Choose the correct word for the following definition:
A detailed plan or route of a journey
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp nhất với định nghĩa "một kế hoạch chi tiết hoặc lộ trình của một chuyến đi".
* **brochure (tờ rơi)**: Một cuốn sách nhỏ hoặc tờ giấy chứa thông tin quảng cáo về một công ty hoặc tổ chức.
* **itinerary (hành trình, lịch trình)**: Một kế hoạch chi tiết cho một chuyến đi, bao gồm danh sách các địa điểm sẽ ghé thăm, thời gian lưu trú và các hoạt động dự kiến.
* **tourist flow (luồng khách du lịch)**: Sự di chuyển của khách du lịch từ nơi này đến nơi khác.
* **coastline (bờ biển)**: Đường bờ biển, nơi đất liền gặp biển.
Vì vậy, đáp án đúng là "itinerary" vì nó mô tả chính xác một kế hoạch chi tiết hoặc lộ trình của một chuyến đi.