Phương pháp thủy điện có nhiều ưu điểm, trong đó ưu điểm nổi bật nhất là khả năng tạo ra công suất phát điện lớn. Các nhà máy thủy điện có thể cung cấp một lượng điện năng đáng kể, đáp ứng nhu cầu sử dụng của các khu vực rộng lớn. Chi phí đầu tư cho thủy điện thường rất cao, thời gian xây dựng kéo dài và chi phí truyền tải điện cũng không hề thấp do các nhà máy thường được đặt ở vùng núi, xa khu dân cư.
Nhiệt điện là phương pháp sản xuất điện năng bằng cách sử dụng nhiệt để đun sôi nước, tạo ra hơi nước có áp suất cao. Hơi nước này được dùng để làm quay turbin của máy phát điện. Các nguyên liệu thường được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện bao gồm than đá, khí đốt tự nhiên và dầu mỏ. Do đó, đáp án D là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các nguyên liệu này.
Độ nhớt động học (v) liên hệ với độ nhớt động lực (n) và khối lượng riêng (ρ) của chất lỏng theo công thức: v = n/ρ. Từ công thức này, ta có thể suy ra n = v.ρ.
Theo quy ước ký hiệu van khí nén ISO 1219, X và Y là ký hiệu của cửa nối tín hiệu điều khiển. Các cửa này nhận tín hiệu điều khiển (thường là áp suất khí nén hoặc tín hiệu điện) để thay đổi trạng thái của van, từ đó điều khiển dòng khí nén đến các cơ cấu chấp hành. Các cửa khác có ký hiệu riêng, ví dụ: P là cửa nối với nguồn, R (hoặc EA) là cửa xả khí, A và B là cửa nối làm việc.