Cho hệ số thanh toán nhanh Htt = 3, TSLĐ và đầu tư ngắn hạn = 12.500, hàng tồn kho = 500, hãy tính nợ ngắn hạn?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Công thức tính hệ số thanh toán nhanh (Htt) là:
Htt = (Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Từ công thức trên, ta có thể suy ra công thức tính Nợ ngắn hạn:
Nợ ngắn hạn = (Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Htt
Thay số vào, ta được:
Nợ ngắn hạn = (12.500 - 500) / 3 = 12.000 / 3 = 4.000
Vậy đáp án đúng là B. 4.000
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chỉ số thanh toán nhanh (hay còn gọi là quick ratio hoặc acid-test ratio) đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của một công ty bằng các tài sản có thể chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt. Nó loại trừ hàng tồn kho khỏi tài sản hiện tại, vì hàng tồn kho có thể không dễ dàng hoặc nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt. Các chỉ số khác không liên quan trực tiếp đến việc đo lường tốc độ chuyển đổi tài sản thành tiền mặt.
* **Thanh toán nhanh:** Đúng, vì nó tập trung vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
* **Sinh lợi:** Sai, vì nó đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty.
* **Thanh toán hiện hành:** Sai, vì nó bao gồm cả hàng tồn kho, tài sản có thể không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
* **Hoạt động:** Sai, vì nó đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của công ty.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bảng cân đối kế toán theo quy mô chung (Common-size balance sheet) thể hiện các khoản mục tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu như một tỷ lệ phần trăm của tổng tài sản. Điều này cho phép so sánh cấu trúc tài chính của công ty qua các giai đoạn khác nhau hoặc so sánh với các công ty khác bất kể quy mô của chúng.
A. Báo cáo thu nhập theo quy mô chung: Thể hiện các khoản mục doanh thu và chi phí như một tỷ lệ phần trăm của doanh thu thuần, không phải tài sản và nguồn vốn.
C. Báo cáo dòng tiền: Cho thấy sự thay đổi trong tiền và các khoản tương đương tiền, không phải tỷ lệ phần trăm của tài sản và nguồn vốn.
D. Ngân sách vốn: Là quá trình lập kế hoạch cho các khoản đầu tư dài hạn, không liên quan đến việc trình bày tài sản và nguồn vốn dưới dạng phần trăm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mô hình Dupont là một công cụ phân tích tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty bằng cách phân tích các thành phần khác nhau của tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Công thức Dupont bao gồm ba thành phần chính:
1. **Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin):** Đo lường khả năng sinh lời từ doanh thu. Nó cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng.
2. **Hiệu suất sử dụng tổng tài sản (Asset Turnover):** Đo lường khả năng của công ty trong việc tạo ra doanh thu từ tài sản của mình. Nó cho biết một đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.
3. **Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage):** Đo lường mức độ sử dụng nợ của công ty để tài trợ cho tài sản của mình. Nó cho biết tài sản của công ty được tài trợ bằng bao nhiêu vốn chủ sở hữu.
Như vậy, **lợi nhuận giữ lại (Retained Earnings)** và **lãi gộp (Gross Profit)** không phải là các yếu tố trực tiếp được sử dụng trong mô hình Dupont. Lợi nhuận giữ lại là một phần của vốn chủ sở hữu và được sử dụng để tái đầu tư vào công ty. Lãi gộp là doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán, và nó là một yếu tố ảnh hưởng đến biên lợi nhuận ròng, chứ không phải là một thành phần riêng biệt trong công thức Dupont.
Do đó, đáp án C và D đều không thuộc các yếu tố trong mô hình Dupont, tuy nhiên, đáp án D phù hợp nhất do lợi nhuận giữ lại là một phần của vốn chủ sở hữu và có ảnh hưởng gián tiếp đến ROE.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Theo định nghĩa của Hội Ecgonomi quốc tế (IEA), Ecgonomi (hay còn gọi là Công thái học) là ngành khoa học liên ngành, áp dụng các kiến thức về con người (thể chất, nhận thức, xã hội, tổ chức...) để thiết kế và đánh giá công việc, hệ thống, sản phẩm và môi trường nhằm đảm bảo chúng phù hợp với khả năng và hạn chế của con người. Mục tiêu là tối ưu hóa sức khỏe, an toàn và hiệu suất làm việc. Do đó, đáp án D là đầy đủ và chính xác nhất, bao hàm cả việc làm phù hợp với khả năng và hạn chế của con người.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp khi sử dụng máy móc nhập khẩu.
* **A. Ecgonomi sửa chữa:** Liên quan đến việc điều chỉnh và sửa chữa các thiết bị hiện có, không phải là giải pháp chủ động để ngăn ngừa tai nạn từ đầu.
* **B. Ecgonomi dự phòng:** Có vai trò trong việc đánh giá và giảm thiểu rủi ro, nhưng không phải là yếu tố chính trong thiết kế ban đầu của máy móc nhập khẩu.
* **C. Ecgonomi thiết kế:** Đây là yếu tố then chốt. Ecgonomi thiết kế được áp dụng ngay từ giai đoạn thiết kế máy móc, đảm bảo máy móc phù hợp với người sử dụng, giảm thiểu các yếu tố gây mệt mỏi, sai sót và tai nạn. Việc này đặc biệt quan trọng với máy móc nhập khẩu, vì thiết kế ban đầu phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và tiện dụng cho người lao động.
* **D. Tất cả các đáp án đều đúng:** Mặc dù cả ba loại ecgonomi đều quan trọng, nhưng ecgonomi thiết kế có vai trò nền tảng và mang tính phòng ngừa cao nhất trong trường hợp này.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là **C. Ecgonomi thiết kế** vì nó can thiệp vào giai đoạn đầu để giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng