Chức năng của địa chỉ loopback:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Địa chỉ loopback (127.0.0.1 hoặc ::1 cho IPv6) là một địa chỉ đặc biệt được sử dụng để kiểm tra các giao thức TCP/IP đã được cài đặt đúng cách trên một máy tính. Nó cho phép một máy tính gửi các gói tin đến chính nó. Vì vậy, chức năng chính của địa chỉ loopback là để kiểm tra card mạng và giao thức TCP/IP trên máy đó có hoạt động chính xác hay không.
* **Đáp án A sai:** Địa chỉ loopback không dùng để kiểm tra việc chia sẻ dữ liệu giữa hai máy.
* **Đáp án B đúng:** Địa chỉ loopback dùng để kiểm tra card mạng và giao thức TCP/IP trên máy tính.
* **Đáp án C sai:** Địa chỉ loopback không dùng để test máy in.
* **Đáp án D sai:** Địa chỉ loopback có nhiệm vụ quan trọng trong hệ thống mạng, đặc biệt là trong việc kiểm tra và gỡ lỗi các vấn đề liên quan đến TCP/IP.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong cuộc tấn công Trojan-Backdoor, hacker sẽ thực hiện theo các bước sau:
- Kẻ tấn công tạo ra một Trojan Server (một chương trình độc hại).
- Trojan Server này được cài đặt vào máy tính của nạn nhân, thường thông qua các kỹ thuật lừa đảo hoặc khai thác lỗ hổng bảo mật.
- Sau khi Trojan Server được cài đặt và chạy trên máy của nạn nhân, nó sẽ mở một cổng (port) để lắng nghe các kết nối từ bên ngoài.
- Hacker sử dụng Trojan Client (một chương trình điều khiển) để kết nối đến Trojan Server trên máy của nạn nhân thông qua cổng đã mở.
- Thông qua kết nối này, hacker có thể điều khiển máy tính của nạn nhân từ xa, thực hiện các hành động như đánh cắp dữ liệu, cài đặt phần mềm độc hại khác, hoặc sử dụng máy tính của nạn nhân để tấn công các mục tiêu khác.
Vì vậy, đáp án đúng là A: Trojan Server được cài trên máy nạn nhân – Hacker điều khiển bằng Trojan Client.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giải pháp khả thi nhất trong trường hợp này là sử dụng đường truyền Internet có sẵn và triển khai hệ thống VPN (Virtual Private Network) cho các chi nhánh.
* A. Với đường truyền Internet có sẵn, triển khai hệ thống VPN cho các Chi nhánh: Đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất. VPN tạo ra một kết nối an toàn và riêng tư qua Internet, cho phép các chi nhánh chia sẻ thông tin kế toán một cách bảo mật. Các chi nhánh đã có kết nối Internet, nên không cần thêm chi phí cho việc thiết lập đường truyền vật lý.
* B. Sử dụng Remote Dial-up để quay số nối mạng từ Chi nhánh A. qua B. mỗi khi có nhu cầu truy cập thông tin chia sẻ: Giải pháp này không còn phù hợp trong bối cảnh hiện tại. Dial-up rất chậm và không ổn định, gây khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu kế toán.
* C. Mỗi Chi nhánh thuê bao một Leased Line riêng. Routing các Leased Line lại với nhau: Leased Line cung cấp đường truyền ổn định và băng thông cao, nhưng chi phí rất đắt đỏ. Không phù hợp với nhu cầu chia sẻ thông tin kế toán giữa các chi nhánh, trừ khi yêu cầu về băng thông cực kỳ cao và tính sẵn sàng là yếu tố then chốt.
* D. Sử dụng dây mạng để nối tất cả các Chi nhánh lại với nhau: Giải pháp này không khả thi về mặt vật lý, đặc biệt khi các chi nhánh ở xa nhau. Việc kéo dây mạng giữa các chi nhánh là tốn kém và không thực tế.
* A. Với đường truyền Internet có sẵn, triển khai hệ thống VPN cho các Chi nhánh: Đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất. VPN tạo ra một kết nối an toàn và riêng tư qua Internet, cho phép các chi nhánh chia sẻ thông tin kế toán một cách bảo mật. Các chi nhánh đã có kết nối Internet, nên không cần thêm chi phí cho việc thiết lập đường truyền vật lý.
* B. Sử dụng Remote Dial-up để quay số nối mạng từ Chi nhánh A. qua B. mỗi khi có nhu cầu truy cập thông tin chia sẻ: Giải pháp này không còn phù hợp trong bối cảnh hiện tại. Dial-up rất chậm và không ổn định, gây khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu kế toán.
* C. Mỗi Chi nhánh thuê bao một Leased Line riêng. Routing các Leased Line lại với nhau: Leased Line cung cấp đường truyền ổn định và băng thông cao, nhưng chi phí rất đắt đỏ. Không phù hợp với nhu cầu chia sẻ thông tin kế toán giữa các chi nhánh, trừ khi yêu cầu về băng thông cực kỳ cao và tính sẵn sàng là yếu tố then chốt.
* D. Sử dụng dây mạng để nối tất cả các Chi nhánh lại với nhau: Giải pháp này không khả thi về mặt vật lý, đặc biệt khi các chi nhánh ở xa nhau. Việc kéo dây mạng giữa các chi nhánh là tốn kém và không thực tế.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các giải pháp VPN (Virtual Private Network) và cách chúng được sử dụng để kết nối các mạng riêng ảo hoặc cho phép truy cập từ xa một cách an toàn.
Phân tích các lựa chọn:
- A. Thiết lập VPN kiểu Site-to-Site giữa 2 chi nhánh: Đây là giải pháp tối ưu nhất. VPN Site-to-Site tạo một kết nối an toàn và liên tục giữa hai mạng (trong trường hợp này là hai chi nhánh). Điều này cho phép nhân viên ở Biên Hòa truy cập tài nguyên trên mạng Phú Nhuận một cách an toàn như thể họ đang ở trong cùng một mạng.
- B. Thiết lập VPN kiểu Remote-access và cấp cho những nhân viên tại Chi nhánh Biên Hòa tài khoản truy cập vào Chi nhánh Phú nhuận: Giải pháp này khả thi nhưng kém hiệu quả hơn so với Site-to-Site. Remote-access thường được sử dụng cho người dùng đơn lẻ truy cập mạng từ xa, không phải cho kết nối toàn bộ mạng chi nhánh. Việc quản lý nhiều tài khoản và kết nối riêng lẻ có thể phức tạp hơn.
- C. Thiết lập một FTP Server tại chi nhánh Phú nhuận. Các dữ liệu Kế toán sẽ được đưa vào FTP Site để nhân viên CN Biên hòa truy xuất: FTP (File Transfer Protocol) không an toàn bằng VPN, trừ khi nó được bảo mật bằng SSL/TLS (FTPS). Hơn nữa, việc này đòi hỏi phải sao chép dữ liệu lên FTP server, tăng nguy cơ lỗi và tốn công sức quản lý. Nó cũng không cho phép truy cập trực tiếp vào các ứng dụng hoặc tài nguyên khác trên mạng Phú Nhuận.
- D. Những dữ liệu cần truy xuất sẽ được nhân viên phòng Kế toán gởi mail cho các nhân viên Chi nhánh Biên Hòa.: Đây là giải pháp thủ công, không an toàn và không hiệu quả. Việc gửi dữ liệu qua email không đảm bảo tính bảo mật và không phù hợp với việc truy cập dữ liệu thường xuyên.
Kết luận:
VPN Site-to-Site là giải pháp tốt nhất vì nó cung cấp kết nối an toàn, liên tục và cho phép truy cập đầy đủ vào tài nguyên mạng giữa hai chi nhánh mà không cần quản lý nhiều tài khoản riêng lẻ hoặc thực hiện các thao tác thủ công.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đề cập đến phương thức chứng thực được hỗ trợ sẵn trong dịch vụ RRAS (Routing and Remote Access Service) của Windows khi sử dụng IPSec cho VPN. Trong các lựa chọn:
* A. Encapsulating Security Payload (ESP): ESP là một giao thức trong IPSec, cung cấp bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu. Nó không phải là một phương thức chứng thực.
* B. Internet Key Exchange (IKE): IKE là một giao thức được sử dụng để thiết lập một kênh bảo mật (Security Association - SA) trong IPSec. Nó bao gồm việc thương lượng các thuật toán mã hóa và xác thực, cũng như trao đổi khóa. IKE là phương thức chứng thực được hỗ trợ sẵn trong RRAS của Windows.
* C. Certified Authentication (CA): CA là một tổ chức phát hành chứng chỉ số. Mặc dù chứng chỉ có thể được sử dụng để xác thực trong IPSec, nhưng việc hỗ trợ CA không phải là một tính năng "sẵn có" trong RRAS mà cần cấu hình thêm.
* D. Kerberos: Kerberos là một giao thức xác thực mạng sử dụng "vé" (tickets) để xác thực người dùng. Nó thường được sử dụng trong các môi trường Active Directory và không phải là phương thức xác thực mặc định trong IPSec trên RRAS.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B. Internet Key Exchange (IKE) vì nó là giao thức chính để thiết lập kết nối IPSec và bao gồm các cơ chế xác thực được hỗ trợ trực tiếp trong RRAS.
* A. Encapsulating Security Payload (ESP): ESP là một giao thức trong IPSec, cung cấp bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu. Nó không phải là một phương thức chứng thực.
* B. Internet Key Exchange (IKE): IKE là một giao thức được sử dụng để thiết lập một kênh bảo mật (Security Association - SA) trong IPSec. Nó bao gồm việc thương lượng các thuật toán mã hóa và xác thực, cũng như trao đổi khóa. IKE là phương thức chứng thực được hỗ trợ sẵn trong RRAS của Windows.
* C. Certified Authentication (CA): CA là một tổ chức phát hành chứng chỉ số. Mặc dù chứng chỉ có thể được sử dụng để xác thực trong IPSec, nhưng việc hỗ trợ CA không phải là một tính năng "sẵn có" trong RRAS mà cần cấu hình thêm.
* D. Kerberos: Kerberos là một giao thức xác thực mạng sử dụng "vé" (tickets) để xác thực người dùng. Nó thường được sử dụng trong các môi trường Active Directory và không phải là phương thức xác thực mặc định trong IPSec trên RRAS.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B. Internet Key Exchange (IKE) vì nó là giao thức chính để thiết lập kết nối IPSec và bao gồm các cơ chế xác thực được hỗ trợ trực tiếp trong RRAS.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) là một loại tấn công mạng mà kẻ tấn công sử dụng nhiều máy tính (thường là các máy tính bị nhiễm mã độc) để gửi một lượng lớn lưu lượng truy cập đến một mục tiêu duy nhất, làm cho mục tiêu đó không thể đáp ứng các yêu cầu dịch vụ từ người dùng hợp pháp. Việc phòng chống tấn công DDoS là một vấn đề phức tạp và không có một giải pháp duy nhất nào có thể đảm bảo hiệu quả hoàn toàn.
* Phương án A: Chỉ sử dụng tường lửa là không đủ, vì tường lửa chỉ có thể lọc một số loại lưu lượng truy cập độc hại, nhưng không thể ngăn chặn được tất cả các cuộc tấn công DDoS.
* Phương án B: Hạn chế tấn công DDoS bằng cách lập trình là có thể thực hiện được ở một mức độ nào đó. Ví dụ: có thể sử dụng các kỹ thuật như giới hạn tốc độ (rate limiting) hoặc lọc lưu lượng truy cập dựa trên địa chỉ IP. Tuy nhiên, các biện pháp này thường không đủ để ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS lớn.
* Phương án C: Hiện nay chưa có cách phòng chống DDoS hiệu quả tuyệt đối. Các giải pháp hiện tại chỉ có thể giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công DDoS, nhưng không thể ngăn chặn hoàn toàn.
* Phương án D: Lưu trữ và phục hồi (backup và restore) không phải là một giải pháp phòng chống DDoS. Backup và restore chỉ giúp khôi phục lại hệ thống sau khi bị tấn công, chứ không ngăn chặn được cuộc tấn công.
Do đó, phương án B là phù hợp nhất, vì việc lập trình có thể giúp hạn chế phần nào các cuộc tấn công DDoS, mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn.
* Phương án A: Chỉ sử dụng tường lửa là không đủ, vì tường lửa chỉ có thể lọc một số loại lưu lượng truy cập độc hại, nhưng không thể ngăn chặn được tất cả các cuộc tấn công DDoS.
* Phương án B: Hạn chế tấn công DDoS bằng cách lập trình là có thể thực hiện được ở một mức độ nào đó. Ví dụ: có thể sử dụng các kỹ thuật như giới hạn tốc độ (rate limiting) hoặc lọc lưu lượng truy cập dựa trên địa chỉ IP. Tuy nhiên, các biện pháp này thường không đủ để ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS lớn.
* Phương án C: Hiện nay chưa có cách phòng chống DDoS hiệu quả tuyệt đối. Các giải pháp hiện tại chỉ có thể giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công DDoS, nhưng không thể ngăn chặn hoàn toàn.
* Phương án D: Lưu trữ và phục hồi (backup và restore) không phải là một giải pháp phòng chống DDoS. Backup và restore chỉ giúp khôi phục lại hệ thống sau khi bị tấn công, chứ không ngăn chặn được cuộc tấn công.
Do đó, phương án B là phù hợp nhất, vì việc lập trình có thể giúp hạn chế phần nào các cuộc tấn công DDoS, mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng