Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong PHP, tất cả các tên biến đều bắt đầu bằng ký hiệu đô la ($). Biến trong PHP có thể chứa chữ cái, số và dấu gạch dưới, nhưng phải bắt đầu bằng một chữ cái hoặc dấu gạch dưới. Biến trong PHP phân biệt chữ hoa chữ thường. Do đó, đáp án A là đáp án đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đề bài yêu cầu tìm kết quả của đoạn lệnh. Để trả lời, cần phân tích đoạn lệnh (đề bài không cung cấp đoạn lệnh cụ thể) để xác định xem nó thực hiện chức năng gì, có lỗi cú pháp hay lỗi logic không, và kết quả đầu ra của nó sẽ là gì.
Vì không có đoạn lệnh nên không thể phân tích và xác định đáp án chính xác. Giả sử có lỗi ở dòng 9 thì đáp án D đúng. Giả sử có lỗi ở dòng 14 thì đáp án C đúng. Giả sử đoạn lệnh chạy đúng và thông báo số lớn nhất là số thứ 3 thì đáp án A đúng. Nếu không tìm thấy số lớn nhất (ví dụ, do điều kiện tìm kiếm không phù hợp) thì đáp án B đúng.
Do không có đoạn lệnh nên không thể xác định đáp án chính xác, nhưng vì bắt buộc phải trả lời, giả sử đáp án đúng là A (Đoạn lệnh đưa ra thông báo "Số lớn nhất là số thứ 3").
Vì không có đoạn lệnh nên không thể phân tích và xác định đáp án chính xác. Giả sử có lỗi ở dòng 9 thì đáp án D đúng. Giả sử có lỗi ở dòng 14 thì đáp án C đúng. Giả sử đoạn lệnh chạy đúng và thông báo số lớn nhất là số thứ 3 thì đáp án A đúng. Nếu không tìm thấy số lớn nhất (ví dụ, do điều kiện tìm kiếm không phù hợp) thì đáp án B đúng.
Do không có đoạn lệnh nên không thể xác định đáp án chính xác, nhưng vì bắt buộc phải trả lời, giả sử đáp án đúng là A (Đoạn lệnh đưa ra thông báo "Số lớn nhất là số thứ 3").
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đối tượng `Command` trong ADO.NET được sử dụng để thực thi các câu lệnh (ví dụ: câu lệnh SQL) trên cơ sở dữ liệu. Nó cho phép chúng ta thực hiện các thao tác như truy vấn dữ liệu, cập nhật dữ liệu, chèn dữ liệu hoặc xóa dữ liệu.
* A: Sai. Việc tạo kết nối do đối tượng `Connection` đảm nhiệm.
* B: Đúng. Đối tượng `Command` chính là thực hiện các thao tác với dữ liệu.
* C: Sai. Mô tả này phù hợp với `DataReader`, nhưng không hoàn toàn chính xác cho mọi trường hợp sử dụng `DataReader`.
* D: Sai. Việc lấy dữ liệu có thể được thực hiện thông qua `DataReader` hoặc `DataAdapter`, sử dụng `Command` để thực thi câu lệnh truy vấn.
* A: Sai. Việc tạo kết nối do đối tượng `Connection` đảm nhiệm.
* B: Đúng. Đối tượng `Command` chính là thực hiện các thao tác với dữ liệu.
* C: Sai. Mô tả này phù hợp với `DataReader`, nhưng không hoàn toàn chính xác cho mọi trường hợp sử dụng `DataReader`.
* D: Sai. Việc lấy dữ liệu có thể được thực hiện thông qua `DataReader` hoặc `DataAdapter`, sử dụng `Command` để thực thi câu lệnh truy vấn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đoạn code này sử dụng vòng lặp `While` để hiển thị các số từ 1 đến 9 trên trình duyệt.
- `Dim intCounter As Integer = 1`: Khởi tạo một biến số nguyên `intCounter` với giá trị ban đầu là 1.
- `While intCounter < 10`: Vòng lặp `While` sẽ tiếp tục thực hiện các lệnh bên trong cho đến khi `intCounter` không còn nhỏ hơn 10 nữa.
- `Response.Write(intCounter & "
- `Dim intCounter As Integer = 1`: Khởi tạo một biến số nguyên `intCounter` với giá trị ban đầu là 1.
- `While intCounter < 10`: Vòng lặp `While` sẽ tiếp tục thực hiện các lệnh bên trong cho đến khi `intCounter` không còn nhỏ hơn 10 nữa.
- `Response.Write(intCounter & "
")`: In giá trị hiện tại của `intCounter` lên trình duyệt, sau đó thêm một thẻ `
` để tạo một dòng mới.
- `intCounter += 1`: Tăng giá trị của `intCounter` lên 1.
Do đó, đoạn code này sẽ in ra các số từ 1 đến 9, mỗi số trên một dòng mới. Vì biến intCounter khởi tạo bằng 1 và vòng lặp while chạy đến khi intCounter < 10, nên các số in ra sẽ từ 1 đến 9.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thẻ `` trong HTML, đặc biệt là cách sử dụng thuộc tính `type` để tạo ô nhập liệu mật khẩu.
* Đáp án A đúng: `` là cú pháp chính xác để tạo một ô nhập liệu mật khẩu trong HTML. Khi người dùng nhập liệu vào ô này, các ký tự sẽ được che dấu (thường hiển thị dưới dạng dấu hoa thị hoặc dấu chấm) để bảo vệ thông tin.
* Đáp án B sai: `` không phải là một thuộc tính `type` hợp lệ. `Text` và `Password` là hai giá trị `type` riêng biệt, không thể kết hợp như vậy.
* Đáp án C sai: `` cũng không phải là một thuộc tính `type` hợp lệ và cách gán `Password = true` là sai cú pháp.
* Đáp án D sai: `` sai vì thuộc tính `Valid` không phải là thuộc tính chuẩn và không có tác dụng gán kiểu mật khẩu cho trường nhập liệu.
* Đáp án A đúng: `` là cú pháp chính xác để tạo một ô nhập liệu mật khẩu trong HTML. Khi người dùng nhập liệu vào ô này, các ký tự sẽ được che dấu (thường hiển thị dưới dạng dấu hoa thị hoặc dấu chấm) để bảo vệ thông tin.
* Đáp án B sai: `` không phải là một thuộc tính `type` hợp lệ. `Text` và `Password` là hai giá trị `type` riêng biệt, không thể kết hợp như vậy.
* Đáp án C sai: `` cũng không phải là một thuộc tính `type` hợp lệ và cách gán `Password = true` là sai cú pháp.
* Đáp án D sai: `` sai vì thuộc tính `Valid` không phải là thuộc tính chuẩn và không có tác dụng gán kiểu mật khẩu cho trường nhập liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn code này có chức năng xóa một bản ghi dựa trên ID truyền vào từ query string trong bảng MENU, sau đó chuyển hướng người dùng đến trang QuanlyMenu.asp.
* `` và ``: Hai dòng này dùng để include các file baove.asp và admin_dbconnect.asp. Các file này có thể chứa các đoạn code để bảo vệ trang web hoặc kết nối đến cơ sở dữ liệu.
* `id=Request.queryString("ID")`: Lấy giá trị của tham số ID từ query string của URL.
* `Set rsmenu = Server.CreateObject("ADODB.RecordSet")`: Tạo một đối tượng Recordset để thao tác với dữ liệu.
* `sqlmenu="SELECT * FROM MENU where id=" & id`: Tạo câu lệnh SQL để lấy bản ghi từ bảng MENU có ID trùng với giá trị đã lấy ở trên.
* `Rsmenu.open sqlmenu, conn,1,3`: Mở Recordset với câu lệnh SQL đã tạo, sử dụng kết nối conn, và các tham số khác.
* `Rsmenu.Delete`: Xóa bản ghi hiện tại trong Recordset.
* `Rsmenu.Update`: Cập nhật lại Recordset sau khi xóa (cần thiết trong một số trường hợp).
* `Response.redirect "QuanlyMenu.asp"`: Chuyển hướng trình duyệt đến trang QuanlyMenu.asp.
Như vậy, đáp án A là chính xác nhất.
* `` và ``: Hai dòng này dùng để include các file baove.asp và admin_dbconnect.asp. Các file này có thể chứa các đoạn code để bảo vệ trang web hoặc kết nối đến cơ sở dữ liệu.
* `id=Request.queryString("ID")`: Lấy giá trị của tham số ID từ query string của URL.
* `Set rsmenu = Server.CreateObject("ADODB.RecordSet")`: Tạo một đối tượng Recordset để thao tác với dữ liệu.
* `sqlmenu="SELECT * FROM MENU where id=" & id`: Tạo câu lệnh SQL để lấy bản ghi từ bảng MENU có ID trùng với giá trị đã lấy ở trên.
* `Rsmenu.open sqlmenu, conn,1,3`: Mở Recordset với câu lệnh SQL đã tạo, sử dụng kết nối conn, và các tham số khác.
* `Rsmenu.Delete`: Xóa bản ghi hiện tại trong Recordset.
* `Rsmenu.Update`: Cập nhật lại Recordset sau khi xóa (cần thiết trong một số trường hợp).
* `Response.redirect "QuanlyMenu.asp"`: Chuyển hướng trình duyệt đến trang QuanlyMenu.asp.
Như vậy, đáp án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng