Cho đoạn mã sau, khi thực hiện xong, biến w có giá trị bằng bao nhiêu?
int numbers[] = {
2,
1,
4,
3
};
int w = numbers[1] % numbers[2]
int numbers[] = {
2,
1,
4,
3
};
int w = numbers[1] % numbers[2]
2,
1,
4,
3
};
int w = numbers[1] % numbers[2]
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Đoạn mã gán giá trị cho biến `w` bằng kết quả của phép toán số dư (modulo) giữa phần tử thứ hai (index 1) và phần tử thứ ba (index 2) của mảng `numbers`.
Mảng `numbers` được khởi tạo như sau:
`numbers[0] = 2`
`numbers[1] = 1`
`numbers[2] = 4`
`numbers[3] = 3`
Vậy, `w = numbers[1] % numbers[2] = 1 % 4 = 1`. Phép chia 1 cho 4 có thương là 0 và số dư là 1.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong giao tiếp mạng Socket dùng giao thức UDP:
- `DatagramSocket`: Lớp này đại diện cho một socket để gửi và nhận các gói dữ liệu UDP.
- `DatagramPacket`: Lớp này đại diện cho một gói dữ liệu UDP, được sử dụng để chứa dữ liệu sẽ được gửi hoặc đã nhận.
- `InetAddress`: Lớp này đại diện cho một địa chỉ IP.
Lớp `Socket` được sử dụng cho giao thức TCP, là giao thức hướng kết nối, trong khi UDP là giao thức không kết nối.
Do đó, lớp `Socket` không được sử dụng trực tiếp trong ứng dụng giao tiếp mạng Socket dùng giao thức UDP.
- `DatagramSocket`: Lớp này đại diện cho một socket để gửi và nhận các gói dữ liệu UDP.
- `DatagramPacket`: Lớp này đại diện cho một gói dữ liệu UDP, được sử dụng để chứa dữ liệu sẽ được gửi hoặc đã nhận.
- `InetAddress`: Lớp này đại diện cho một địa chỉ IP.
Lớp `Socket` được sử dụng cho giao thức TCP, là giao thức hướng kết nối, trong khi UDP là giao thức không kết nối.
Do đó, lớp `Socket` không được sử dụng trực tiếp trong ứng dụng giao tiếp mạng Socket dùng giao thức UDP.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn mã `Socket sk = new Socket("100.200.300.1",1234);` cố gắng tạo một socket kết nối đến địa chỉ IP "100.200.300.1" trên cổng 1234. Nếu không tìm thấy host (ví dụ: địa chỉ IP không tồn tại hoặc không thể phân giải), `UnknownHostException` sẽ được ném ra.
* UnknownHostException: Ngoại lệ này xảy ra khi không thể xác định địa chỉ IP của host. Điều này thường xảy ra khi tên host không tồn tại hoặc máy chủ DNS không thể phân giải tên host thành địa chỉ IP.
* IOException: Ngoại lệ này là một ngoại lệ chung cho các lỗi I/O. Nó có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến các hoạt động I/O, nhưng trong trường hợp này, `UnknownHostException` cụ thể hơn và mô tả chính xác nguyên nhân gây ra lỗi.
* HostException và HostErrorException: Đây không phải là các ngoại lệ chuẩn trong Java liên quan đến socket.
Do đó, đáp án chính xác nhất là `UnknownHostException` vì nó mô tả trực tiếp lỗi khi không thể xác định địa chỉ IP của host.
* UnknownHostException: Ngoại lệ này xảy ra khi không thể xác định địa chỉ IP của host. Điều này thường xảy ra khi tên host không tồn tại hoặc máy chủ DNS không thể phân giải tên host thành địa chỉ IP.
* IOException: Ngoại lệ này là một ngoại lệ chung cho các lỗi I/O. Nó có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến các hoạt động I/O, nhưng trong trường hợp này, `UnknownHostException` cụ thể hơn và mô tả chính xác nguyên nhân gây ra lỗi.
* HostException và HostErrorException: Đây không phải là các ngoại lệ chuẩn trong Java liên quan đến socket.
Do đó, đáp án chính xác nhất là `UnknownHostException` vì nó mô tả trực tiếp lỗi khi không thể xác định địa chỉ IP của host.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong chương trình giao tiếp mạng TCP phía server, sau khi hoàn thành việc giao tiếp, cả socket phía server (ServerSocket) và socket được chấp nhận (Socket) đều cần được đóng để giải phóng tài nguyên hệ thống. Thứ tự đóng không ảnh hưởng đến tính đúng đắn của chương trình, nhưng theo thông lệ, nên đóng socket kết nối (sk) trước rồi mới đóng socket lắng nghe (ssk).
* ssk.close();: Đóng ServerSocket, ngừng lắng nghe các kết nối đến.
* sk.close();: Đóng Socket đã được chấp nhận, ngắt kết nối với client.
Do đó, phương án B (ssk.close(); sk.close();) và A (sk.close(); ssk.close();) đều đúng về mặt chức năng. Tuy nhiên, phương án A thể hiện thứ tự đóng Socket kết nối trước, ServerSocket sau, hợp lý hơn.
Tuy nhiên, đề bài yêu cầu "chọn câu lệnh nào đúng nhất", và cả hai đáp án A và B đều hợp lệ. Trong trường hợp này, đáp án A được ưu tiên chọn, vì nó thể hiện một thứ tự logic hơn trong việc giải phóng tài nguyên, mặc dù sự khác biệt là không đáng kể.
* ssk.close();: Đóng ServerSocket, ngừng lắng nghe các kết nối đến.
* sk.close();: Đóng Socket đã được chấp nhận, ngắt kết nối với client.
Do đó, phương án B (ssk.close(); sk.close();) và A (sk.close(); ssk.close();) đều đúng về mặt chức năng. Tuy nhiên, phương án A thể hiện thứ tự đóng Socket kết nối trước, ServerSocket sau, hợp lý hơn.
Tuy nhiên, đề bài yêu cầu "chọn câu lệnh nào đúng nhất", và cả hai đáp án A và B đều hợp lệ. Trong trường hợp này, đáp án A được ưu tiên chọn, vì nó thể hiện một thứ tự logic hơn trong việc giải phóng tài nguyên, mặc dù sự khác biệt là không đáng kể.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong lập trình Socket sử dụng giao thức UDP (User Datagram Protocol), lớp `DatagramPacket` được sử dụng để đóng gói dữ liệu thành các gói tin để truyền đi.
* DatagramPacket: Lớp này đại diện cho một gói dữ liệu UDP, nó chứa dữ liệu cần gửi, địa chỉ IP và cổng của máy đích, cũng như địa chỉ IP và cổng của máy gửi. Nó cho phép tạo ra các gói tin UDP để gửi và nhận dữ liệu qua mạng.
* DatagramSocket: Lớp này được sử dụng để tạo socket UDP, cho phép gửi và nhận các gói tin DatagramPacket.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* `DataPacket` không phải là một lớp chuẩn trong Java Socket API để làm việc với UDP.
* `UDPPacket` cũng không phải là một lớp chuẩn trong Java Socket API.
* DatagramPacket: Lớp này đại diện cho một gói dữ liệu UDP, nó chứa dữ liệu cần gửi, địa chỉ IP và cổng của máy đích, cũng như địa chỉ IP và cổng của máy gửi. Nó cho phép tạo ra các gói tin UDP để gửi và nhận dữ liệu qua mạng.
* DatagramSocket: Lớp này được sử dụng để tạo socket UDP, cho phép gửi và nhận các gói tin DatagramPacket.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* `DataPacket` không phải là một lớp chuẩn trong Java Socket API để làm việc với UDP.
* `UDPPacket` cũng không phải là một lớp chuẩn trong Java Socket API.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong lập trình RMI (Remote Method Invocation), client sử dụng phương thức `lookup()` để tìm kiếm đối tượng từ xa (remote object) được cung cấp bởi server RMI. Phương thức `lookup()` sẽ tìm kiếm đối tượng theo tên đã được đăng ký trên RMI registry và trả về một tham chiếu đến đối tượng đó, cho phép client gọi các phương thức từ xa trên đối tượng đó.
Các phương án khác không chính xác vì:
- `rebin()` không phải là một phương thức chuẩn trong RMI.
- `bind()` là phương thức được sử dụng bởi server để đăng ký đối tượng lên RMI registry, không phải là phương thức client sử dụng để tìm kiếm.
- `find()` không phải là một phương thức chuẩn trong RMI để tìm kiếm đối tượng từ xa.
Các phương án khác không chính xác vì:
- `rebin()` không phải là một phương thức chuẩn trong RMI.
- `bind()` là phương thức được sử dụng bởi server để đăng ký đối tượng lên RMI registry, không phải là phương thức client sử dụng để tìm kiếm.
- `find()` không phải là một phương thức chuẩn trong RMI để tìm kiếm đối tượng từ xa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng