Điểm tới hạn A1 là nhiệt độ mà tại đó austenit bắt đầu hình thành khi nung nóng thép hoặc ferit bắt đầu hình thành khi làm nguội thép. Nhiệt độ của điểm tới hạn A1 là 727°C.
Gang cầu GC 60-2 là loại gang có độ bền cao, chịu mài mòn tốt và có khả năng chịu tải trọng lớn. Do đó, nó thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết chịu lực và chịu tải trọng động trong động cơ và các loại máy móc khác, bao gồm cả trục khuỷu. * Phương án A: Trục khủyu - Đây là đáp án đúng vì trục khuỷu là một bộ phận quan trọng của động cơ, chịu lực tác động lớn và liên tục, cần vật liệu có độ bền cao như gang cầu GC 60-2. * Phương án B: Chốt Pitton - Chốt pitton thường được làm từ thép hợp kim để đảm bảo độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao. * Phương án C: Bánh đà - Bánh đà thường được làm từ gang xám hoặc thép. * Phương án D: Thân xe lu - Thân xe lu thường được làm từ thép tấm hoặc gang đúc có độ dày lớn.
Ký hiệu TiC15Co6 biểu thị thành phần của hợp kim cứng chứa 15% Cacbit Titan (TiC), 6% chất kết dính Côban (Co), và phần còn lại (79%) là Cacbit Wonfram (WC). Vì không có đáp án nào trùng khớp với tỉ lệ này nên câu hỏi này không có đáp án chính xác. Tuy nhiên, đáp án D gần đúng nhất nếu ta làm tròn số phần trăm của Cacbit Wonfram (89%). Nhưng điều này không đúng với bản chất vấn đề về tỉ lệ thành phần vật liệu.
Mác gang GX 12-28 là loại gang xám có độ bền kéo tối thiểu là 120 MPa và độ bền uốn tối thiểu là 280 MPa. Với đặc tính cơ học này, nó thường được sử dụng cho các chi tiết chịu tải trọng tĩnh hoặc va đập không lớn, và có hình dạng phức tạp, khó gia công bằng các phương pháp khác. Trong các lựa chọn được đưa ra, vỏ hộp giảm tốc là một ứng dụng phù hợp cho loại gang này, do yêu cầu về độ bền không quá cao và hình dạng thường phức tạp.
Ký hiệu GZ 33-6 là ký hiệu của gang dẻo. Chữ "GZ" là ký hiệu gang dẻo, số "33" chỉ giới hạn bền kéo tối thiểu (33 kG/mm2), và số "6" chỉ độ dãn dài tương đối tối thiểu (6%). Gang cầu thường được ký hiệu bằng các chữ QT (ví dụ: QT40-10). Gang trắng không có ký hiệu dạng này.