Nitroglycerid làm giãn mạch, có thể làm tăng áp lực nội sọ do tăng lưu lượng máu não. Các thuốc khác như Timolol, Verapamil và Diltiazem không có tác dụng này.
Thời gian cần thiết để thuốc tự do đạt nồng độ tương đương giữa máu mẹ và máu thai nhi thường là khoảng 40-60 phút, tùy thuộc vào đặc tính của thuốc và tốc độ lưu thông máu. Trong các đáp án được đưa ra, 45 phút là đáp án gần đúng nhất với khoảng thời gian này. Tuy nhiên, không có đáp án chính xác hoàn toàn trong các lựa chọn này, nhưng D. 45 phút là lựa chọn hợp lý nhất.
* Hấp thu dễ dàng qua đường uống: Niacin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. * Làm giảm tổng hợp Triglycerid: Niacin ức chế sự tổng hợp VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp), từ đó làm giảm triglycerid. * Làm tăng HDL: Niacin làm tăng nồng độ HDL-cholesterol (lipoprotein tỷ trọng cao), một loại cholesterol "tốt".
Tuy nhiên, Niacin có thời gian bán thải ngắn, thường chỉ vài giờ. Do đó, phát biểu "Thời gian bán thải dài" là không đúng.
Nhóm thiazolidinediones (TZDs), còn được gọi là glitazones, là một nhóm thuốc điều trị tiểu đường type 2. Chúng hoạt động bằng cách tăng độ nhạy của insulin ở các mô ngoại vi. Các thuốc thuộc nhóm này bao gồm pioglitazone, rosiglitazone, và troglitazone (troglitazone đã bị rút khỏi thị trường ở nhiều quốc gia do độc tính trên gan). Glimepirid là một sulfonylurea, một nhóm thuốc khác cũng được sử dụng để điều trị tiểu đường type 2, nhưng hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy sản xuất insulin.
Insulin glargin được thiết kế để giải phóng chậm sau khi tiêm dưới da. Dung dịch insulin glargin có tính acid (pH 4.0). Khi tiêm vào môi trường pH sinh lý (khoảng 7.4) của mô dưới da, insulin sẽ kết tủa và tạo thành các vi tinh thể, từ đó insulin sẽ từ từ được giải phóng vào máu, kéo dài thời gian tác dụng. Do đó, không được tiêm tĩnh mạch insulin glargin vì nó sẽ kết tủa ngay lập tức trong máu, gây ra nguy cơ tắc mạch và các biến chứng khác.