Có thể sử dụng lệnh nào để tạo ra tập tin cấu hình chính cho sendmail?
Đáp án đúng: B
Lệnh m4
là một macro processor thường được sử dụng để tạo ra các tập tin cấu hình cho sendmail từ các tập tin nguồn .mc
. Các lệnh khác không được sử dụng cho mục đích này:
newaliases
: Cập nhật cơ sở dữ liệu bí danh (aliases database).makemap
: Tạo cơ sở dữ liệu hash từ một tập tin văn bản.cp
: Lệnh sao chép tập tin.
Câu hỏi liên quan
* Phương án A sai vì việc nhận diện khi chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các router là công việc của địa chỉ IP và các giao thức định tuyến.
* Phương án B sai vì khóa mật mã sử dụng cho IPSec là một khái niệm khác, liên quan đến bảo mật mạng, không phải địa chỉ MAC.
* Phương án C sai vì địa chỉ 32-bit liên kết với một tên hợp lý thường là địa chỉ IPv4, không phải địa chỉ MAC.
* Phương án D đúng vì địa chỉ MAC là một số hệ thập lục phân duy nhất cho mỗi card giao diện mạng.
* Phương án A: `source /etc/inittab` không phải là một lệnh hợp lệ để tải lại cấu hình init. `/etc/inittab` không phải là một script shell có thể được "source".
* Phương án B: Đây là phương án đúng. Lệnh `init q` (hoặc `init Q`) yêu cầu tiến trình `init` đọc lại tập tin cấu hình của nó. Điều này cho phép các thay đổi trong `/etc/inittab` có hiệu lực mà không cần khởi động lại hệ thống.
* Phương án C: Mặc dù đúng là `init` đọc file cấu hình khi khởi động, nhưng phương án này không cung cấp giải pháp để tải lại cấu hình sau khi đã khởi động mà không cần reboot.
* Phương án D: Thay đổi runlevel có thể yêu cầu một số tiến trình dừng và khởi động lại, nhưng không nhất thiết tải lại `/etc/inittab` một cách trực tiếp. Hơn nữa, chuyển sang chế độ người dùng đơn (single-user mode) có thể ảnh hưởng đến người dùng đang đăng nhập.
Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách thay đổi runlevel trong hệ thống Linux. Runlevel là một trạng thái hoạt động của hệ thống, và việc thay đổi runlevel cho phép chuyển đổi giữa các chế độ hoạt động khác nhau (ví dụ: chế độ một người dùng, chế độ đồ họa, chế độ đa người dùng).
Đáp án đúng là C. init [runlevel]
init
là tiến trình đầu tiên được khởi chạy bởi kernel và có PID là 1. Nó chịu trách nhiệm khởi tạo và quản lý hệ thống. Lệnhinit [runlevel]
được sử dụng để thay đổi runlevel của hệ thống. Ví dụ,init 3
sẽ chuyển hệ thống sang runlevel 3 (chế độ đa người dùng không có giao diện đồ họa).halt [runlevel]
(A) là không chính xác. Lệnhhalt
dùng để tắt hệ thống, chứ không phải thay đổi runlevel.sys.init [runlevel]
(B) không phải là một lệnh hợp lệ để thay đổi runlevel./etc/inittab
(D) là một tệp cấu hình được sử dụng bởiinit
trong các hệ thống System V cũ. Tuy nhiên, nó không phải là lệnh để thay đổi runlevel trực tiếp. Trong các hệ thống hiện đại sử dụng systemd, tệp này không còn được sử dụng nữa. Thay vào đó, systemd sử dụng các target để quản lý trạng thái hệ thống.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách kiểm tra cấu hình LILO (Linux Loader) trước khi áp dụng nó. LILO là một trình quản lý khởi động (boot loader) cũ hơn, nhưng việc hiểu cách nó hoạt động vẫn hữu ích.
Phương án A: LILO - Chạy lệnh lilo
mà không có tùy chọn sẽ cố gắng cài đặt cấu hình hiện tại. Điều này không phải là điều chúng ta muốn vì chúng ta muốn kiểm tra cấu hình trước.
Phương án B: LILO -t - Tùy chọn -t
(test mode) cho phép LILO chạy kiểm tra cấu hình mà không thực sự ghi bất kỳ thay đổi nào vào MBR (Master Boot Record) hoặc phân vùng khởi động. Điều này cho phép bạn xem liệu cấu hình LILO có hợp lệ hay không trước khi áp dụng nó.
Phương án C: LILO -c filename - Tùy chọn -c
cho phép bạn chỉ định một tập tin cấu hình khác với tập tin mặc định (/etc/lilo.conf). Tuy nhiên, nó không tự động kiểm tra cấu hình mà chỉ sử dụng một tập tin cấu hình khác.
Phương án D: LILO -s filename - Tùy chọn -s
lưu lại bản đồ sector, tùy chọn này không dùng để kiểm tra cấu hình.
Do đó, phương án đúng là B.
* `User1`: Tên người dùng.
* `*`: Trường mật khẩu. Dấu `*` thường chỉ ra rằng mật khẩu được lưu trữ ở nơi khác (ví dụ: /etc/shadow) hoặc tài khoản bị khóa.
* `51`: UID (User ID) - ID của người dùng.
* `501`: GID (Group ID) - ID của nhóm chính của người dùng.
* `John Doe`: Thông tin về người dùng (GECOS field). Trường này thường chứa tên đầy đủ, số điện thoại, v.v.
* `/home/user1`: Thư mục home của người dùng.
* `/bin/bash`: Shell mặc định của người dùng.
Đánh giá các phương án:
A. UID không hợp lệ: UID 51 là một giá trị hoàn toàn hợp lệ, không có quy tắc nào cấm UID này. Do đó, phương án này sai.
B. Tài khoản này đã bị khóa: Dấu `*` trong trường mật khẩu có thể chỉ ra tài khoản bị khóa, tuy nhiên còn tùy thuộc vào cấu hình hệ thống. Mặc dù đây có thể là dấu hiệu, nhưng không chắc chắn 100% chỉ ra tài khoản bị khóa.
C. Không được có khoảng trống giữa họ và tên: Khoảng trống giữa họ và tên trong trường thông tin người dùng (GECOS field) là hoàn toàn hợp lệ. Đây là cách thông thường để lưu trữ tên đầy đủ.
D. UID và GID phải phù hợp: UID và GID không nhất thiết phải giống nhau hoặc tuân theo quy tắc cụ thể nào về sự "phù hợp". Chúng là hai ID độc lập, đại diện cho người dùng và nhóm tương ứng.
Như vậy, phương án sai là C. Không được có khoảng trống giữa họ và tên vì khoảng trống giữa họ và tên là hợp lệ trong trường thông tin người dùng (GECOS field).

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.