Đáp án đúng: B
Vùng cảm ứng hóa học ngoại biên (hay còn gọi là thụ thể hóa học ngoại biên) rất nhạy cảm với sự thay đổi nồng độ CO2 và H+ trong máu. Khi nồng độ CO2 tăng hoặc pH giảm (tức là nồng độ H+ tăng), các thụ thể này sẽ bị kích thích, gửi tín hiệu đến trung tâm hô hấp ở não, làm tăng thông khí để loại bỏ CO2 và điều chỉnh pH.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về vai trò của CO2 trong điều hòa hô hấp. Chúng ta cần tìm câu sai.
- A. Nồng độ thấp gây ngưng thở: Đúng. CO2 là một trong những yếu tố kích thích trung tâm hô hấp. Nếu nồng độ CO2 quá thấp (ví dụ, do thở quá nhanh), trung tâm hô hấp sẽ bị ức chế, dẫn đến ngưng thở.
- B. CO2 tăng gây giảm thông khí phế nang: Sai. CO2 tăng kích thích trung tâm hô hấp làm tăng thông khí phế nang, mục đích để đào thải CO2. Tuy nhiên, nếu CO2 tăng quá cao và kéo dài (ví dụ, trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng), trung tâm hô hấp có thể trở nên "chai lì" với CO2 và lúc này O2 thấp sẽ là yếu tố kích thích hô hấp chính. Lúc này, nếu cho bệnh nhân thở oxy nồng độ cao có thể gây ức chế hô hấp do mất yếu tố kích thích. Tuy nhiên, với câu hỏi này, phát biểu này sai vì CO2 tăng *gây tăng* chứ không phải *gây giảm* thông khí phế nang (trong điều kiện sinh lý bình thường).
- C. Nồng độ bình thường CO2 đóng vai trò duy trì hô hấp: Đúng. Nồng độ CO2 bình thường là một yếu tố quan trọng để duy trì hoạt động của trung tâm hô hấp và đảm bảo hô hấp diễn ra đều đặn.
- D. CO2 tăng rất cao gây ngưng thở: Đúng. Nếu nồng độ CO2 tăng quá cao (ví dụ, do suy hô hấp nặng), nó có thể gây ức chế trung tâm hô hấp và dẫn đến ngưng thở.
Vậy, câu sai là B.
Khi không khí đi từ ngoài khí quyển vào đến phế nang, có sự thay đổi về thành phần khí do hai yếu tố chính. Thứ nhất, khí mới hít vào sẽ hòa lẫn với khí cặn (khí tồn dư) trong phổi, làm giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 so với không khí bên ngoài. Thứ hai, khí hít vào được làm ẩm bởi hơi nước trong đường hô hấp, điều này cũng góp phần làm thay đổi phân áp của các khí.
* Phương án A đúng: Đây là định nghĩa chính xác về shunt máu.
* Phương án B sai: Khoảng chết giải phẫu là thể tích khí trong đường dẫn khí không tham gia trao đổi khí, không liên quan trực tiếp đến shunt máu. Lượng máu có sẵn tại phổi là một yếu tố ảnh hưởng, nhưng không phải là một phần của định nghĩa shunt.
* Phương án C sai: Đây là mô tả quá trình trao đổi khí bình thường, không phải shunt máu.
* Phương án D sai: Shunt sinh lý bao gồm shunt giải phẫu (ví dụ, máu từ tĩnh mạch phế quản đổ vào tĩnh mạch phổi) và shunt do tưới máu kém thông khí (V/Q thấp), chứ không phải là tổng lượng shunt máu trong một phút.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.