Choose the correct word for the following definition:
The amount of money you have in a bank account, or the amount of something that you have left after you have spent or used up the rest
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp nhất với định nghĩa "Số tiền bạn có trong tài khoản ngân hàng hoặc số lượng thứ gì đó bạn còn lại sau khi đã tiêu hoặc sử dụng hết phần còn lại".
- Inventory (hàng tồn kho): Danh sách các mặt hàng hoặc hàng hóa mà một công ty sở hữu để bán.
- Fare (giá vé): Số tiền bạn phải trả để đi lại bằng xe buýt, tàu hỏa, máy bay, v.v.
- Balance (số dư): Số tiền bạn có trong tài khoản ngân hàng hoặc số lượng còn lại sau khi đã sử dụng hết.
- Tariff (thuế quan): Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
Như vậy, "balance" (số dư) là từ phù hợp nhất với định nghĩa đã cho.