Đặc tính nào của GIC vượt trội hơn so với Composite
Trả lời:
Đáp án đúng: A
GIC (Glass Ionomer Cement) có đặc tính nổi trội hơn so với composite về khả năng giải phóng fluor. Fluor có tác dụng tái khoáng hóa men răng, giúp răng chắc khỏe hơn và chống lại sâu răng. Composite không có khả năng này. Các đặc tính khác như chống mài mòn và thẩm mỹ thì composite vượt trội hơn GIC.
Do đó, đáp án đúng là A. Giải phóng fluor.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này yêu cầu xác định số lượng loại composite nha khoa. Hiện tại, có nhiều cách phân loại composite nha khoa, nhưng phổ biến nhất là dựa trên kích thước hạt độn. Dựa trên tiêu chí này, có thể chia composite thành các loại chính sau:
1. Macrofilled composite: Composite có kích thước hạt độn lớn (10-100 µm), độ bền cao nhưng bề mặt thô ráp, ít bóng, ít được sử dụng cho phục hình thẩm mỹ.
2. Microfilled composite: Composite có kích thước hạt độn nhỏ (0.04 µm), bề mặt láng bóng, thẩm mỹ cao nhưng độ bền kém hơn macrofilled composite.
3. Hybrid composite: Composite kết hợp cả hạt độn lớn và nhỏ để cân bằng giữa độ bền và tính thẩm mỹ.
4. Nanofilled composite: Composite có kích thước hạt độn nano (1-100 nm), có độ bền cao, độ bóng tốt và khả năng kháng mài mòn tốt.
Như vậy, có thể xem xét có 4 loại composite nha khoa chính dựa trên kích thước hạt độn. Tuy nhiên, cách phân loại này có thể thay đổi tùy theo tài liệu tham khảo và mục đích sử dụng. Do đó, đáp án D (4) là đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn đã cho.
1. Macrofilled composite: Composite có kích thước hạt độn lớn (10-100 µm), độ bền cao nhưng bề mặt thô ráp, ít bóng, ít được sử dụng cho phục hình thẩm mỹ.
2. Microfilled composite: Composite có kích thước hạt độn nhỏ (0.04 µm), bề mặt láng bóng, thẩm mỹ cao nhưng độ bền kém hơn macrofilled composite.
3. Hybrid composite: Composite kết hợp cả hạt độn lớn và nhỏ để cân bằng giữa độ bền và tính thẩm mỹ.
4. Nanofilled composite: Composite có kích thước hạt độn nano (1-100 nm), có độ bền cao, độ bóng tốt và khả năng kháng mài mòn tốt.
Như vậy, có thể xem xét có 4 loại composite nha khoa chính dựa trên kích thước hạt độn. Tuy nhiên, cách phân loại này có thể thay đổi tùy theo tài liệu tham khảo và mục đích sử dụng. Do đó, đáp án D (4) là đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Composite pattern (mẫu thiết kế Composite) cho phép bạn tổ chức các đối tượng thành cấu trúc cây để biểu diễn các hệ thống phân cấp bộ phận-toàn bộ. Dựa vào cách trùng hợp, có hai loại Composite chính:
1. Transparent Composite: Trong loại này, interface cơ sở khai báo các phương thức quản lý thành phần con (ví dụ: add, remove, getChild). Điều này có nghĩa là cả lớp Leaf (lá) và lớp Composite (hợp thành) đều kế thừa các phương thức này. Ưu điểm là client có thể xử lý cả leaf và composite một cách thống nhất. Nhược điểm là lớp Leaf có thể không cần thiết phải implement các phương thức quản lý con, dẫn đến sự phức tạp không cần thiết.
2. Opaque Composite: Trong loại này, interface cơ sở chỉ khai báo các phương thức chung cho cả leaf và composite. Các phương thức quản lý thành phần con chỉ được định nghĩa trong lớp Composite. Ưu điểm là lớp Leaf đơn giản hơn. Nhược điểm là client cần phải kiểm tra kiểu của đối tượng để biết liệu nó có thể quản lý các thành phần con hay không.
Do đó, đáp án đúng là B. 2
1. Transparent Composite: Trong loại này, interface cơ sở khai báo các phương thức quản lý thành phần con (ví dụ: add, remove, getChild). Điều này có nghĩa là cả lớp Leaf (lá) và lớp Composite (hợp thành) đều kế thừa các phương thức này. Ưu điểm là client có thể xử lý cả leaf và composite một cách thống nhất. Nhược điểm là lớp Leaf có thể không cần thiết phải implement các phương thức quản lý con, dẫn đến sự phức tạp không cần thiết.
2. Opaque Composite: Trong loại này, interface cơ sở chỉ khai báo các phương thức chung cho cả leaf và composite. Các phương thức quản lý thành phần con chỉ được định nghĩa trong lớp Composite. Ưu điểm là lớp Leaf đơn giản hơn. Nhược điểm là client cần phải kiểm tra kiểu của đối tượng để biết liệu nó có thể quản lý các thành phần con hay không.
Do đó, đáp án đúng là B. 2
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trám bít ống tủy là quá trình làm kín hệ thống ống tủy sau khi đã được làm sạch và tạo hình. Mục đích là ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và chất lỏng từ khoang miệng hoặc từ các mô quanh răng vào hệ thống ống tủy, cũng như ngăn chặn sự rò rỉ của các chất từ ống tủy ra ngoài. Để đạt được điều này, cần sử dụng cả chất trám bít (sealer) để lấp đầy các khoảng trống nhỏ và côn gutta-percha để lấp đầy phần lớn thể tích ống tủy. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Các lựa chọn khác:
* B. Composite: Vật liệu composite thường được sử dụng để trám răng, phục hồi thân răng, chứ không dùng để trám bít ống tủy.
* C. Amalgam: Amalgam cũng là vật liệu trám răng truyền thống, nhưng không được sử dụng trong trám bít ống tủy vì tính chất và đặc điểm không phù hợp.
* D. GIC (Glass Ionomer Cement): GIC có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định trong nha khoa, nhưng không phải là vật liệu chính để trám bít ống tủy.
Các lựa chọn khác:
* B. Composite: Vật liệu composite thường được sử dụng để trám răng, phục hồi thân răng, chứ không dùng để trám bít ống tủy.
* C. Amalgam: Amalgam cũng là vật liệu trám răng truyền thống, nhưng không được sử dụng trong trám bít ống tủy vì tính chất và đặc điểm không phù hợp.
* D. GIC (Glass Ionomer Cement): GIC có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định trong nha khoa, nhưng không phải là vật liệu chính để trám bít ống tủy.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mục đích của việc trám lót trong nha khoa là bảo vệ tủy răng khỏi các kích thích từ bên ngoài (nhiệt độ, hóa chất, vi khuẩn) và giảm thiểu nguy cơ viêm tủy. Vật liệu trám lót tạo ra một lớp bảo vệ giữa chất trám vĩnh viễn và tủy răng, đặc biệt trong các xoang sâu. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. Tăng bám dính chất trám vĩnh viễn: Mặc dù một số vật liệu trám lót có thể cải thiện độ bám dính, đây không phải là mục đích chính.
* B. Làm khít vết trám: Độ khít sát của vết trám chủ yếu phụ thuộc vào kỹ thuật trám và chất trám vĩnh viễn, không phải lớp trám lót.
* C. Kích thích tăng sinh tủy: Trám lót không có mục đích kích thích tăng sinh tủy, mà là bảo vệ tủy.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. Tăng bám dính chất trám vĩnh viễn: Mặc dù một số vật liệu trám lót có thể cải thiện độ bám dính, đây không phải là mục đích chính.
* B. Làm khít vết trám: Độ khít sát của vết trám chủ yếu phụ thuộc vào kỹ thuật trám và chất trám vĩnh viễn, không phải lớp trám lót.
* C. Kích thích tăng sinh tủy: Trám lót không có mục đích kích thích tăng sinh tủy, mà là bảo vệ tủy.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cement Polycarboxylat kẽm có đặc tính kết dính tốt, có thể dùng để gắn mắc cài chỉnh nha. Các đặc tính khác như sát khuẩn, độ hòa tan không đúng.
* A. Có thể làm cement gắn mắc cài (Bracket) chỉnh nha: ĐÚNG. Cement polycarboxylat kẽm có độ bám dính tốt, đủ để gắn mắc cài chỉnh nha.
* B. Không dính: SAI. Cement polycarboxylat có khả năng kết dính.
* C. Không sát khuẩn: SAI. Cement này có tính kháng khuẩn nhất định.
* D. Độ hòa tan vào nước cao 10% trọng lượng: SAI. Độ hòa tan vào nước thấp hơn nhiều so với con số này.
* A. Có thể làm cement gắn mắc cài (Bracket) chỉnh nha: ĐÚNG. Cement polycarboxylat kẽm có độ bám dính tốt, đủ để gắn mắc cài chỉnh nha.
* B. Không dính: SAI. Cement polycarboxylat có khả năng kết dính.
* C. Không sát khuẩn: SAI. Cement này có tính kháng khuẩn nhất định.
* D. Độ hòa tan vào nước cao 10% trọng lượng: SAI. Độ hòa tan vào nước thấp hơn nhiều so với con số này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng