Chi phí tự sản xuất chi tiết A là 100.000đ, trong đó chi phí gián tiếp không thể loại bỏ là 10.000đ; số lao động của phân xưởng để sản xuất chi tiết A là 10 công nhân, lương bình quân 1.500.000đ/người/tháng; chi phí mua ngoài là 90.000đ; với thông tin nói trên, quyết định của quản lý như thế nào là hợp lí
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để đưa ra quyết định hợp lý, cần so sánh chi phí tự sản xuất thực tế (có thể loại bỏ) với chi phí mua ngoài. Chi phí tự sản xuất bao gồm:
* Chi phí trực tiếp: 100.000đ (tổng chi phí) - 10.000đ (chi phí gián tiếp không thể loại bỏ) = 90.000đ.
* Chi phí nhân công: 10 công nhân * 1.500.000đ/người/tháng = 15.000.000đ/tháng. Tuy nhiên, vì chỉ sản xuất một chi tiết A, ta cần xác định chi phí nhân công trực tiếp cho chi tiết A. Giả sử, chi phí nhân công trực tiếp cho chi tiết A được tính vào giá thành (đây là một giả định hợp lý nếu không có thông tin khác), phần chi phí này đã nằm trong 100.000đ ban đầu. Nếu không, ta cần thêm phần chi phí nhân công trực tiếp để so sánh.
Trong trường hợp này, chi phí mua ngoài là 90.000đ, bằng với chi phí tự sản xuất (sau khi loại bỏ chi phí gián tiếp không thể loại bỏ). Do đó, về mặt chi phí thuần túy, cả hai phương án đều có vẻ ngang nhau. Tuy nhiên, cần xem xét thêm các yếu tố khác như chất lượng, thời gian giao hàng, năng lực sản xuất hiện tại của công ty, và ảnh hưởng đến việc duy trì việc làm cho công nhân.
Nếu chỉ xét chi phí, thì cả hai phương án gần như tương đương, nhưng nếu xét đến các yếu tố khác như duy trì việc làm cho công nhân và tận dụng năng lực sản xuất hiện có, việc tự sản xuất có thể hợp lý hơn. Tuy nhiên, vì chi phí mua ngoài cũng tương đương và có thể giúp giảm bớt gánh nặng quản lý sản xuất, nó cũng là một lựa chọn. Vì vậy, đáp án C ('Cả hai phương án đều đúng') là phù hợp nhất trong trường hợp này.