Trả lời:
Đáp án đúng: D
Theo tài liệu UML, có 3 loại Actor chính:
1. **Primary Actor (Tác nhân chính):** Là các actor khởi xướng các use case để đạt được một mục tiêu nào đó.
2. **Secondary Actor (Tác nhân phụ):** Là các actor được use case sử dụng để hoàn thành mục tiêu của primary actor. Secondary actor thường cung cấp dịch vụ cho hệ thống.
3. **Offstage Actor (Tác nhân ngoài sân khấu):** Là các actor không trực tiếp tương tác với hệ thống nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi hệ thống.
Do đó, đáp án đúng là D. 3
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Lớp (Class) là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Nó là khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng, định nghĩa các thuộc tính (dữ liệu) và các phương thức (hành vi) mà các đối tượng thuộc lớp đó sẽ có.
- Phương án A không chính xác vì hoạt động của hệ thống là một khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm nhiều lớp và đối tượng.
- Phương án B không chính xác vì thuộc tính của thực thể chỉ là một phần của lớp, lớp còn bao gồm cả các hành vi (phương thức).
- Phương án C không hoàn toàn đầy đủ, mặc dù lớp có thể mô hình hóa một vật hoặc khái niệm, nhưng nó còn định nghĩa cả các hành vi đi kèm.
- Phương án D là đáp án chính xác nhất. Lớp là tập hợp các đối tượng có chung các thuộc tính, các ứng xử (phương thức) và ngữ nghĩa. Các đối tượng được tạo ra từ cùng một lớp sẽ có cấu trúc và hành vi tương tự.
- Phương án A không chính xác vì hoạt động của hệ thống là một khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm nhiều lớp và đối tượng.
- Phương án B không chính xác vì thuộc tính của thực thể chỉ là một phần của lớp, lớp còn bao gồm cả các hành vi (phương thức).
- Phương án C không hoàn toàn đầy đủ, mặc dù lớp có thể mô hình hóa một vật hoặc khái niệm, nhưng nó còn định nghĩa cả các hành vi đi kèm.
- Phương án D là đáp án chính xác nhất. Lớp là tập hợp các đối tượng có chung các thuộc tính, các ứng xử (phương thức) và ngữ nghĩa. Các đối tượng được tạo ra từ cùng một lớp sẽ có cấu trúc và hành vi tương tự.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Lớp điều khiển (Control Class) thể hiện trình tự ứng xử của hệ thống trong một hoặc nhiều Use case. Nó đóng vai trò trung gian, điều phối các tương tác giữa các lớp biên (Boundary Class) và lớp thực thể (Entity Class), đảm bảo logic nghiệp vụ được thực thi đúng đắn. Do đó, đáp án D là chính xác.
* Lớp ngoại biên (Boundary Class): Đại diện cho giao diện giữa hệ thống và thế giới bên ngoài, ví dụ như giao diện người dùng hoặc giao diện với các hệ thống khác.
* Lớp thực thể (Entity Class): Đại diện cho dữ liệu và thông tin cốt lõi của hệ thống.
* Lớp giao diện (Interface Class): Định nghĩa một tập hợp các phương thức mà các lớp khác có thể thực hiện, không phải là khái niệm chính trong phân tích lớp theo ngữ cảnh này.
* Lớp ngoại biên (Boundary Class): Đại diện cho giao diện giữa hệ thống và thế giới bên ngoài, ví dụ như giao diện người dùng hoặc giao diện với các hệ thống khác.
* Lớp thực thể (Entity Class): Đại diện cho dữ liệu và thông tin cốt lõi của hệ thống.
* Lớp giao diện (Interface Class): Định nghĩa một tập hợp các phương thức mà các lớp khác có thể thực hiện, không phải là khái niệm chính trong phân tích lớp theo ngữ cảnh này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về việc xác định Use Case trong phân tích và thiết kế hệ thống. Use Case mô tả các tương tác giữa người dùng (actor) và hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể.
* A. Nhiệm vụ của mỗi actor là gì?: Đây là một câu hỏi quan trọng để xác định Use Case. Mỗi actor sẽ có các nhiệm vụ cụ thể mà họ muốn thực hiện thông qua hệ thống, và mỗi nhiệm vụ này có thể được mô hình hóa thành một Use Case.
* B. Usecase dựng cho ai?: Câu hỏi này giúp xác định các actor chính liên quan đến Use Case, từ đó làm rõ mục tiêu và phạm vi của Use Case.
* C. Ai sẽ sử dụng hệ thống này hàng ngày?: Tương tự như B, câu hỏi này cũng giúp xác định các actor và mục tiêu của họ khi sử dụng hệ thống, từ đó xác định các Use Case cần thiết.
* D. Không có đáp án đúng: Vì các đáp án A, B, và C đều liên quan đến việc xác định Use Case, nên đáp án này không đúng.
Vì cả A, B và C đều là các câu hỏi quan trọng trong việc xác định Use Case, nên không có một đáp án duy nhất "đúng nhất" theo nghĩa tuyệt đối. Tuy nhiên, đáp án A bao quát được hành động, mục tiêu của actor, là yếu tố cốt lõi nhất để xác định Use Case. Các đáp án B và C tập trung hơn vào việc xác định actor.
* A. Nhiệm vụ của mỗi actor là gì?: Đây là một câu hỏi quan trọng để xác định Use Case. Mỗi actor sẽ có các nhiệm vụ cụ thể mà họ muốn thực hiện thông qua hệ thống, và mỗi nhiệm vụ này có thể được mô hình hóa thành một Use Case.
* B. Usecase dựng cho ai?: Câu hỏi này giúp xác định các actor chính liên quan đến Use Case, từ đó làm rõ mục tiêu và phạm vi của Use Case.
* C. Ai sẽ sử dụng hệ thống này hàng ngày?: Tương tự như B, câu hỏi này cũng giúp xác định các actor và mục tiêu của họ khi sử dụng hệ thống, từ đó xác định các Use Case cần thiết.
* D. Không có đáp án đúng: Vì các đáp án A, B, và C đều liên quan đến việc xác định Use Case, nên đáp án này không đúng.
Vì cả A, B và C đều là các câu hỏi quan trọng trong việc xác định Use Case, nên không có một đáp án duy nhất "đúng nhất" theo nghĩa tuyệt đối. Tuy nhiên, đáp án A bao quát được hành động, mục tiêu của actor, là yếu tố cốt lõi nhất để xác định Use Case. Các đáp án B và C tập trung hơn vào việc xác định actor.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi mô tả một đối tượng trong lập trình hướng đối tượng, chúng ta thường quan tâm đến ba thành phần chính:
- State (Trạng thái): Mô tả các thuộc tính và giá trị của đối tượng tại một thời điểm cụ thể.
- Identity (Định danh): Đặc điểm duy nhất để phân biệt đối tượng này với đối tượng khác, ngay cả khi chúng có cùng trạng thái.
- Behavior (Hành vi): Các hành động hoặc phương thức mà đối tượng có thể thực hiện. Tuy nhiên, Attribute (Thuộc tính) là một phần của State (Trạng thái) chứ không phải là một thành phần độc lập để mô tả đối tượng. Operation (Hoạt động) liên quan đến hành vi nhưng không bao gồm định danh (identity). Component(Thành phần) là một khái niệm rộng hơn và không phải là một phần cơ bản để mô tả một đối tượng trong lập trình hướng đối tượng.
Do đó, đáp án phù hợp nhất là: State - Identity - Attribute.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguyên tắc xây dựng biểu đồ Usecase.
Phương án A đúng vì: Mỗi Use Case (ca sử dụng) phải được kích hoạt bởi ít nhất một Actor (tác nhân), trực tiếp hoặc gián tiếp. Sự tương tác này được thể hiện qua mối quan hệ giao tiếp (association) giữa Actor và Use Case.
Phương án B sai vì: Ca sử dụng phải cấp các thông tin cần thiết cho tác nhân và ngược lại, tác nhân cung cấp dữ liệu đầu vào cho ca sử dụng thực hiện thì hệ thống mới hoạt động.
Phương án C sai vì: Mỗi ca sử dụng phải được một tác nhân kích hoạt. Nếu không, ca sử dụng đó không có ý nghĩa trong hệ thống.
Phương án D sai vì: Tác nhân phải cung cấp dữ liệu đầu vào cho ca sử dụng để thực hiện các chức năng của hệ thống.
Phương án A đúng vì: Mỗi Use Case (ca sử dụng) phải được kích hoạt bởi ít nhất một Actor (tác nhân), trực tiếp hoặc gián tiếp. Sự tương tác này được thể hiện qua mối quan hệ giao tiếp (association) giữa Actor và Use Case.
Phương án B sai vì: Ca sử dụng phải cấp các thông tin cần thiết cho tác nhân và ngược lại, tác nhân cung cấp dữ liệu đầu vào cho ca sử dụng thực hiện thì hệ thống mới hoạt động.
Phương án C sai vì: Mỗi ca sử dụng phải được một tác nhân kích hoạt. Nếu không, ca sử dụng đó không có ý nghĩa trong hệ thống.
Phương án D sai vì: Tác nhân phải cung cấp dữ liệu đầu vào cho ca sử dụng để thực hiện các chức năng của hệ thống.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng