Đâu là cách khai báo hợp lệ cho biến kiểu boolean?
Chọn một:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong Java, kiểu dữ liệu boolean
chỉ có thể nhận hai giá trị: true
hoặc false
(không phải là chuỗi ký tự "true" hay "false").
- Phương án A không hợp lệ vì gán giá trị số nguyên (1) cho biến kiểu boolean.
- Phương án B không hợp lệ vì gán một ký tự ('false') cho biến kiểu boolean.
- Phương án C hợp lệ vì gán giá trị
false
(đúng kiểu boolean) cho biếnb3
. - Phương án D không hợp lệ vì gán một chuỗi ký tự ("true") cho biến kiểu boolean.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong Java, kết quả của các phép toán với số mũ (ví dụ: `Math.pow()`) hoặc các hàm lượng giác (ví dụ: `Math.sin()`, `Math.cos()`, `Math.tan()`) luôn trả về giá trị có kiểu dữ liệu `double`. Điều này là do các hàm này được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao nhất có thể, và kiểu `double` cung cấp phạm vi và độ chính xác lớn hơn so với `float` hoặc `int` hoặc `long`.
* int: Kiểu số nguyên, không phù hợp để biểu diễn các giá trị thập phân hoặc kết quả của các hàm lượng giác có thể nằm trong khoảng từ -1 đến 1.
* float: Kiểu số thực dấu chấm động đơn, có độ chính xác thấp hơn so với `double`.
* double: Kiểu số thực dấu chấm động kép, cung cấp độ chính xác cao hơn và phạm vi giá trị lớn hơn, phù hợp cho các phép toán khoa học và kỹ thuật.
* long: Kiểu số nguyên lớn, không phù hợp để biểu diễn các giá trị thập phân.
Do đó, đáp án chính xác là C.
* int: Kiểu số nguyên, không phù hợp để biểu diễn các giá trị thập phân hoặc kết quả của các hàm lượng giác có thể nằm trong khoảng từ -1 đến 1.
* float: Kiểu số thực dấu chấm động đơn, có độ chính xác thấp hơn so với `double`.
* double: Kiểu số thực dấu chấm động kép, cung cấp độ chính xác cao hơn và phạm vi giá trị lớn hơn, phù hợp cho các phép toán khoa học và kỹ thuật.
* long: Kiểu số nguyên lớn, không phù hợp để biểu diễn các giá trị thập phân.
Do đó, đáp án chính xác là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Kiểu `byte` trong Java là một kiểu số nguyên có kích thước 8 bit. Nó có thể biểu diễn các giá trị từ -128 đến 127. Các kiểu dữ liệu khác có kích thước lớn hơn và do đó có phạm vi biểu diễn lớn hơn (ví dụ: `short`, `int`).
* A. -128 to 127: Đây là phạm vi giá trị chính xác của kiểu `byte` trong Java.
* B. -32768 to 32767: Đây là phạm vi giá trị của kiểu `short` (16 bit).
* C. -2147483648 to 2147483647: Đây là phạm vi giá trị của kiểu `int` (32 bit).
* D. -1 to 1: Đây không phải là phạm vi giá trị của bất kỳ kiểu dữ liệu nguyên thủy nào trong Java.
Vậy đáp án đúng là A.
* A. -128 to 127: Đây là phạm vi giá trị chính xác của kiểu `byte` trong Java.
* B. -32768 to 32767: Đây là phạm vi giá trị của kiểu `short` (16 bit).
* C. -2147483648 to 2147483647: Đây là phạm vi giá trị của kiểu `int` (32 bit).
* D. -1 to 1: Đây không phải là phạm vi giá trị của bất kỳ kiểu dữ liệu nguyên thủy nào trong Java.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chương trình Java này thực hiện các bước sau:
1. Khai báo và khởi tạo: Một biến `char` tên là `a` được khai báo và khởi tạo giá trị là ký tự 'A'.
2. Tăng giá trị: Toán tử `++` được sử dụng để tăng giá trị của biến `a`. Trong Java, khi toán tử `++` được áp dụng cho một biến `char`, nó sẽ tăng giá trị Unicode của ký tự đó lên 1. Ký tự 'A' có giá trị Unicode là 65. Do đó, `a++` sẽ làm cho `a` có giá trị là ký tự có mã Unicode 66, tức là 'B'.
3. Ép kiểu và in ra: `(int)a` ép kiểu ký tự `a` thành một số nguyên. Do đó, giá trị Unicode của ký tự 'B' (là 66) sẽ được in ra màn hình.
Vậy, đầu ra của chương trình là 66.
1. Khai báo và khởi tạo: Một biến `char` tên là `a` được khai báo và khởi tạo giá trị là ký tự 'A'.
2. Tăng giá trị: Toán tử `++` được sử dụng để tăng giá trị của biến `a`. Trong Java, khi toán tử `++` được áp dụng cho một biến `char`, nó sẽ tăng giá trị Unicode của ký tự đó lên 1. Ký tự 'A' có giá trị Unicode là 65. Do đó, `a++` sẽ làm cho `a` có giá trị là ký tự có mã Unicode 66, tức là 'B'.
3. Ép kiểu và in ra: `(int)a` ép kiểu ký tự `a` thành một số nguyên. Do đó, giá trị Unicode của ký tự 'B' (là 66) sẽ được in ra màn hình.
Vậy, đầu ra của chương trình là 66.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đoạn code `Intent intent = new Intent(FirstActivity.this, SecondActivity.class);` tạo ra một Intent tường minh (explicit intent).
* Intent tường minh (explicit intent): Chỉ định rõ ràng component (ví dụ: Activity, Service, BroadcastReceiver) mà Intent sẽ được gửi đến. Trong trường hợp này, `SecondActivity.class` chỉ định rõ ràng Activity đích. Khi bạn sử dụng một Intent tường minh, hệ thống sẽ trực tiếp khởi động component mà bạn đã chỉ định trong Intent.
* Intent không tường minh (implicit intent): Không chỉ định rõ component đích. Thay vào đó, nó khai báo một hành động (action) muốn thực hiện và tùy chọn một số dữ liệu đi kèm. Hệ thống sẽ tìm kiếm trong số các ứng dụng đã cài đặt ứng dụng nào có thể xử lý Intent đó.
* Các lựa chọn khác:
* *Tạo Intent ẩn (hidden intent)*: Không có khái niệm Intent ẩn.
* *Start một activity*: Lệnh này mới chỉ tạo một Intent, nó chưa thực hiện việc khởi động Activity nào. Để khởi động Activity, cần sử dụng `startActivity(intent);` sau khi tạo Intent.
* Intent tường minh (explicit intent): Chỉ định rõ ràng component (ví dụ: Activity, Service, BroadcastReceiver) mà Intent sẽ được gửi đến. Trong trường hợp này, `SecondActivity.class` chỉ định rõ ràng Activity đích. Khi bạn sử dụng một Intent tường minh, hệ thống sẽ trực tiếp khởi động component mà bạn đã chỉ định trong Intent.
* Intent không tường minh (implicit intent): Không chỉ định rõ component đích. Thay vào đó, nó khai báo một hành động (action) muốn thực hiện và tùy chọn một số dữ liệu đi kèm. Hệ thống sẽ tìm kiếm trong số các ứng dụng đã cài đặt ứng dụng nào có thể xử lý Intent đó.
* Các lựa chọn khác:
* *Tạo Intent ẩn (hidden intent)*: Không có khái niệm Intent ẩn.
* *Start một activity*: Lệnh này mới chỉ tạo một Intent, nó chưa thực hiện việc khởi động Activity nào. Để khởi động Activity, cần sử dụng `startActivity(intent);` sau khi tạo Intent.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Content Provider là một thành phần trong Android cho phép các ứng dụng chia sẻ dữ liệu với nhau. Các yêu cầu từ ứng dụng khác đến Content Provider (ví dụ: truy vấn, chèn, cập nhật, xóa dữ liệu) được xử lý thông qua ContentResolver. Tuy nhiên, bản thân ContentResolver không phải là một phương thức. Các Content Provider sẽ cung cấp các phương thức như query(), insert(), update(), delete() để xử lý các yêu cầu này.
Phương án A: onCreate() là một phương thức callback được gọi khi một Activity, Service hoặc ContentProvider được khởi tạo lần đầu. Nó không trực tiếp xử lý các yêu cầu từ Content Provider.
Phương án B: onSelect() không phải là một phương thức chuẩn trong Android.
Phương án C: onClick() là một phương thức callback được gọi khi một View (ví dụ: Button) được click. Nó không liên quan đến Content Provider.
Phương án D: contentResolver() không phải là một phương thức. contentResolver là một đối tượng dùng để truy cập các Content Provider.
Do không có đáp án nào đúng trong các lựa chọn đã cho, câu hỏi này có lẽ đang kiểm tra kiến thức về cách ContentResolver được sử dụng để tương tác với ContentProvider, nhưng không có phương án nào thể hiện đúng cách nó hoạt động. ContentResolver được sử dụng để gửi các yêu cầu đến ContentProvider, và ContentProvider sẽ xử lý các yêu cầu này thông qua các phương thức query(), insert(), update(), delete().
Phương án A: onCreate() là một phương thức callback được gọi khi một Activity, Service hoặc ContentProvider được khởi tạo lần đầu. Nó không trực tiếp xử lý các yêu cầu từ Content Provider.
Phương án B: onSelect() không phải là một phương thức chuẩn trong Android.
Phương án C: onClick() là một phương thức callback được gọi khi một View (ví dụ: Button) được click. Nó không liên quan đến Content Provider.
Phương án D: contentResolver() không phải là một phương thức. contentResolver là một đối tượng dùng để truy cập các Content Provider.
Do không có đáp án nào đúng trong các lựa chọn đã cho, câu hỏi này có lẽ đang kiểm tra kiến thức về cách ContentResolver được sử dụng để tương tác với ContentProvider, nhưng không có phương án nào thể hiện đúng cách nó hoạt động. ContentResolver được sử dụng để gửi các yêu cầu đến ContentProvider, và ContentProvider sẽ xử lý các yêu cầu này thông qua các phương thức query(), insert(), update(), delete().
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng