Đáp án đúng: A
Android cho phép phát triển ứng dụng bằng C/C++ thông qua Native Development Kit (NDK). NDK cung cấp các thư viện và công cụ cho phép nhà phát triển viết các phần của ứng dụng Android bằng C/C++. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần tối ưu hóa hiệu năng hoặc sử dụng lại các thư viện C/C++ hiện có.
Câu hỏi liên quan
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi mô tả một thành phần trong hệ thống (có lẽ là hệ điều hành hoặc một thư viện lập trình) có khả năng phát ra một hành động (ví dụ: một sự kiện, một thông báo) khi thiết bị kết nối hoặc ngắt kết nối với nguồn điện. Điều này liên quan trực tiếp đến việc quản lý và theo dõi trạng thái pin của thiết bị.
Đánh giá các phương án:
- A. BatteryManager - Trình quản lý pin: Đây là đáp án chính xác. BatteryManager là một lớp (class) hoặc thành phần trong các hệ điều hành di động (ví dụ: Android) cho phép ứng dụng theo dõi và quản lý thông tin liên quan đến pin, bao gồm trạng thái sạc, mức pin, và trạng thái kết nối/ngắt kết nối với nguồn điện. Khi trạng thái sạc thay đổi (ví dụ: cắm hoặc rút sạc), BatteryManager sẽ phát ra các sự kiện hoặc broadcast intents mà các ứng dụng có thể lắng nghe và phản ứng.
- B. GestureDetector - Máy dò cử chỉ: GestureDetector được sử dụng để phát hiện các cử chỉ của người dùng trên màn hình (ví dụ: vuốt, chạm, kéo). Nó không liên quan đến việc quản lý pin hoặc trạng thái kết nối nguồn điện.
- C. HTTP: HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là một giao thức truyền tải dữ liệu trên web. Nó không liên quan đến việc quản lý pin hoặc trạng thái kết nối nguồn điện.
- D. View: View là một thành phần cơ bản trong giao diện người dùng (UI) của các ứng dụng. Nó đại diện cho một vùng chữ nhật trên màn hình và chịu trách nhiệm hiển thị nội dung và xử lý tương tác của người dùng. View không liên quan trực tiếp đến việc quản lý pin hoặc trạng thái kết nối nguồn điện.
Kết luận:
Đáp án A (BatteryManager - Trình quản lý pin) là đáp án đúng nhất, vì nó mô tả chính xác thành phần có khả năng phát ra hành động khi thiết bị kết nối hoặc ngắt kết nối với nguồn điện.
Android sử dụng cả URI (Uniform Resource Identifier) và loại MIME (Multipurpose Internet Mail Extensions) để xác định nội dung trên thiết bị. URI xác định tài nguyên, trong khi MIME type chỉ định định dạng của dữ liệu.
Giải thích các lựa chọn:
- A. Uri, MIME: Đây là đáp án đúng vì URI và MIME type là hai thành phần chính được Android sử dụng để xác định nội dung.
- B. MIME, HTTP: HTTP là giao thức truyền tải, không phải là cách xác định nội dung trực tiếp trên thiết bị.
- C. Uri, HTTP: Tương tự như trên, HTTP là giao thức, không phải là định dạng nội dung.
- D. uri, FTP: FTP cũng là một giao thức truyền tải, không liên quan đến việc xác định nội dung trên thiết bị Android.
1. Bắt đầu (starting): Trạng thái khi đối tượng hoặc tiến trình được khởi tạo và bắt đầu quá trình hoạt động.
2. Đang chạy (running): Trạng thái khi đối tượng hoặc tiến trình đang thực hiện các tác vụ của nó một cách tích cực.
3. Tạm dừng (paused): Trạng thái khi đối tượng hoặc tiến trình tạm ngừng hoạt động, nhưng vẫn có thể được tiếp tục sau đó.
4. Bị huỷ (destroyed): Trạng thái khi đối tượng hoặc tiến trình kết thúc hoàn toàn và không còn tồn tại.
Trạng thái "chờ (wait)" có thể xuất hiện trong quá trình chạy, khi tiến trình đợi một sự kiện hoặc tài nguyên nào đó. Tuy nhiên, trạng thái "kết quả (yield)" thường liên quan đến các hàm tạo (generators) hoặc coroutines, và không phải là một trạng thái chung trong vòng đời sử dụng.
Vậy đáp án đúng nhất là B: 1, 2, 3, 5.
Trường android:singleLine
được sử dụng để chỉ định xem một trường văn bản (EditText) chỉ nên hiển thị trên một dòng hay có thể mở rộng để hiển thị nhiều dòng. Nếu android:singleLine="true"
, EditText sẽ chỉ hiển thị một dòng và văn bản dài hơn sẽ bị cuốn ngang. Nếu không được chỉ định hoặc android:singleLine="false"
, EditText có thể hiển thị nhiều dòng văn bản. Trong các phiên bản Android mới, thuộc tính này đã bị thay thế bởi android:maxLines
.
Các luận điểm khác:
android:autoText
: Không phải là trường để xác định số lượng dòng.android:capitalize
: Được sử dụng để tự động viết hoa các chữ cái.android:digits
: Chỉ cho phép các ký tự số được nhập vào.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các tiện ích (widget) trong lập trình giao diện người dùng Android, cụ thể là ImageView và ImageButton.
- ImageView: Được sử dụng để hiển thị hình ảnh. Nó cho phép bạn đưa hình ảnh vào giao diện người dùng của ứng dụng.
- ImageButton: Là một nút (button) có hình ảnh. Nó kết hợp chức năng của một nút và khả năng hiển thị hình ảnh. Khi người dùng nhấn vào ImageButton, một hành động sẽ được thực hiện.
Do đó, cả ImageView và ImageButton đều có thể được sử dụng để nhúng hình ảnh vào hoạt động của bạn.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.