Chim cánh cụt có lớp mỡ dưới da rất dày để làm gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chim cánh cụt sống ở vùng cực lạnh giá, lớp mỡ dày dưới da của chúng có vai trò quan trọng trong việc giữ ấm cơ thể (chống rét) và dự trữ năng lượng để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt. Do đó, cả hai chức năng A và B đều đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Động vật đới lạnh thường có lớp lông dày hoặc lớp mỡ dưới da để giữ ấm. Một số loài có màu lông trắng vào mùa đông để ngụy trang trong tuyết. Các đặc điểm như chân cao, móng rộng, đệm thịt dày giúp chúng di chuyển dễ dàng trên tuyết và băng. Tuy nhiên, việc hoạt động vào ban đêm và di chuyển bằng cách quăng thân không phải là đặc điểm chung của động vật đới lạnh.
Phương án B đúng vì nhiều loài động vật ở đới lạnh có sự thay đổi màu lông theo mùa, chuyển sang màu trắng vào mùa đông để ngụy trang, giúp chúng săn mồi và trốn tránh kẻ săn mồi dễ dàng hơn trong môi trường tuyết trắng.
Phương án A không hoàn toàn đúng vì không phải tất cả động vật đới lạnh đều có chân cao, móng rộng và đệm thịt dày. Đặc điểm này phổ biến ở các loài di chuyển nhiều trên tuyết như tuần lộc, gấu Bắc Cực.
Phương án C không đúng vì hoạt động vào ban đêm là đặc điểm của một số loài động vật, không phải đặc trưng của động vật đới lạnh.
Phương án D không đúng vì di chuyển bằng cách quăng thân là đặc điểm của một số loài bò sát, không liên quan đến động vật đới lạnh.
Phương án B đúng vì nhiều loài động vật ở đới lạnh có sự thay đổi màu lông theo mùa, chuyển sang màu trắng vào mùa đông để ngụy trang, giúp chúng săn mồi và trốn tránh kẻ săn mồi dễ dàng hơn trong môi trường tuyết trắng.
Phương án A không hoàn toàn đúng vì không phải tất cả động vật đới lạnh đều có chân cao, móng rộng và đệm thịt dày. Đặc điểm này phổ biến ở các loài di chuyển nhiều trên tuyết như tuần lộc, gấu Bắc Cực.
Phương án C không đúng vì hoạt động vào ban đêm là đặc điểm của một số loài động vật, không phải đặc trưng của động vật đới lạnh.
Phương án D không đúng vì di chuyển bằng cách quăng thân là đặc điểm của một số loài bò sát, không liên quan đến động vật đới lạnh.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Lạc đà thích nghi với môi trường hoang mạc đới nóng nhờ các đặc điểm sau:
* Bướu mỡ: Dự trữ năng lượng và nước, giúp lạc đà sống sót trong điều kiện khan hiếm thức ăn và nước.
* Màu lông giống màu cát: Ngụy trang, giúp lạc đà tránh được kẻ thù và giảm hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
* Chân cao, móng rộng, có đệm thịt dày: Giúp lạc đà di chuyển dễ dàng trên cát nóng và không bị lún.
Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các đặc điểm thích nghi quan trọng của lạc đà với môi trường hoang mạc đới nóng.
* Bướu mỡ: Dự trữ năng lượng và nước, giúp lạc đà sống sót trong điều kiện khan hiếm thức ăn và nước.
* Màu lông giống màu cát: Ngụy trang, giúp lạc đà tránh được kẻ thù và giảm hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
* Chân cao, móng rộng, có đệm thịt dày: Giúp lạc đà di chuyển dễ dàng trên cát nóng và không bị lún.
Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các đặc điểm thích nghi quan trọng của lạc đà với môi trường hoang mạc đới nóng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm đặc điểm KHÔNG có ở động vật đới nóng.
* A. Có khả năng di chuyển xa: Nhiều loài động vật đới nóng có khả năng di chuyển xa để tìm kiếm thức ăn, nước uống hoặc tránh các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ví dụ: chim di cư, thú ăn cỏ di cư theo mùa.
* B. Di chuyển bằng cách quăng thân: Đây là một hình thức di chuyển đặc biệt, thường thấy ở một số loài rắn. Tuy nhiên, không phải tất cả động vật đới nóng đều di chuyển bằng cách này.
* C. Hoạt động vào ban ngày: Nhiều loài động vật đới nóng hoạt động vào ban ngày (ví dụ: các loài chim, bò sát, côn trùng). Tuy nhiên, cũng có rất nhiều loài hoạt động về đêm để tránh cái nóng ban ngày (ví dụ: một số loài thú, côn trùng).
* D. Có khả năng nhịn khát: Đây là một đặc điểm thích nghi quan trọng của động vật đới nóng, giúp chúng tồn tại trong môi trường khô hạn.
Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là B. Di chuyển bằng cách quăng thân, vì đây không phải là đặc điểm chung của tất cả động vật đới nóng.
* A. Có khả năng di chuyển xa: Nhiều loài động vật đới nóng có khả năng di chuyển xa để tìm kiếm thức ăn, nước uống hoặc tránh các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ví dụ: chim di cư, thú ăn cỏ di cư theo mùa.
* B. Di chuyển bằng cách quăng thân: Đây là một hình thức di chuyển đặc biệt, thường thấy ở một số loài rắn. Tuy nhiên, không phải tất cả động vật đới nóng đều di chuyển bằng cách này.
* C. Hoạt động vào ban ngày: Nhiều loài động vật đới nóng hoạt động vào ban ngày (ví dụ: các loài chim, bò sát, côn trùng). Tuy nhiên, cũng có rất nhiều loài hoạt động về đêm để tránh cái nóng ban ngày (ví dụ: một số loài thú, côn trùng).
* D. Có khả năng nhịn khát: Đây là một đặc điểm thích nghi quan trọng của động vật đới nóng, giúp chúng tồn tại trong môi trường khô hạn.
Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là B. Di chuyển bằng cách quăng thân, vì đây không phải là đặc điểm chung của tất cả động vật đới nóng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hiện tượng ngủ đông ở động vật đới lạnh là một tập tính giúp chúng tồn tại qua mùa đông khắc nghiệt. Trong thời gian này, nhiệt độ môi trường xuống thấp, thức ăn khan hiếm. Ngủ đông giúp động vật giảm thiểu tối đa sự tiêu hao năng lượng bằng cách giảm nhịp tim, nhịp thở và thân nhiệt.
* A. Để lẩn tránh kẻ thù: Mặc dù ngủ đông có thể gián tiếp giúp động vật tránh được một số kẻ thù, nhưng đây không phải là mục đích chính của hiện tượng này.
* B. Tránh mất nước cho cơ thể: Mất nước có thể là một vấn đề trong mùa đông, nhưng không phải là yếu tố chính dẫn đến ngủ đông.
* C. Giúp cơ thể tiết kiệm năng lượng: Đây là đáp án chính xác. Ngủ đông là một cơ chế giúp động vật tiết kiệm năng lượng đáng kể trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
* D. Tránh nóng ban ngày: Ngủ đông không liên quan đến việc tránh nóng, vì nó xảy ra vào mùa đông.
Vậy đáp án đúng là C
* A. Để lẩn tránh kẻ thù: Mặc dù ngủ đông có thể gián tiếp giúp động vật tránh được một số kẻ thù, nhưng đây không phải là mục đích chính của hiện tượng này.
* B. Tránh mất nước cho cơ thể: Mất nước có thể là một vấn đề trong mùa đông, nhưng không phải là yếu tố chính dẫn đến ngủ đông.
* C. Giúp cơ thể tiết kiệm năng lượng: Đây là đáp án chính xác. Ngủ đông là một cơ chế giúp động vật tiết kiệm năng lượng đáng kể trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
* D. Tránh nóng ban ngày: Ngủ đông không liên quan đến việc tránh nóng, vì nó xảy ra vào mùa đông.
Vậy đáp án đúng là C
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Rắn sa mạc có nhiều đặc điểm thích nghi với môi trường hoang mạc đới nóng:
* Màu lông nhạt, giống màu cát: Giúp chúng ngụy trang tốt, trốn tránh kẻ thù và rình bắt con mồi hiệu quả hơn trong môi trường cát.
* Chui rúc vào sâu trong cát: Giúp chúng tránh được cái nóng gay gắt của mặt trời vào ban ngày và giữ ấm vào ban đêm.
* Di chuyển bằng cách quăng thân: Đây là một cách di chuyển đặc biệt giúp chúng di chuyển nhanh chóng trên bề mặt cát nóng và không bằng phẳng.
Vì vậy, tất cả các đặc điểm trên đều đúng.
* Màu lông nhạt, giống màu cát: Giúp chúng ngụy trang tốt, trốn tránh kẻ thù và rình bắt con mồi hiệu quả hơn trong môi trường cát.
* Chui rúc vào sâu trong cát: Giúp chúng tránh được cái nóng gay gắt của mặt trời vào ban ngày và giữ ấm vào ban đêm.
* Di chuyển bằng cách quăng thân: Đây là một cách di chuyển đặc biệt giúp chúng di chuyển nhanh chóng trên bề mặt cát nóng và không bằng phẳng.
Vì vậy, tất cả các đặc điểm trên đều đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng