Choose the correct word for the following definition: A charge in addition to the usual amount paid for something, or the amount already paid
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Định nghĩa trong câu hỏi mô tả chính xác "surcharge", tức là một khoản phí phụ thu thêm vào giá thông thường.
- tariff: thuế quan, là một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
- surcharge: phụ phí, là khoản phí cộng thêm vào giá gốc.
- tax: thuế, là khoản tiền mà người dân và doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước.
- fare: giá vé, là giá tiền phải trả cho việc đi lại bằng phương tiện công cộng.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là "surcharge".