Công ty XXX bán nhiều loại sản phẩm thông qua Website của mình. Họ đang sử dụng mô hình kinh doanh nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Công ty XXX bán nhiều loại sản phẩm thông qua Website của mình. Mô hình kinh doanh này được gọi là bán lẻ trực tuyến, trong đó công ty trực tiếp bán sản phẩm cho khách hàng thông qua nền tảng trực tuyến của mình.
Các lựa chọn khác không phù hợp:
- A. Đấu giá trực tuyến: Mô hình này liên quan đến việc bán sản phẩm thông qua đấu giá, nơi khách hàng cạnh tranh để mua sản phẩm bằng cách đặt giá thầu.
- B. Bán hàng tự chọn: Đây không phải là một mô hình kinh doanh phổ biến hoặc được định nghĩa rõ ràng.
- C. Marketing liên kết: Mô hình này liên quan đến việc quảng bá sản phẩm của người khác và kiếm hoa hồng từ việc bán hàng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi tập trung vào việc so sánh lợi thế của việc xây dựng website thương mại điện tử riêng so với việc tham gia các sàn giao dịch thương mại điện tử.
Đánh giá các phương án:
* A. Chi phí khi xây dựng website thấp hơn nhiều so với tham gia sàn giao dịch thương mại điện tử: Sai. Thực tế, chi phí ban đầu để xây dựng và duy trì một website thương mại điện tử thường cao hơn so với việc trả phí tham gia một sàn giao dịch.
* B. Khi đăng tải sản phẩm, các công cụ tìm kiếm sẽ liệt kê website lên trước đối thủ cạnh tranh: Sai. Thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như SEO, mức độ liên quan, uy tín website,... chứ không đảm bảo website mới sẽ được liệt kê trước.
* C. Khách hàng có thể tham khảo thông tin doanh nghiệp tại một không gian với tên miền riêng: Đúng. Đây là một lợi thế lớn. Website riêng cho phép doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ một cách nhất quán và chuyên nghiệp, tạo sự tin tưởng cho khách hàng.
* D. Giúp người bán hàng không phải lo lắng về các yếu tố kỹ thuật: Sai. Xây dựng và quản lý website đòi hỏi người bán phải có kiến thức hoặc thuê người có kiến thức về kỹ thuật.
Vậy, đáp án đúng là C.
Câu hỏi tập trung vào việc so sánh lợi thế của việc xây dựng website thương mại điện tử riêng so với việc tham gia các sàn giao dịch thương mại điện tử.
Đánh giá các phương án:
* A. Chi phí khi xây dựng website thấp hơn nhiều so với tham gia sàn giao dịch thương mại điện tử: Sai. Thực tế, chi phí ban đầu để xây dựng và duy trì một website thương mại điện tử thường cao hơn so với việc trả phí tham gia một sàn giao dịch.
* B. Khi đăng tải sản phẩm, các công cụ tìm kiếm sẽ liệt kê website lên trước đối thủ cạnh tranh: Sai. Thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như SEO, mức độ liên quan, uy tín website,... chứ không đảm bảo website mới sẽ được liệt kê trước.
* C. Khách hàng có thể tham khảo thông tin doanh nghiệp tại một không gian với tên miền riêng: Đúng. Đây là một lợi thế lớn. Website riêng cho phép doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ một cách nhất quán và chuyên nghiệp, tạo sự tin tưởng cho khách hàng.
* D. Giúp người bán hàng không phải lo lắng về các yếu tố kỹ thuật: Sai. Xây dựng và quản lý website đòi hỏi người bán phải có kiến thức hoặc thuê người có kiến thức về kỹ thuật.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Theo Luật Thương mại quốc tế, điều kiện tiên quyết để các bên có thể giải quyết tranh chấp thông qua Trọng tài quốc tế là phải có sự đồng ý của tất cả các bên tranh chấp. Sự đồng ý này phải được thể hiện thông qua một thỏa thuận trọng tài. Thỏa thuận trọng tài có thể được lập dưới hình thức hợp đồng (điều khoản trọng tài trong hợp đồng) hoặc một thỏa thuận riêng biệt (văn bản chính thức) thể hiện ý chí của các bên về việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Các lựa chọn khác không chính xác vì không nhất thiết phải có sự bảo đảm của tổ chức quốc tế hoặc sự công nhận từ các tổ chức quốc tế liên quan.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chính sách tự do hóa thương mại, theo Luật Thương mại quốc tế (TMQT), mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các quốc gia.
Phương án A chính xác vì tự do hóa thương mại thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế, cho phép các quốc gia chuyên môn hóa và tận dụng lợi thế so sánh của mình. Điều này dẫn đến việc phân bổ tài nguyên hiệu quả hơn trên toàn cầu, khi các quốc gia tập trung sản xuất những hàng hóa và dịch vụ mà họ sản xuất tốt nhất. Kết quả là, lợi ích kinh tế tăng lên cho cả từng quốc gia và toàn thế giới thông qua tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và cải thiện mức sống.
Phương án B đúng nhưng không đầy đủ bằng phương án A. Loại bỏ phân biệt đối xử và giảm bảo hộ mậu dịch là những khía cạnh của tự do hóa thương mại, nhưng lợi ích của nó vượt xa điều này.
Phương án C không chính xác vì tự do hóa thương mại không đảm bảo các quốc gia đang phát triển sẽ đạt được trình độ của các quốc gia phát triển. Nó chỉ tạo cơ hội để họ phát triển nhanh hơn, nhưng thành công còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.
Phương án D đúng một phần. Tự do hóa thương mại có thể giảm chi phí hàng hóa và tăng cạnh tranh, nhưng phương án A bao quát hơn, bao gồm cả những lợi ích kinh tế vĩ mô quan trọng khác.
Phương án A chính xác vì tự do hóa thương mại thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế, cho phép các quốc gia chuyên môn hóa và tận dụng lợi thế so sánh của mình. Điều này dẫn đến việc phân bổ tài nguyên hiệu quả hơn trên toàn cầu, khi các quốc gia tập trung sản xuất những hàng hóa và dịch vụ mà họ sản xuất tốt nhất. Kết quả là, lợi ích kinh tế tăng lên cho cả từng quốc gia và toàn thế giới thông qua tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và cải thiện mức sống.
Phương án B đúng nhưng không đầy đủ bằng phương án A. Loại bỏ phân biệt đối xử và giảm bảo hộ mậu dịch là những khía cạnh của tự do hóa thương mại, nhưng lợi ích của nó vượt xa điều này.
Phương án C không chính xác vì tự do hóa thương mại không đảm bảo các quốc gia đang phát triển sẽ đạt được trình độ của các quốc gia phát triển. Nó chỉ tạo cơ hội để họ phát triển nhanh hơn, nhưng thành công còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.
Phương án D đúng một phần. Tự do hóa thương mại có thể giảm chi phí hàng hóa và tăng cạnh tranh, nhưng phương án A bao quát hơn, bao gồm cả những lợi ích kinh tế vĩ mô quan trọng khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo Luật TMQT, hình thức hợp tác liên danh (hay còn gọi là liên doanh) cho phép các doanh nghiệp quốc tế chia sẻ rủi ro và lợi nhuận với đối tác địa phương. Các bên cùng góp vốn, chia sẻ trách nhiệm quản lý và cùng hưởng lợi từ hoạt động kinh doanh.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- Cấp giấy phép nhượng quyền: Là việc cho phép một bên sử dụng thương hiệu, quy trình kinh doanh của bên kia để đổi lấy phí, không nhất thiết chia sẻ rủi ro và lợi nhuận.
- Thành lập công ty liên doanh: Mặc dù cũng là hình thức hợp tác, nhưng thường mang tính chất pháp lý và tổ chức chặt chẽ hơn, tạo ra một thực thể kinh doanh mới.
- Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp sở hữu và kiểm soát doanh nghiệp tại nước sở tại, không nhất thiết phải chia sẻ với đối tác địa phương.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm yếu tố *không* phải là lý do chính để các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch theo Luật Thương mại Quốc tế.
* A. Để nâng cao năng lực cạnh tranh cho nền kinh tế: Đây là một mục tiêu quan trọng của nhiều quốc gia khi áp dụng các biện pháp bảo hộ, nhằm tạo điều kiện cho các ngành công nghiệp trong nước phát triển và cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường quốc tế.
* B. Để bảo vệ các ngành công nghiệp mới phát triển: Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ (infant industries) là một lý do phổ biến để bảo hộ mậu dịch, giúp chúng có thời gian để trưởng thành và cạnh tranh được với các đối thủ nước ngoài.
* C. Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp trong ngành công nghiệp trong nước: Bảo hộ mậu dịch có thể giúp duy trì việc làm trong các ngành công nghiệp đang gặp khó khăn, bằng cách hạn chế hàng nhập khẩu và tăng nhu cầu đối với hàng hóa sản xuất trong nước.
* D. Để bảo vệ các ngành công nghiệp thiết yếu khỏi sự cạnh tranh quốc tế: Quốc gia có thể muốn bảo vệ các ngành công nghiệp quan trọng đối với an ninh quốc gia, sức khỏe cộng đồng hoặc các mục tiêu chiến lược khác, ngay cả khi chúng không cạnh tranh được về mặt kinh tế.
Như vậy, tất cả các đáp án A, B, C và D đều là những lý do chính để các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch. Do đó, câu hỏi này không có đáp án chính xác.
* A. Để nâng cao năng lực cạnh tranh cho nền kinh tế: Đây là một mục tiêu quan trọng của nhiều quốc gia khi áp dụng các biện pháp bảo hộ, nhằm tạo điều kiện cho các ngành công nghiệp trong nước phát triển và cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường quốc tế.
* B. Để bảo vệ các ngành công nghiệp mới phát triển: Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ (infant industries) là một lý do phổ biến để bảo hộ mậu dịch, giúp chúng có thời gian để trưởng thành và cạnh tranh được với các đối thủ nước ngoài.
* C. Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp trong ngành công nghiệp trong nước: Bảo hộ mậu dịch có thể giúp duy trì việc làm trong các ngành công nghiệp đang gặp khó khăn, bằng cách hạn chế hàng nhập khẩu và tăng nhu cầu đối với hàng hóa sản xuất trong nước.
* D. Để bảo vệ các ngành công nghiệp thiết yếu khỏi sự cạnh tranh quốc tế: Quốc gia có thể muốn bảo vệ các ngành công nghiệp quan trọng đối với an ninh quốc gia, sức khỏe cộng đồng hoặc các mục tiêu chiến lược khác, ngay cả khi chúng không cạnh tranh được về mặt kinh tế.
Như vậy, tất cả các đáp án A, B, C và D đều là những lý do chính để các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch. Do đó, câu hỏi này không có đáp án chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng