Để khóa tài khoản "user", ta dùng lệnh?
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các lệnh dùng để khóa tài khoản người dùng trong hệ thống Linux/Unix.
- Lệnh usermod -L user
dùng để khóa tài khoản user. Chức năng của tùy chọn -L
(lock) là khóa tài khoản bằng cách thêm dấu chấm than vào phía trước mật khẩu đã mã hóa trong file /etc/shadow
. Điều này ngăn người dùng đăng nhập bằng mật khẩu của họ.
- Lệnh passwd -l user
cũng có chức năng tương tự, khóa tài khoản user. Tùy chọn -l
(lock) cũng thực hiện việc khóa tài khoản bằng cách vô hiệu hóa mật khẩu.
Vì cả hai lệnh đều đúng, đáp án chính xác là D.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách bật chức năng chuyển gói tin (IP Forwarding) trên hệ thống Linux. IP Forwarding cho phép hệ thống hoạt động như một router, chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau.
Phân tích các phương án:
- A. Sửa nội dung tập tin "/etc/sysctl.conf": Phương án này đúng một phần. Việc sửa file
/etc/sysctl.conf
là cách cấu hình IP Forwarding một cách vĩnh viễn. Sau khi sửa file này, cần chạy lệnhsysctl -p
để tải lại cấu hình. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu bật chức năng ngay lập tức, nên phương án này không hoàn toàn phù hợp. - B. Thi hành lệnh echo 1> /proc/sys/net/ipv4/ip_forward: Đây là phương án đúng nhất. Lệnh này trực tiếp ghi giá trị 1 vào file
/proc/sys/net/ipv4/ip_forward
, bật IP Forwarding ngay lập tức. Tuy nhiên, thay đổi này chỉ có hiệu lực đến khi hệ thống khởi động lại. - C. Thi hành lệnh echo 1> net.ipv4.ip_forward: Phương án này sai. Lệnh này cố gắng ghi vào một file có tên là "net.ipv4.ip_forward", không phải là file cấu hình IP Forwarding đúng.
- D. Thi hành lệnh ./proc/sys/net/ipv4/ip_forward=1: Phương án này sai. Đây không phải là cú pháp đúng để ghi giá trị vào file trong Linux.
Kết luận:
Phương án B là phương án đúng nhất vì nó bật IP Forwarding ngay lập tức.
Lệnh "chown sales myfile" dùng để thay đổi người sở hữu (owner) của file "myfile" thành người dùng "sales".
- A. chown sales:sales myfile: Lệnh này thay đổi cả người sở hữu (owner) và nhóm sở hữu (group) của file "myfile" thành "sales". Mặc dù thay đổi owner thành sales, nó cũng thay đổi group thành sales, nên không hoàn toàn tương đương.
- B. chgroup sales:sales myfile: Lệnh này không đúng cú pháp. "chgroup" không phải là lệnh hợp lệ để thay đổi nhóm sở hữu. Lệnh đúng phải là "chgrp". Hơn nữa, cú pháp "sales:sales" không đúng trong ngữ cảnh này.
- C. chgrp sales myfile: Lệnh này thay đổi nhóm sở hữu (group) của file "myfile" thành nhóm "sales", chứ không thay đổi người sở hữu (owner).
- D. chmod sales myfile: Lệnh này dùng để thay đổi quyền (permission) của file "myfile", chứ không thay đổi người sở hữu (owner) hay nhóm sở hữu (group).
Trong các lựa chọn trên, không có lệnh nào hoàn toàn tương đương với "chown sales myfile". Tuy nhiên, lựa chọn A là gần đúng nhất, nếu ta bỏ qua việc nó thay đổi cả group. Tuy nhiên câu hỏi yêu cầu 'tương đương' nên ta cần tìm câu trả lời có ý nghĩa tương đồng. Câu A thay đổi owner thành sales nên ta chọn câu A.
Cấu hình DirectoryIndex
trong Apache được sử dụng để chỉ định danh sách các tệp tin mà Apache sẽ tìm kiếm và hiển thị khi một người dùng truy cập vào một thư mục mà không chỉ định một tệp cụ thể. Nói cách khác, nó xác định các trang mặc định sẽ được hiển thị khi người dùng yêu cầu một chỉ mục (index) của một thư mục.
- Phương án A sai:
DirectoryIndex
không liên quan trực tiếp đến các hạn chế quyền truy cập. Quyền truy cập được kiểm soát bởi các cấu hình khác như<Directory>
và các chỉ thịRequire
. - Phương án B đúng:
DirectoryIndex
định nghĩa các trang mặc định (ví dụ:index.html
,index.php
) mà Apache sẽ hiển thị khi người dùng truy cập vào một thư mục. - Phương án C sai:
DirectoryIndex
không liên quan đến việc thực thi lỗi của thư mục. - Phương án D sai: Mặc dù
DirectoryIndex
có thể kích hoạt việc hiển thị danh sách các tệp trong thư mục nếu không tìm thấy tệp index mặc định và tùy chọnOptions Indexes
được bật, nhưng mục đích chính của nó là xác định các tệp index mặc định, không chỉ đơn thuần là in ra danh sách các thư mục khi không cóindex.html
.
Trong quá trình cài đặt mới Linux cho khách hàng, việc áp dụng các bản vá và cập nhật mới nhất cho hệ điều hành và các ứng dụng là quan trọng nhất. Điều này giúp đảm bảo hệ thống an toàn, ổn định và có hiệu năng tốt nhất ngay từ đầu. Các thiết lập mặc định (B) có thể không phù hợp với nhu cầu cụ thể của khách hàng, việc ghi lại cấu hình (C) quan trọng nhưng không phải là ưu tiên hàng đầu so với bảo mật và ổn định, và việc sử dụng một phân phối duy nhất (D) không đảm bảo hệ thống hoạt động tốt nhất nếu không được cập nhật.
Câu hỏi này liên quan đến các giao thức được sử dụng để thiết lập kết nối đến một ISP (Nhà cung cấp dịch vụ Internet). Chúng ta cần xem xét vai trò của từng giao thức được liệt kê:
- UUCP (Unix to Unix Copy Protocol): Đây là một giao thức cũ, được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống Unix để truyền tệp và email giữa các máy tính. Nó thường được sử dụng trước khi Internet phổ biến, và không phù hợp cho việc thiết lập kết nối trực tiếp đến ISP hiện đại.
- PPP (Point-to-Point Protocol): Đây là một giao thức lớp liên kết dữ liệu, được sử dụng rộng rãi để thiết lập kết nối trực tiếp giữa hai nút mạng. PPP thường được sử dụng để thiết lập kết nối dial-up (quay số) hoặc các kết nối băng thông rộng như DSL. Đây là giao thức phù hợp nhất cho việc một máy trạm gọi vào và kết nối với ISP.
- SNMP (Simple Network Management Protocol): Đây là một giao thức được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng. Nó không được sử dụng để thiết lập kết nối đến ISP.
- UDP (User Datagram Protocol): Đây là một giao thức truyền tải, được sử dụng để gửi các gói dữ liệu một cách nhanh chóng nhưng không đảm bảo độ tin cậy. UDP không được sử dụng để thiết lập kết nối đến ISP.
Do đó, đáp án chính xác là PPP vì nó là giao thức được thiết kế để thiết lập kết nối điểm-điểm giữa máy trạm và ISP.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.