Công tắc áp lực dầu tác động là do:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Công tắc áp lực dầu có nhiệm vụ theo dõi áp suất dầu bôi trơn trong động cơ. Nếu áp suất dầu giảm xuống dưới một ngưỡng an toàn nhất định, công tắc sẽ kích hoạt để cảnh báo người lái xe về tình trạng này. Điều này thường xảy ra khi bơm dầu gặp sự cố, mức dầu quá thấp hoặc có rò rỉ dầu nghiêm trọng. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi hệ thống lạnh NH3 bị xì gas lớn, việc đầu tiên và quan trọng nhất là bảo đảm an toàn cho mọi người. NH3 là một chất độc hại, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp, thậm chí gây ngạt nếu nồng độ cao. Do đó:
* Phương án A: "Cảnh báo mọi người sơ tán, dùng mặt nạ phòng độc sử lý sự cố" là phương án đúng đắn nhất. Cần sơ tán mọi người khỏi khu vực nguy hiểm để tránh hít phải khí NH3. Người xử lý sự cố cần trang bị mặt nạ phòng độc để bảo vệ bản thân.
* Phương án B: "Vào khắc phục sự có ngay, không làm mọi người náo động" là sai. Việc tự ý khắc phục sự cố khi không có trang bị bảo hộ và không thông báo cho mọi người có thể gây nguy hiểm cho bản thân và những người xung quanh.
* Phương án C: "Vẫn cho máy chạy bình thường" là sai. Việc tiếp tục vận hành máy khi có sự cố xì gas chỉ làm tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.
* Phương án D: "Nạp thêm gas vào hệ thống" là sai. Nạp thêm gas khi chưa khắc phục sự cố xì gas là vô nghĩa và nguy hiểm.
* Phương án A: "Cảnh báo mọi người sơ tán, dùng mặt nạ phòng độc sử lý sự cố" là phương án đúng đắn nhất. Cần sơ tán mọi người khỏi khu vực nguy hiểm để tránh hít phải khí NH3. Người xử lý sự cố cần trang bị mặt nạ phòng độc để bảo vệ bản thân.
* Phương án B: "Vào khắc phục sự có ngay, không làm mọi người náo động" là sai. Việc tự ý khắc phục sự cố khi không có trang bị bảo hộ và không thông báo cho mọi người có thể gây nguy hiểm cho bản thân và những người xung quanh.
* Phương án C: "Vẫn cho máy chạy bình thường" là sai. Việc tiếp tục vận hành máy khi có sự cố xì gas chỉ làm tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.
* Phương án D: "Nạp thêm gas vào hệ thống" là sai. Nạp thêm gas khi chưa khắc phục sự cố xì gas là vô nghĩa và nguy hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bình trung gian trong hệ thống lạnh có nhiều nhiệm vụ quan trọng. Nhiệm vụ đầu tiên và quan trọng nhất là khử độ quá nhiệt của hơi môi chất sau khi nén ở cấp nén thứ nhất. Việc này giúp giảm nhiệt độ của hơi trước khi vào cấp nén thứ hai, từ đó giảm công nén cần thiết cho cấp nén thứ hai và tăng hiệu suất của toàn bộ quá trình nén. Ngoài ra, bình trung gian cũng có chức năng tách một phần dầu bôi trơn lẫn trong hơi môi chất. Dầu này có thể lẫn vào trong quá trình nén ở cấp nén thứ nhất. Việc tách dầu giúp bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống, đặc biệt là các thiết bị trao đổi nhiệt, khỏi bị bám dầu và giảm hiệu suất. Vì vậy, cả hai nhiệm vụ A và B đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu *đúng nhất* về máy nén. Chúng ta sẽ phân tích từng đáp án:
* A. Hệ số cấp của máy nén trục vít lớn hơn hệ số cấp của máy nén piston: Điều này không hoàn toàn đúng trong mọi trường hợp. Hệ số cấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thiết kế, điều kiện vận hành. Tuy nhiên, máy nén trục vít thường có hệ số cấp cao hơn máy nén piston trong cùng một kích thước và điều kiện làm việc, do khả năng làm việc liên tục và lưu lượng lớn hơn.
* B. Máy nén trục vít có thể đạt tỷ số nén cao hơn máy nén piston: Điều này không đúng. Máy nén piston có thể đạt được tỷ số nén cao hơn máy nén trục vít. Máy nén trục vít thường được sử dụng cho các ứng dụng cần lưu lượng lớn hơn là tỷ số nén cực cao.
* C. Số chi tiết chuyển động trong máy nén trục vít ít hơn trong máy nén piston: Đây là một phát biểu đúng. Máy nén trục vít có cấu tạo đơn giản hơn với ít chi tiết chuyển động hơn so với máy nén piston, dẫn đến độ tin cậy cao hơn và ít bảo trì hơn.
* D. Cả 3 phát biểu trên đều đúng: Vì có một vài phát biểu không chính xác hoàn toàn nên đáp án này sai.
Vì vậy, đáp án C là đáp án đúng nhất.
* A. Hệ số cấp của máy nén trục vít lớn hơn hệ số cấp của máy nén piston: Điều này không hoàn toàn đúng trong mọi trường hợp. Hệ số cấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thiết kế, điều kiện vận hành. Tuy nhiên, máy nén trục vít thường có hệ số cấp cao hơn máy nén piston trong cùng một kích thước và điều kiện làm việc, do khả năng làm việc liên tục và lưu lượng lớn hơn.
* B. Máy nén trục vít có thể đạt tỷ số nén cao hơn máy nén piston: Điều này không đúng. Máy nén piston có thể đạt được tỷ số nén cao hơn máy nén trục vít. Máy nén trục vít thường được sử dụng cho các ứng dụng cần lưu lượng lớn hơn là tỷ số nén cực cao.
* C. Số chi tiết chuyển động trong máy nén trục vít ít hơn trong máy nén piston: Đây là một phát biểu đúng. Máy nén trục vít có cấu tạo đơn giản hơn với ít chi tiết chuyển động hơn so với máy nén piston, dẫn đến độ tin cậy cao hơn và ít bảo trì hơn.
* D. Cả 3 phát biểu trên đều đúng: Vì có một vài phát biểu không chính xác hoàn toàn nên đáp án này sai.
Vì vậy, đáp án C là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong hệ thống lạnh có bình chứa cao áp, mức lỏng trong bình thường được thiết kế để đạt khoảng 35% thể tích bình ở chế độ làm việc bình thường. Điều này giúp đảm bảo có đủ không gian cho sự giãn nở của môi chất lạnh khi nhiệt độ thay đổi, đồng thời tránh tình trạng chất lỏng tràn vào máy nén, gây hư hỏng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại môi chất lạnh thường được sử dụng trong các loại máy nén khác nhau.
- Máy nén hở là loại máy nén mà động cơ và компрессор được tách rời, thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn, nơi có yêu cầu về hiệu suất cao và khả năng tùy chỉnh. Do thiết kế hở, máy nén này có thể sử dụng nhiều loại môi chất lạnh khác nhau, bao gồm cả NH3 (amoniac). NH3 có đặc tính nhiệt động tốt, nhưng độc hại và dễ cháy, vì vậy nó thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp có biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Freon (ví dụ R-134a, R-404A) cũng có thể được sử dụng trong máy nén hở, mặc dù NH3 phổ biến hơn trong các ứng dụng công nghiệp lớn.
- Máy nén kín và bán kín có động cơ và компрессор được đặt trong cùng một vỏ kín. Điều này giúp giảm thiểu rò rỉ môi chất lạnh và làm cho hệ thống nhỏ gọn hơn. Freon thường được sử dụng trong các máy nén kín và bán kín vì nó ít độc hại và ít cháy hơn NH3. Tuy nhiên, các loại Freon thế hệ mới (HFC, HFO) cũng đang dần được thay thế bằng các môi chất thân thiện với môi trường hơn.
Xét các phương án:
- A. Freon chỉ sử dụng cho máy nén hở: Sai. Freon có thể dùng cho cả máy nén hở, kín và bán kín.
- B. NH3 chỉ sử dụng cho máy nén hở: Đúng. Do tính chất độc hại và nguy hiểm, NH3 chủ yếu dùng trong máy nén hở của các hệ thống lạnh công nghiệp lớn và có các biện pháp an toàn.
- C. NH3 chỉ sử dụng cho máy kín và bán kín: Sai. NH3 không được sử dụng trong máy nén kín và bán kín vì lý do an toàn.
- D. Freon chỉ sử dụng cho máy kín và bán kín: Sai. Freon có thể dùng cho cả máy nén hở.
Vậy đáp án đúng là B.
- Máy nén hở là loại máy nén mà động cơ và компрессор được tách rời, thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn, nơi có yêu cầu về hiệu suất cao và khả năng tùy chỉnh. Do thiết kế hở, máy nén này có thể sử dụng nhiều loại môi chất lạnh khác nhau, bao gồm cả NH3 (amoniac). NH3 có đặc tính nhiệt động tốt, nhưng độc hại và dễ cháy, vì vậy nó thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp có biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Freon (ví dụ R-134a, R-404A) cũng có thể được sử dụng trong máy nén hở, mặc dù NH3 phổ biến hơn trong các ứng dụng công nghiệp lớn.
- Máy nén kín và bán kín có động cơ và компрессор được đặt trong cùng một vỏ kín. Điều này giúp giảm thiểu rò rỉ môi chất lạnh và làm cho hệ thống nhỏ gọn hơn. Freon thường được sử dụng trong các máy nén kín và bán kín vì nó ít độc hại và ít cháy hơn NH3. Tuy nhiên, các loại Freon thế hệ mới (HFC, HFO) cũng đang dần được thay thế bằng các môi chất thân thiện với môi trường hơn.
Xét các phương án:
- A. Freon chỉ sử dụng cho máy nén hở: Sai. Freon có thể dùng cho cả máy nén hở, kín và bán kín.
- B. NH3 chỉ sử dụng cho máy nén hở: Đúng. Do tính chất độc hại và nguy hiểm, NH3 chủ yếu dùng trong máy nén hở của các hệ thống lạnh công nghiệp lớn và có các biện pháp an toàn.
- C. NH3 chỉ sử dụng cho máy kín và bán kín: Sai. NH3 không được sử dụng trong máy nén kín và bán kín vì lý do an toàn.
- D. Freon chỉ sử dụng cho máy kín và bán kín: Sai. Freon có thể dùng cho cả máy nén hở.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng