện tim chuyển phải (lớn hơn +90 độ).
* R cao ở V1, V2: Biên độ sóng R cao ở các đạo trình trước tim phải (V1, V2). Cụ thể, R ở V1 > 7mm hoặc R ở V1 + S ở V5/V6 > 10.5mm
* Sâu ở V5, V6: Sóng S sâu ở các đạo trình trước tim trái (V5, V6).
* Tỷ lệ R/S ở V1 > 1: Sóng R cao hơn sóng S ở đạo trình V1.
* Sóng T âm ở V1-V3: Có thể gặp sóng T âm ở các đạo trình trước tim phải (V1-V3).
Như vậy, R cao ở V5 không phải là dấu hiệu của dày thất phải.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng