JavaScript is required

Đặt 比 (bǐ) vào chỗ thích hợp

我1他2高3三4厘米(centimeter)。(Wǒ 1 tā 2 ɡāo 3 sān 4 límǐ.)

A.

1

B.

2

C.

3

D.

4

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi yêu cầu điền từ "比" (bǐ), có nghĩa là "so với", vào vị trí thích hợp trong câu. Câu đầy đủ sẽ là: 我 比 他 高 三 厘米 (Wǒ bǐ tā gāo sān límǐ), nghĩa là "Tôi cao hơn anh ấy 3 centimet". Vì vậy, "比" nên được đặt vào vị trí số 2.

Câu hỏi liên quan