Có khoảng bao nhiêu người trên thế giới thiếu khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc y tế cơ bản?
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
Mô hình hai khu vực của Lewis (còn gọi là mô hình lao động thặng dư) mô tả sự phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển, đặc biệt là quá trình chuyển dịch lao động từ khu vực nông thôn truyền thống (nơi có dư thừa lao động và năng suất biên của lao động gần bằng không) sang khu vực thành thị hiện đại (nơi có năng suất lao động cao hơn). Các giả định chính của mô hình này bao gồm:
- Dư thừa lao động ở nông thôn: Đây là giả định cốt lõi, cho rằng có một lượng lớn lao động trong khu vực nông thôn mà việc loại bỏ họ khỏi sản xuất nông nghiệp sẽ không làm giảm đáng kể sản lượng nông nghiệp.
- Toàn dụng nhân công trong khu vực thành thị hiện đại: Ban đầu mô hình không giả định điều này, mà giả định khu vực thành thị có thể hấp thụ lao động dư thừa từ nông thôn mà không làm giảm tiền lương. Tuy nhiên, theo thời gian, với sự phát triển của khu vực thành thị và cạn kiệt nguồn cung lao động dư thừa, toàn dụng nhân công có thể trở thành một trạng thái. Tuy nhiên đây không phải là một giả định ban đầu bắt buộc.
- Mức lương thực tế khu vực thành thị không đổi: Mô hình giả định rằng tiền lương trong khu vực thành thị được giữ ở mức cố định (cao hơn so với thu nhập ở khu vực nông thôn) trong một khoảng thời gian nhất định, cho đến khi nguồn cung lao động dư thừa từ nông thôn cạn kiệt. Điều này cho phép các nhà tư bản tái đầu tư lợi nhuận và mở rộng sản xuất.
Vì vậy, các lựa chọn A và C đều là các giả định của mô hình. Lựa chọn B không chính xác vì mô hình không giả định toàn dụng nhân công trong khu vực thành thị ngay từ đầu, mà nó là một kết quả có thể xảy ra sau quá trình phát triển. Do đó, đáp án đúng nhất là D: Tất cả các câu trên.
* A. Mô hình mẫu sai (false paradigm model): Mô hình này cho rằng các nước đang phát triển đi theo những mô hình phát triển sai lầm do các nước phát triển áp đặt, và cần phải thay đổi mô hình phát triển.
* B. Mô hình tân cổ điển cải cách (neoclassical counter-revolution): Mô hình này *không* chủ trương cải cách căn bản về kinh tế, chính trị và thể chế. Thay vào đó, nó tập trung vào việc tự do hóa thị trường, giảm sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế. Đây chính là đáp án đúng.
* C. Mô hình phát triển đối ngẫu (dualistic development model): Mô hình này chỉ ra sự tồn tại song song của các khu vực kinh tế khác nhau (ví dụ, khu vực hiện đại và khu vực truyền thống) và nhấn mạnh sự cần thiết phải giải quyết sự chênh lệch giữa chúng.
* D. Mô hình phụ thuộc tân thuộc địa (neocolonial dependence model): Mô hình này cho rằng các nước đang phát triển tiếp tục bị phụ thuộc vào các nước phát triển thông qua các cơ chế kinh tế và chính trị tân thuộc địa, và cần phải thay đổi cấu trúc này.
Như vậy, mô hình tân cổ điển cải cách không nhấn mạnh sự cần thiết phải cải cách căn bản về kinh tế, chính trị và thể chế, mà tập trung vào các giải pháp thị trường tự do.
Mô hình tân cổ điển cải cách ủng hộ:
- Khuyến khích thương mại tự do: Giảm thiểu các rào cản thương mại, tạo điều kiện cho cạnh tranh và tăng trưởng kinh tế.
- Tư nhân hóa xí nghiệp quốc doanh: Chuyển giao quyền sở hữu và quản lý từ nhà nước sang tư nhân, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm gánh nặng cho ngân sách.
- Loại trừ các quy định phức tạp: Giảm thiểu các quy định rườm rà, tạo môi trường kinh doanh thông thoáng và giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp.
Do đó, đáp án D (Tất cả các câu trên) là đáp án đúng.
* Vốn nhân lực (human capital): Giáo dục, kỹ năng và kiến thức của người lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và thúc đẩy đổi mới.
* Các ngoại tác (externalities): Các tác động lan tỏa từ các hoạt động kinh tế (ví dụ: R&D) có thể mang lại lợi ích cho xã hội nói chung, thúc đẩy tăng trưởng.
* Gia tăng lợi nhuận theo quy mô (increasing returns to scale): Thay vì lợi nhuận giảm dần theo quy mô như trong các mô hình tân cổ điển, các mô hình tăng trưởng nội sinh thừa nhận rằng đầu tư vào kiến thức và công nghệ có thể tạo ra lợi nhuận tăng dần, tạo động lực cho tăng trưởng liên tục.
Do đó, đáp án đúng là D. Tất cả các câu trên.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.