Tài nguyên rừng của Việt Nam bị suy thoái nghiêm trọng thể hiện ở nhiều khía cạnh. Tuy nhiên, đáp án D bao quát nhất vì nó đề cập đến cả sự suy giảm về diện tích rừng (số lượng) và sự suy thoái về chất lượng rừng (khả năng cung cấp các dịch vụ sinh thái, đa dạng sinh học). Các đáp án A, B, C chỉ là những biểu hiện cụ thể của sự suy thoái rừng, nhưng không đầy đủ như đáp án D.
Nhịp độ gia tăng dân số ở Việt Nam biến đổi qua các thời kỳ. Dựa trên số liệu thống kê, giai đoạn 1979-1989 chứng kiến sự gia tăng dân số nhanh chóng do nhiều yếu tố như chính sách dân số chưa hiệu quả, mức sinh cao. Các giai đoạn khác có thể có sự tăng trưởng, nhưng không đạt đến mức cao như giai đoạn này.
Gia tăng dân số tự nhiên là sự thay đổi dân số chỉ do sinh và tử. Do đó, nó được tính bằng hiệu số giữa tỉ suất sinh và tỉ suất tử. Các yếu tố khác như nhập cư và xuất cư ảnh hưởng đến sự gia tăng dân số nói chung (gia tăng cơ học), nhưng không phải là gia tăng dân số tự nhiên.
Đồng bằng Sông Cửu Long là khu vực có mức gia tăng dân số tự nhiên cao nhất cả nước do mức sống và trình độ dân trí còn thấp so với các vùng khác, dẫn đến tỉ lệ sinh cao hơn.
Sự bùng nổ dân số xảy ra khi tỷ lệ sinh cao hơn nhiều so với tỷ lệ tử, dẫn đến dân số tăng nhanh chóng. Các yếu tố khác như nhập cư và tuổi thọ trung bình cao có thể ảnh hưởng đến quy mô dân số, nhưng tỷ lệ sinh cao vẫn là nguyên nhân chính của sự bùng nổ dân số.